Niêm yết phòng thi, Lịch thi, Sơ đồ phòng thi kiểm tra học kỳ II năm học 2018-2019

TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 1 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010001Đinh Nguyễn TườngAnNam02/10/2003Tỉnh Quảng Ninh10A2 
2010002Hoàng ThịAnNữ03/06/2003Thành phố Hưng Yên10DA2 
3010003Nguyễn HữuAnNam24/08/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
4010004Nguyễn Thị ThuAnNữ04/08/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
5010005Nguyễn TrườngAnNam11/11/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
6010006Bùi NgọcAnhNữ10/02/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
7010007Dương DuyAnhNam04/12/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
8010008Dương Thị PhươngAnhNữ12/04/2003Bệnh viện đa khoa Hưng yên10DA2 
9010009Đào QuốcAnhNam27/09/2003Thành phố Hà Nội10A2 
10010010Đào ThịAnhNữ29/03/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
11010011Hoàng LâmAnhNữ14/03/2003Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
12010012Hoàng Thị HuyềnAnhNữ27/05/2003Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
13010013Lê ĐứcAnhNam11/09/2003Bệnh viện đa khoa tỉnh Hưng yên10DA2 
14010014Ngô DuyAnhNam14/05/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
15010015Nguyễn Đăng ĐứcAnhNam15/06/2003Xã Phan Sào Nam, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên10A1 
16010016Nguyễn QuỳnhAnhNữ22/12/2003Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương10A1 
17010017Nguyễn Thị LanAnhNữ26/12/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
18010018Nguyễn TuấnAnhNam16/01/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên10A1 
19010019Nguyễn TuấnAnhNam29/03/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên10A1 
20010020Nguyễn ViệtAnhNam20/02/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
21010021Nguyễn ViệtAnhNữ08/11/2003Thị trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Sơn La10DA2 
22010022Trần Thị LanAnhNữ09/04/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
23010023Trần Thị QuỳnhAnhNữ28/05/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
24010024Trần TiếnAnhNam21/01/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 2 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010025Trần TrọngAnhNam17/08/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
2010026Trần VânAnhNữ23/04/2003Trung tâm Y tế huyện Kim Động10A4 
3010027Vũ Hoàng ThảoAnhNữ03/11/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
4010028Vũ Thị QuỳnhAnhNữ15/06/2003Thành phố Hưng Yên10DA2 
5010029Vũ ViệtAnhNam04/01/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A4 
6010030Đặng Thị NgọcÁnhNữ21/11/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
7010031Nguyễn HồngÁnhNữ23/01/2003Xã Nhật Tân, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên10A1 
8010032Nguyễn MinhÁnhNữ07/10/2003Xã Quảng Châu, Tiên Lữ, Hưng Yên10A3 
9010033Vũ NgọcÁnhNữ13/09/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
10010034Lưu Đình HoàngÂnNam04/10/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
11010035Vũ Mạnh HoàngBáchNam24/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
12010036Đặng PhạmBằngNam20/03/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
13010037Nguyễn Thị YênBìnhNữ28/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
14010038Trần ThịChâmNữ22/04/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
15010039Nguyễn Thị HươngChiNữ09/04/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
16010040Phạm Thị QuỳnhChiNữ13/07/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
17010041Trần MaiChiNữ03/01/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
18010042Lã NgọcChiếnNam27/10/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
19010043Nguyễn VănCôngNam10/09/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
20010044Bùi QuốcCườngNam18/09/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
21010045Hoàng KiênCườngNam16/05/2003Bệnh viện Đa Khoa, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
22010046Hoàng ViệtCườngNam03/09/2003Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên10A5 
23010047Phạm ThịDịuNữ24/11/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
24010048Dương ThịDungNữ19/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 3 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010049Đặng PhươngDungNữ11/06/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
2010050Phạm MaiDungNữ29/07/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
3010051Đào HùngDũngNam24/10/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
4010052Vũ QuốcDũngNam21/10/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
5010053Bùi PhươngDuyNam05/07/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
6010054Hoàng KhánhDuyNam23/02/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
7010055Lã ĐứcDuyNam21/09/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
8010056Phạm NgọcDuyNam18/12/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
9010057AnDươngNam03/02/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
10010058Đào TháiDươngNam01/08/2003Bệnh viện C - Thái Nguyên10A5 
11010059Đinh Ngọc ThùyDươngNữ14/09/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
12010060Đoàn HữuDươngNam24/04/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
13010061Đoàn TháiDươngNam02/05/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
14010062Đỗ Thị BạchDươngNữ17/02/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
15010063Hoàng NhậtDươngNam01/01/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A5 
16010064Lê Thị ÁnhDươngNữ21/12/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
17010065Nguyễn HồngDươngNam12/07/2003Thành phố Hải Dương10A2 
18010066Nguyễn VănDươngNam07/04/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
19010067Dương TiếnĐạtNam19/08/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
20010068Đỗ Bá ThànhĐạtNam17/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
21010069Lê TiếnĐạtNam08/01/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
22010070Nguyễn ThànhĐạtNam20/09/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
23010071Nguyễn TiếnĐạtNam27/07/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
24010072Nguyễn TiếnĐạtNam07/08/2003Bệnh viện đa khoa Hưng yên10DA2 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 4 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010073Nguyễn TuấnĐạtNam20/05/2003Quảng Châu/Tiên Lữ/Hưng Yên10A3 
2010074Vũ HảiĐăngNam20/06/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
3010075Nguyễn ThànhĐôNam28/10/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
4010076Hoàng MinhĐứcNam06/02/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
5010077Nguyễn MinhĐứcNam26/11/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
6010078Nguyễn QuýĐứcNam10/07/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
7010079Nguyễn TiếnĐứcNam24/06/2003Huyện Yên Mĩ, Tỉnh Hưng Yên10A2 
8010080Trương MinhĐứcNam03/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
9010081Nguyễn MinhĐức_aNam17/10/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
10010082Nguyễn MinhĐức_bNam07/06/2003Thành phố Hưng Yên10DA1 
11010083Lâm Thị NhưGiangNữ04/08/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
12010084Nguyễn BảoGiangNữ28/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
13010085Nguyễn ĐứcGiangNam22/07/2003Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Hải Dương10DA3 
14010086Nguyễn HươngGiangNữ16/09/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
15010087Nguyễn PhươngGiangNữ04/11/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
16010088Nguyễn VănGiangNam03/12/2003Bảo Khê10A4 
17010089Phạm HươngGiangNữ03/10/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
18010090Lâm ViệtNam05/03/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
19010091Lưu HoàngNam30/10/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
20010092Phan Thị ThuNữ04/07/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
21010093Trần ThanhNữ28/10/2003Bệnh viện phụ sản Hà Nội10A3 
22010094Vũ QuangNam12/11/2003Huyện Hưng Hà, Thái Bình10A5 
23010095Nguyễn Thị MaiHàiNữ13/12/2003Xã Cổ Dũng, Huyện Kim Thành, Hải Dương10DA3 
24010096Đỗ HoàngHảiNam04/11/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 5 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010097Nguyễn ThanhHằngNữ13/08/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
2010098Nguyễn ThuHằngNữ23/10/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
3010099Hoàng TrungHậuNam25/03/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
4010100Nguyễn HảiHậuNam19/03/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
5010101Phạm ThịHậuNữ17/05/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
6010102Bùi ThúyHiềnNữ23/02/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA1 
7010103Đỗ ThuHiềnNữ10/12/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
8010104Nguyễn ThuHiềnNữ11/07/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
9010105Nguyễn ThúyHiềnNữ10/11/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
10010106Ngô MinhHiểnNam30/05/2003Bệnh viện Đa Khoa, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A4 
11010107Đào MinhHiệpNam11/04/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
12010108Nguyễn QuốcHiệpNam16/09/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
13010109Phạm XuânHiệpNam23/07/2003Thành phố Hưng Yên10A1 
14010110Đỗ XuânHiếuNam07/12/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
15010111Nguyễn DuyHiếuNam03/09/2003Xã Phương Chiểu, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên10DA2 
16010112Phạm ĐứcHiếuNam08/12/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A4 
17010113Phạm VănHiếuNam06/03/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
18010114Vũ CôngHiếuNam15/09/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
19010115Phạm NgọcHòaNam20/12/2003Xã Trung Nghĩa, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
20010116Phạm XuânHòaNam02/04/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
21010117Lương ThuHoàiNữ01/10/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
22010118Trần ĐìnhHoanNam28/02/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
23010119Đào MinhHoàngNam03/07/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
24010120Lã Ngọc HuyHoàngNam25/06/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 6 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010121Nguyễn XuânHoàngNam24/01/2003Xã Hùng An, Huyện Kim Động, Hưng Yên10A3 
2010122Phạm MinhHoàngNam26/05/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
3010123Phạm ViệtHoàngNam30/10/2003Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
4010124Trần ViệtHoàngNam25/10/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
5010125Vũ HồngHoàngNam06/10/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
6010126Vũ ViệtHoàngNam28/02/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
7010127Đỗ DiễmHồngNữ16/07/2003Thành phố Hưng Yên10DA2 
8010128Nguyễn VănHùngNam28/04/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
9010129Phạm Thế TuấnHùngNam04/08/2003Bệnh viện Đa khoa TP Hải Dương10A5 
10010130Lâm ĐứcHuyNam18/11/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
11010131Lương QuangHuyNam03/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
12010132Nguyễn NhậtHuyNam15/10/2003Huyện Sóc Sơn - Hà Nội10A5 
13010133Nguyễn QuốcHuyNam30/03/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
14010134Trần QuangHuyNam25/10/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
15010135Trương Vũ QuốcHuyNam28/11/2003Huyện Kim Động10DA1 
16010136Lê Thị KhánhHuyềnNữ22/11/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
17010137Lê Thị ThuHuyềnNữ26/08/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
18010138Nguyễn KhánhHuyềnNữ21/09/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
19010139Nguyễn NgọcHuyềnNữ03/08/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
20010140Nguyễn ThịHuyềnNữ11/03/2003Bàn Lễ, Vũ Xá, Kim Động, Hưng Yên10A4 
21010141Nguyễn Thị NgọcHuyềnNữ26/07/2003 10A3 
22010142Phạm Thị MinhHuyềnNữ01/01/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
23010143Phạm Thị ThuHuyềnNữ02/01/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
24010144Phạm ThuHuyềnNữ16/12/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 7 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010145Phùng Thị NgọcHuyềnNữ25/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
2010146Vũ DiệuHuyềnNữ04/05/2003Bệnh viện Tiên Lữ, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
3010147Đặng NgọcHuyền_aNữ12/02/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
4010148Đặng NgọcHuyền_bNữ14/08/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
5010149Nguyễn TrungHưngNam07/11/2003Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
6010150Phạm ThịHưngNữ08/06/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
7010151Phạm LanHươngNữ04/02/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
8010152Phạm MaiHươngNữ25/03/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
9010153Phạm Thị LanHươngNữ02/07/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
10010154Phạm VănKháiNam22/04/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
11010155Doãn ThiệnKhangNam13/02/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
12010156Đoàn ĐứcKhangNam29/08/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
13010157Cao Đức TuệKhanhNam20/08/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
14010158Nguyễn NgọcKhanhNữ26/12/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
15010159Hoàng XuânKhoaNam27/01/2003Xã Si Pa Phìn, Huyện Mường Lay, Lai Châu10A3 
16010160Trương GiaKhươngNam16/07/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
17010161Nguyễn TrungKiênNam17/05/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
18010162Hoàng Thị PhươngLanNữ16/06/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
19010163Nguyễn Thị HoàngLanNữ29/05/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
20010164Trịnh Thị NgọcLanNữ23/12/2003Bệnh viện đa khoa, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
21010165Vũ Lương ĐạiLâmNam04/10/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
22010166Trần Thị HươngLiênNữ03/08/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
23010167Bùi Ngọc ThùyLinhNữ28/05/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
24010168Bùi Thị KhánhLinhNữ04/10/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 8 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010169Đào KhánhLinhNữ18/12/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
2010170Đoàn DiệuLinhNữ07/06/2003Liên bang nga10DA2 
3010171Hoàng ThùyLinhNữ17/05/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
4010172Lý VănLinhNam01/07/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
5010173Ngô LộcLinhNam22/06/2003Thuận Thành - Bắc Ninh10A5 
6010174Nguyễn PhươngLinhNữ30/09/2003Thành phố Hưng Yên10A4 
7010175Nguyễn PhươngLinhNữ17/08/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
8010176Trần Thị KhánhLinhNữ21/10/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
9010177Trần Thị MaiLinhNữ19/11/2003Xã Tống Phan, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên10DA3 
10010178Trần Thị ThùyLinhNữ22/11/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
11010179Trần ThùyLinhNữ27/08/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
12010180Trần ThùyLinhNữ02/09/2003Thị trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên10DA3 
13010181Vũ CẩmLinhNữ01/01/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
14010182Vũ KhánhLinhNữ25/03/2003Xã Tống Trân, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên10DA1 
15010183Vũ Thị ThùyLinhNữ14/03/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
16010184Nguyễn HoàngLongNam07/10/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A5 
17010185Trần HuyLộcNam08/06/2003Bệnh viện Khoái Châu10A4 
18010186Nguyễn HuyLợiNam28/12/2003Huyện Yên Mỹ10DA1 
19010187Trần Thị XuânLúaNữ02/06/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
20010188Nguyễn ThếLựcNam11/08/2003Thành phố Cần Thơ10A5 
21010189Bùi CẩmLyNữ08/03/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
22010190Đỗ Thị KhánhLyNữ21/01/2003Huyện Khoái Châu10DA1 
23010191Lê NgọcMaiNữ22/05/2003Thành phố Hưng Yên10A4 
24010192Nguyễn Thị ThanhMaiNữ16/05/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
25010193Bùi ĐăngMinhNam31/12/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 9 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010194Lương QuangMinhNam19/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
2010195Nguyễn VănMinhNam20/10/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
3010196Nguyễn Vũ AnhMinhNam17/12/2003Thành phố Hà Nội10A2 
4010197Phan NgọcMinhNam12/10/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
5010198Trần NgọcMinhNam06/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
6010199Vũ HưngMinhNam31/10/2003Thành phố Hà Nội10A2 
7010200Lê Vũ TràMyNữ20/05/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
8010201Phạm Thị TràMyNữ26/08/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
9010202Đào ĐứcNamNam19/04/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
10010203Nguyễn HảiNamNam03/09/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
11010204Nguyễn ThànhNamNam04/10/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
12010205Trần HữuNamNam08/03/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
13010206Vũ Thị QuỳnhNgaNữ12/04/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
14010207Vũ Thị ThúyNgaNữ19/04/2003Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
15010208Trần Thị PhươngNgàNữ19/05/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
16010209Nguyễn Hoàng MỹNgânNữ12/03/2003Xã Minh Phượng, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên10A1 
17010210Nguyễn Thị ThuNgânNữ19/09/2003Phong Cốc, Minh Đức, Mĩ Hào, Hưng Yên10A4 
18010211Lê TrọngNghĩaNam07/09/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
19010212Nguyễn TrungNghĩaNam27/03/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
20010213Đào Thị HồngNgọcNữ09/04/2003Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
21010214Lã BíchNgọcNữ23/08/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
22010215Nguyễn Thị BíchNgọcNữ13/01/2003Xã Mai động , huyện Kim động , tỉnh Hưng yên10DA2 
23010216Quản ThịNgọcNữ18/11/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
24010217Trần QuangNgọcNam14/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
25010218Doãn HưngNguyênNam05/02/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 10 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010219Dương HoàngNguyênNam05/11/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
2010220Trần Đình LươngNguyênNam21/01/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
3010221Lê MinhNhậtNam10/07/2003Trung tâm Y tế huyện Kim Thành, tỉnh Hải dương10A4 
4010222Cao Thị ThảoNhiNữ07/01/2003Huyện Đông Hưng10DA1 
5010223Lê NgọcNhiNữ02/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
6010224Trịnh Thị LanNhiNữ30/08/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
7010225Lê HồngNhungNữ15/10/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
8010226Nguyễn PhươngNhungNữ21/11/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
9010227Phạm CẩmNhungNữ12/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
10010228Trần MỹNhungNữ23/07/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
11010229Phạm MinhPhátNam11/12/2003Bệnh viện đa khoa Hưng Yên10DA3 
12010230Nguyễn TríPhongNam12/05/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
13010231Vũ TuấnPhongNam02/05/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
14010232Phạm ĐìnhPhúNam07/12/2003Thành phố Hưng Yên10A3 
15010233Phạm MinhPhúNam11/12/2003Bệnh viên đa khoa Hưng Yên10DA3 
16010234Nguyễn ĐìnhPhúcNam25/03/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
17010235Nguyễn MinhPhúcNam20/10/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
18010236Nguyễn Thị NgọcPhươngNữ11/03/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
19010237Phạm LanPhươngNữ31/07/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
20010238Phạm Thị MaiPhươngNữ12/08/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
21010239Phạm ThuPhươngNữ27/05/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
22010240Đoàn ViệtQuangNam15/10/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A1 
23010241Lý ĐứcQuangNam16/12/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
24010242Lý MinhQuangNam03/11/2003Huyện Kim Động10DA1 
25010243Phạm VănQuangNam04/11/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 11 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010244Đoàn ThếQuânNam23/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
2010245Nguyễn ThiệnQuânNam22/10/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
3010246Đặng VănQuýNam20/02/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
4010247Trương GiaQuyềnNam11/07/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
5010248Nguyễn ThịQuỳnhNữ19/07/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
6010249Trần ThúyQuỳnhNữ06/11/2003Huyện Bình Giang10DA1 
7010250Nguyễn VănSơnNam19/01/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A5 
8010251Trần NgọcSơnNam03/09/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
9010252Vũ HuySơnNam01/10/2003Bệnh viện Phụ sản TW10A2 
10010253Vũ ĐứcTàiNam02/11/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
11010254Bùi ThúyThàNữ12/12/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
12010255Ngô TiếnThanhNam13/05/2003Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
13010256Nguyễn QuốcThanhNam13/02/2003Thành phố Hải Dương10A2 
14010257Bùi Thị PhươngThảoNữ28/08/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A5 
15010258Chu DiệuThảoNữ17/12/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
16010259Đoàn Thị NgọcThảoNữ12/02/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
17010260Hoàng Thị PhươngThảoNữ27/04/2003Thành Phố Hải Dương10DA1 
18010261Lê PhươngThảoNữ14/09/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
19010262Nguyễn PhươngThảoNữ24/01/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
20010263Nguyễn PhươngThảoNữ05/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
21010264Nguyễn ThanhThảoNam04/09/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
22010265Phùng PhươngThảoNữ14/03/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
23010266Trần ThịThảoNữ14/03/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
24010267Trần Thị PhươngThảoNữ21/07/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
25010268Đỗ QuangThắngNam03/06/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 12 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010269Lê QuangThắngNam25/06/2003Liên Bang Nga10A5 
2010270Tống ĐứcThắngNam17/11/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
3010271Phan Thị MinhThiNữ13/11/2003Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên10DA3 
4010272Ngô ĐứcThịnhNam06/08/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A3 
5010273Nguyễn TrườngThịnhNam04/03/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
6010274Phạm QuốcThịnhNam08/03/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
7010275Lương ThịThoạiNữ07/01/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
8010276Nguyễn HàThuNữ13/09/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
9010277Nguyễn ThịThuNữ06/09/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
10010278Vũ Thị HoàiThuNữ15/12/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
11010279Đỗ NgọcThuậnNam17/06/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
12010280Lê Thị ThanhThủyNam07/09/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA1 
13010281Hoàng Thị QuỳnhThưNữ25/06/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
14010282Nguyễn Thị AnhThưNữ21/12/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
15010283Vũ Ngọc AnhThưNữ15/11/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
16010284Nguyễn MinhTiếnNam20/05/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
17010285Lê Thị ThuTràNữ08/12/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
18010286Bùi MinhTrangNữ06/09/2003Huyện Phù Cừ10DA1 
19010287Dương Thị HàTrangNữ29/05/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
20010288Dương ThùyTrangNữ02/08/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
21010289Đào Trần HuyềnTrangNữ20/09/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A5 
22010290Đặng HuyềnTrangNữ27/05/2003Huyện Yên Mỹ10DA1 
23010291Đỗ Thị HuyềnTrangNữ14/08/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA1 
24010292Lê ThuTrangNữ14/07/2003Huyện Tiên Lữ10DA1 
25010293Lương Thị ThuTrangNữ18/03/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 13 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010294Phạm QuỳnhTrangNữ06/03/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
2010295Vũ HàTrangNữ12/11/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
3010296Vũ QuỳnhTrangNữ04/08/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
4010297Vũ Thị TuyếtTrangNữ31/12/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
5010298Đặng MinhTrungNam01/01/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
6010299Đinh QuốcTrungNam06/11/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
7010300Nguyễn ViếtTrungNam20/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
8010301Phạm TríTrungNam23/05/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
9010302Trần VănTrưởngNam04/03/2003Kim Động, tỉnh Hưng Yên10A4 
10010303Đào Việt AnhNam06/04/2003Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
11010304Đỗ ViệtTuấnNam28/12/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
12010305Hoàng MạnhTuấnNam07/07/2003Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên10DA3 
13010306Phạm AnhTuấnNam02/12/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
14010307Vũ MinhTuấnNam17/10/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
15010308Lại ThanhTùngNam09/07/2003Xã Hoàng Hoa Thám, Huyện Ân Thi, Hưng Yên10DA2 
16010309Nguyễn ThuUyênNữ20/09/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
17010310Đỗ Thị ThảoVânNữ22/09/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
18010311Trần Thị ThanhVânNữ09/09/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
19010312Bùi ThịVẻNữ20/07/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
20010313Dương NhậtViệtNam04/07/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
21010314Nguyễn HoàngViệtNam31/10/2003Yên Mĩ, Hưng Yên10A2 
22010315Bùi MinhNam19/03/2003Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
23010316Nguyễn ThịXuyếnNữ23/09/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
24010317Lương HảiYếnNữ18/03/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
25010318Nguyễn HảiYếnNữ06/11/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 14 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010319Phạm HoàngAnNam11/02/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
2010320Trần SơnAnNam01/04/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
3010321Vũ ThiênAnNữ21/11/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
4010322Hoàng DuyAnhNam19/08/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
5010323Lê LanAnhNữ30/09/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
6010324Mai Thị DiệuAnhNữ17/08/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
7010325Nguyễn Ngọc HảiAnhNữ16/11/2003 10DC1 
8010326Nguyễn Ngọc VânAnhNữ15/11/2003 10DC1 
9010327Nguyễn QuỳnhAnhNữ19/09/2003 10DC1 
10010328Nguyễn Thị NgọcAnhNữ05/01/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
11010329Nguyễn Thị YếnAnhNữ12/06/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
12010330Trần ViệtAnhNam04/11/2003 10DC1 
13010331Lâm NgọcÁnhNữ27/10/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
14010332Trần Thị ThanhBìnhNữ08/10/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
15010333Vũ Thị AnChangNữ27/06/2003 10DC1 
16010334Nguyễn Thị MinhChâuNữ01/12/2003Bệnh viện đa khoa tỉnh Hưng yên10DC1 
17010335Lương ThùyChiNữ12/10/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC1 
18010336Nguyễn Thị LinhChiNữ30/09/2003 10DC1 
19010337Nguyễn Thị ThùyChinhNữ21/02/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
20010338Phan VănCôngNam04/04/2003 10DC1 
21010339Phạm MạnhCườngNam17/08/2003 10DC2 
22010340Bùi Thị HuyềnDiệpNữ22/12/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC1 
23010341Nguyễn QuangDiệuNam29/10/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
24010342Dương HồngDịuNữ04/06/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 15 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010343Nguyễn NgọcDungNữ03/12/2003Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên10DC1 
2010344Trần Thị ThùyDungNữ16/01/2003 10DC1 
3010345Trần Thị ThùyDungNữ09/10/2003 10DC2 
4010346Nguyễn ĐứcDuyNam23/05/2003 10DC1 
5010347Cao HảiDươngNữ29/07/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
6010348Đặng QuýDươngNam20/08/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
7010349Đặng TháiDươngNam15/03/2003 10DC1 
8010350Đỗ HoàngDươngNam13/07/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
9010351Nguyễn VănĐạtNam04/10/2003 10DC1 
10010352Nguyễn DuyĐứcNam08/12/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
11010353Trần MinhĐứcNam22/01/2003 10DC1 
12010354Bồ HươngGiangNữ20/10/2003 10DC1 
13010355Lê HoàngGiangNam14/12/2003 10DC1 
14010356Trần Thị HươngGiangNữ19/09/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
15010357Vũ Đình TrườngGiangNam17/12/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
16010358Dương ThịNữ01/04/2003 10DC1 
17010359Đỗ NgọcNữ14/12/2003 10DC1 
18010360Trần ThuNữ16/02/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
19010361Đào ThịHằngNữ19/09/2003 10DC1 
20010362Đặng Nguyễn DiệuHằngNữ22/07/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
21010363Đặng ThanhHằngNữ24/06/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
22010364Đỗ ThanhHằngNữ12/02/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
23010365Trần TuấnHiệpNam27/05/2003Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
24010366Vũ MinhHiệpNam09/10/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 16 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010367Bùi TrọngHiếuNam20/07/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
2010368Trần MinhHiếuNam23/09/2003 10DC1 
3010369Nguyễn ThịHoaNữ04/05/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
4010370Nguyễn HuyHoàngNam10/02/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
5010371Phạm ThịHồngNữ23/02/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
6010372Hà TiếnHùngNam11/12/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC1 
7010373Vũ HoàngHùngNam21/07/2003Thị trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên10DC2 
8010374Nguyễn Thị MaiHuyênNữ17/11/2003Xã Hùng Cường, thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
9010375Đoàn KhánhHuyềnNữ01/05/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
10010376Đỗ Thị ThuHuyềnNữ10/12/2002 10DC1 
11010377Nguyễn ThịHuyềnNữ14/07/2003 10DC1 
12010378Trần ĐăngHuỳnhNam21/02/2003Xã Trung Nghĩa, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC1 
13010379Nguyễn ThịHươngNữ06/11/2003Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên10DC2 
14010380Trần ThịHươngNữ09/02/2003Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên10DC2 
15010381Đào ThịHườngNữ19/09/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
16010382Đinh Thị NgọcKhánhNữ19/07/2003 10DC1 
17010383Hứa QuốcKhánhNam19/09/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
18010384Nguyễn VănKiênNam02/03/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
19010385Nguyễn ThịLanNữ16/01/2003 10DC3 
20010386Nguyễn Thị KimLiênNữ24/08/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
21010387Dương Phạm KhánhLinhNữ19/09/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
22010388Hứa KhánhLinhNữ22/06/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
23010389Nguyễn Thị DiệuLinhNữ16/07/2003 10DC1 
24010390Nguyễn Thị HảiLinhNữ04/03/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 17 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010391Nguyễn Thị KhánhLinhNữ12/06/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
2010392Phạm ThùyLinhNữ02/11/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
3010393Lương HảiLongNam12/07/2003 10DC1 
4010394Lê XuânLộcNam01/05/2003 10DC1 
5010395Nguyễn ThanhLươngNữ25/02/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
6010396Lã HồngLyNữ04/05/2003Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên10DC3 
7010397Phạm Thị PhươngLyNữ28/10/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
8010398Vũ Thị HươngLyNữ22/10/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC1 
9010399Đỗ NgọcMaiNữ08/02/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
10010400Đào PhươngMinhNam18/05/2003 10DC1 
11010401Hoàng BảoMinhNam13/07/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
12010402Lê BìnhMinhNam01/11/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC1 
13010403Ngô ThuMinhNữ25/09/2003Xã Trung Dũng, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên10DC3 
14010404Bùi QuýMùiNam22/04/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
15010405Đỗ Thị TràMyNữ28/06/2003 10DC1 
16010406Dương ThịNgaNữ06/08/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
17010407Lê Thị HằngNgaNữ04/08/2003 10DC1 
18010408Vũ Hoàng KimNgânNữ01/11/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
19010409Đoàn MinhNgọcNam10/09/2003 10DC2 
20010410Phạm Thị ThảoNguyênNữ06/03/2003 10DC1 
21010411Lê Nguyễn PhươngNhiNữ17/12/2003 10DC1 
22010412Phạm Ngọc ThùyNhungNữ19/03/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
23010413Nguyễn Thị KiềuOanhNữ24/05/2003Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên10DC3 
24010414Nguyễn Thị BíchPhượngNữ24/11/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 18 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010415Phạm ThịPhượngNữ04/04/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
2010416Trần ĐăngQuangNam14/01/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
3010417Nguyễn TùngQuânNam23/08/2003 10DC1 
4010418Hoàng Thị NhưQuỳnhNữ23/03/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
5010419Nguyễn Thị NhưQuỳnhNữ18/02/2013Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC1 
6010420Nguyễn Thị NhưQuỳnhNữ03/06/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
7010421Cao BáSơnNam20/10/2003 10DC3 
8010422Nguyễn AnhTàiNam14/04/2003 10DC3 
9010423Nguyễn LinhTâmNữ26/05/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
10010424Nguyễn MinhTânNam27/07/2002 10DC3 
11010425Nguyễn ThịThanhNữ20/12/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
12010426Nguyễn Thị PhươngThanhNữ05/09/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
13010427Phan ThịThảoNữ17/10/2003 10DC1 
14010428Phan ThịThảoNữ06/02/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
15010429Trần PhươngThảoNữ09/08/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
16010430Trần Thị PhươngThảoNữ20/10/2003Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
17010431Trần ThuThảoNữ30/09/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
18010432Lâm Thị ThuThủyNữ17/08/2003 10DC1 
19010433Hoàng ThuTrangNữ01/11/2003 10DC1 
20010434Lương ThuTrangNữ08/04/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
21010435Nguyễn ThuTrangNữ06/10/2003 10DC1 
22010436Phạm Thị ThùyTrangNữ12/11/2003 10DC1 
23010437Tạ HuyềnTrangNữ07/05/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
24010438Trần HuyềnTrangNữ04/10/2003 10DC1 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 19 - Khối 10 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010439Trần ThịTrangNữ30/03/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
2010440Vũ HuyềnTrangNữ26/07/2003 10DC1 
3010441Nguyễn ThủyTrúcNữ19/11/2003 10DC3 
4010442Trần ĐứcTrungNam28/08/2003Thành phố Hưng Yên10DC2 
5010443Nguyễn ĐồngTrườngNam08/01/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
6010444Bùi AnhNam21/07/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
7010445Trần Nguyễn MinhNam29/06/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
8010446Ứng ThanhNữ22/06/2003 10DC1 
9010447Phạm Thị ThuUyênNữ03/02/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
10010448Đỗ LêVânNữ13/11/2003 10DC1 
11010449Nguyễn VănVượngNam28/01/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
12010450Dương ThịXuânNữ19/05/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
13010451Đỗ Thị NhưÝNữ25/10/2003Thị trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Hưng Yên10DC3 
14010452Bùi HảiYếnNữ06/06/2003 10DC1 
15010453Nguyễn Thị HảiYếnNữ14/10/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
16010454Phạm Thị HảiYếnNữ25/06/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
17010455Trần Thị HảiYếnNữ25/11/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
18010456Vũ HảiYếnNữ25/08/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
Danh sách này có 18 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 1 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011001Lã NgọcAnNam12/03/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
2011002Nguyễn HữuAnNam14/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
3011003Cao ViệtAnhNam09/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
4011004Cao ViệtAnhNữ25/01/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
5011005Dương NgọcAnhNam08/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
6011006Đào Thị LanAnhNữ15/04/2002Xã Vũ Xá, Huyện Kim Động, Hưng Yên11A5 
7011007Đinh HoàngAnhNam21/10/2002Xã Phương Chiểu, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên11DA2 
8011008Đỗ TuấnAnhNam28/4/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
9011009Hoàng NgọcAnhNam20/01/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
10011010Hoàng Thị QuỳnhAnhNữ18/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
11011011Lê ĐứcAnhNam14/03/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
12011012Lê MinhAnhNữ02/03/2002Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
13011013Lê Thị QuỳnhAnhNữ25/09/2002Huyện Khoái Châu11A3 
14011014Lê Thị VânAnhNữ04/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
15011015Nguyễn Đồng TuấnAnhNam28/06/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
16011016Nguyễn LanAnhNữ30/05/2002 11A2 
17011017Nguyễn Phương NgọcAnhNữ16/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
18011018Nguyễn ThếAnhNam21/05/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
19011019Nguyễn ThếAnhNam29/06/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
20011020Nguyễn Thị PhươngAnhNữ04/03/2002Huyện Đắk R'Lấp, Đắk Nông11A4 
21011021Nguyễn Thị TúAnhNữ12/02/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
22011022Nguyễn Thị VânAnhNữ09/10/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
23011023Nguyễn TuấnAnhNam29/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
24011024Phạm Phan QuỳnhAnhNữ17/12/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 2 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011025Phạm Thị LanAnhNữ26/09/2002Xã Xuân Phú, Huyện Ea Kar, Đắk Lắk11DA2 
2011026Phạm Thị NgọcAnhNữ07/05/2002Thành phố Hòa Bình, Hoà Bình11A1 
3011027Trịnh Thị LanAnhNữ28/12/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
4011028Vũ Ngọc TuấnAnhNam08/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
5011029Vũ Thị HảiAnhNữ23/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
6011030Vũ Thị NgọcAnhNữ21/07/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
7011031Vũ Thị PhươngAnhNữ19/03/2002An Tảo, TP Hưng Yên11DA2 
8011032Vũ Thị PhươngAnhNữ19/05/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
9011033Vũ TuấnAnhNam09/03/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
10011034Vương Thị KimAnhNữ26/03/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
11011035Nguyễn PhươngÁnhNữ01/11/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
12011036Vũ Thị HồngÁnhNữ20/02/2002 11A2 
13011037Nguyễn TiếnBáchNam13/01/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
14011038Vũ KhắcBiểnNam17/04/2002 11A2 
15011039Nguyễn ThếBìnhNam17/02/2002 11A2 
16011040Vũ ThịBìnhNữ18/11/2002Xã Nam Hưng, Huyện Nam Sách, Hải Dương11A1 
17011041Đặng ThịChămNữ16/03/2002Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
18011042Lưu HàChâuNữ08/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
19011043Phạm MinhChâuNữ25/03/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
20011044Bùi Thị KhánhChiNữ03/02/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
21011045Hoàng HàChiNữ12/09/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
22011046Trần Thị LinhChiNữ06/07/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
23011047Dương VănChiếnNam24/06/2002 11A2 
24011048Phạm ĐứcChínhNam26/07/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 3 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011049Lương ChíCôngNam20/12/2002 11A2 
2011050Phạm ThànhCôngNam15/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
3011051Cù CaoCườngNam08/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
4011052Hoàng ThếCườngNam13/05/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
5011053Trần MạnhCườngNam18/01/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
6011054Vũ MạnhCườngNam26/04/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
7011055Dương VănDiễmNam16/11/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
8011056Lê Thị HươngDiễmNữ03/03/2002Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
9011057Vũ CôngDiệmNam11/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
10011058Lê Thị ThùyDungNữ31/10/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
11011059Tạ QuangDũngNam05/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
12011060Dương VănDuyNam29/04/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
13011061Hoàng Vũ BảoDuyNam19/10/2002Thành phố Hà Nội11DA1 
14011062Lương QuangDuyNam07/03/2002 11DA2 
15011063Nguyễn MạnhDuyNam11/02/2002 11A4 
16011064Bùi NgọcDuyênNữ26/08/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
17011065Đinh QuýDươngNam19/05/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
18011066Lê ThùyDươngNữ02/11/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
19011067Mai VănDươngNam18/10/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
20011068Nguyễn ThùyDươngNữ25/11/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
21011069Phạm ĐơnDươngNam13/9/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
22011070Cao TiếnĐạtNam13/04/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
23011071Nguyễn HảiĐạtNam07/07/2002Tỉnh Sơn La11A3 
24011072Nguyễn ThànhĐạtNam31/10/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 4 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011073Phan TiếnĐạtNam23/02/2002 11A2 
2011074Nguyễn VũĐiệpNam10/02/2002 11A2 
3011075Trần ĐăngĐịnhNam11/10/2002 11A2 
4011076Nguyễn ThịĐoanNữ02/02/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11DA2 
5011077Lê MinhĐứcNam24/02/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
6011078Phạm AnhĐứcNam13/05/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
7011079Phạm MinhĐứcNam26/12/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
8011080Tô TrungĐứcNam01/01/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
9011081Trần VănĐứcNam10/07/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
10011082Trịnh TríĐứcNam01/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
11011083Dương HoàngGiangNữ01/04/2002Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên11A1 
12011084Lê TrườngGiangNam16/12/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
13011085Phạm TrườngGiangNam29/06/2002Thị xã Cẩm Phả, Quảng Ninh11A5 
14011086Trần ThịGiangNữ13/04/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
15011087Lê Vũ ThanhNữ06/03/2002Thành phố Hưng Yên11DA1 
16011088Nguyễn NgọcNữ04/10/2002Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội11A1 
17011089Nguyễn ThịNữ15/10/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
18011090Nguyễn Thị ThuNữ16/07/2002Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
19011091Nguyễn ThuNữ14/11/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
20011092Đỗ HoàngHảiNam10/03/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
21011093Đỗ HưngHảiNam18/05/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
22011094Hà TrungHảiNam24/08/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11DA2 
23011095Trần NgọcHảiNam05/12/2002 11A2 
24011096Lã ThịHạnhNữ11/05/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 5 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011097Phạm Thị ÚtHạnhNữ30/07/2002Thành phố Yên Bái11DA1 
2011098Vũ ThịHảoNữ23/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
3011099Trần Thị ThuHằngNữ08/11/2002Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
4011100Vũ VănHậuNam18/08/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
5011101Đỗ ThuHiềnNữ15/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
6011102Lê Thị ThuHiềnNữ16/4/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
7011103Nguyễn Thị ThuHiềnNữ05/08/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
8011104Lê KhánhHiệpNam10/5/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
9011105Nguyễn ĐứcHiệpNam25/12/2001Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
10011106Trần MinhHiệpNam15/05/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
11011107Dương VănHiểuNam02/06/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
12011108Lâm ĐứcHiếuNam03/08/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
13011109Nguyễn ĐìnhHiếuNam14/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
14011110Nguyễn HữuHiếuNam18/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
15011111Phạm MinhHiếuNam08/07/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
16011112Mai QuỳnhHoaNữ29/06/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
17011113Nguyễn Thị NgọcHoaNữ26/12/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
18011114Vũ Thị PhươngHoaNữ17/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
19011115Nguyễn ThịHoàiNữ30/09/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
20011116Đào MinhHoàngNam07/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
21011117Lê VănHoàngNam17/05/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
22011118Nguyễn VănHoàngNam10/12/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
23011119Nguyễn ViệtHoàngNam22/09/2002Tỉnh Điện Biên11A5 
24011120Vũ HuyHoàngNam07/10/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 6 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011121Hoàng BíchHồngNữ29/7/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
2011122Phạm VănHồngNam05/04/2002 11A2 
3011123Vũ Thị ThuHồngNữ25/8/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
4011124Nguyễn MạnhHùngNam22/10/2002 11A2 
5011125Phạm VănHùngNam18/07/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11A5 
6011126Vũ MạnhHùngNam12/12/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
7011127Bùi QuangHuyNam10/7/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
8011128Lê ĐứcHuyNam29/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
9011129Nguyễn AnhHuyNam18/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
10011130Nguyễn QuangHuyNam22/11/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
11011131Doãn Thị ThanhHuyềnNữ20/07/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
12011132Dương Thị ThuHuyềnNữ12/11/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
13011133Lê Thị ThuýHuyềnNữ10/01/2002 11A2 
14011134Mai Thị ThuHuyềnNữ27/02/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
15011135Nguyễn Thị KhánhHuyềnNữ20/07/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
16011136Phạm KhánhHuyềnNữ07/10/2002 11A2 
17011137Trần Thị KhánhHuyềnNữ21/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
18011138Ngô TrọngHưngNam21/11/2002 11A2 
19011139Hoàng Thị MaiHươngNữ24/09/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
20011140Lê MaiHươngNữ02/12/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
21011141Lê Thị LanHươngNữ25/01/2002Thành phố Hưng Yên11DA1 
22011142Nguyễn LanHươngNữ04/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
23011143Nguyễn Thị ThuHươngNữ14/06/2002 11A2 
24011144Phạm ThịHươngNữ13/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 7 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011145Phạm Thị ThanhHươngNữ09/09/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
2011146Phạm Thị XuânHươngNữ21/03/2002Thành phố Hưng Yên11DA1 
3011147Đồng QuangKhảiNam07/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
4011148Nguyễn VănKhangNam11/5/2002Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Hưng Yên11DA2 
5011149Lê HoàngKhánhNam07/01/2002 11A2 
6011150Lê TrungKiênNam15/6/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
7011151Lưu ĐứcKiênNam12/06/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
8011152Nguyễn TrungLâmNam03/09/2002 11A2 
9011153Bùi Thị PhươngLinhNữ28/08/2002 11A2 
10011154Hoàng ThảoLinhNữ25/03/2002Tỉnh Hà Nam11A3 
11011155Lê PhươngLinhNữ21/04/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
12011156Lưu NgọcLinhNữ27/04/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
13011157Mai PhươngLinhNữ14/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
14011158Nguyễn DuyLinhNam08/01/2002 11A2 
15011159Nguyễn NgọcLinhNữ30/04/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
16011160Nguyễn Thị KhánhLinhNữ26/10/2002Huyện Ân Thi, Hưng Yên11A1 
17011161Nguyễn Thị KhánhLinhNữ03/10/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
18011162Vũ DiệpLinhNữ28/05/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
19011163Vũ Thị KhánhLinhNữ06/02/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
20011164Vũ Thị MỹLinhNữ21/11/2002 11A2 
21011165Nguyễn PhươngLoanNữ16/01/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
22011166Nguyễn HảiLongNam10/11/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
23011167Phạm NgọcLongNam20/09/2002 11A2 
24011168Trần QuangLongNam27/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 8 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011169Nguyễn QuangLộcNam23/12/2002 11A2 
2011170Đặng CẩmLyNữ01/10/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
3011171Trần KhánhLyNữ12/08/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
4011172Vũ QuỳnhMaiNữ17/07/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
5011173Đặng NhậtMinhNam08/07/2002 11A2 
6011174Phạm HoàngMinhNữ20/06/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
7011175Phan Thị HồngMinhNữ31/12/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
8011176Trần HồngMinhNam26/06/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
9011177Đỗ VănMừngNam24/06/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
10011178Dương TràMyNữ08/12/2002Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội11A1 
11011179Lương Nguyễn TràMyNữ21/12/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
12011180Trần TràMyNữ18/08/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
13011181Đinh XuânNamNam27/12/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
14011182Nguyễn HảiNamNam08/09/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
15011183Nguyễn HảiNamNam30/11/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
16011184Dương Thị QuỳnhNgaNữ27/7/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
17011185Nguyễn ThịNgaNữ02/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
18011186Trần ThuýNgânNữ14/11/2002 11A2 
19011187Phạm VănNghĩaNam22/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
20011188Cao Thị MinhNgọcNữ22/05/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
21011189Nguyễn Thị PhươngNgọcNữ23/07/2002 11A2 
22011190Trần BảoNgọcNam10/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
23011191Bùi ThịNguyênNữ10/01/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11DA2 
24011192Đỗ Thị HữuNguyênNữ06/09/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 9 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011193Vũ Trần PhươngNguyênNữ03/08/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
2011194Nguyễn Thị ÁnhNguyệtNữ06/02/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
3011195Nguyễn Thị ThuNhànNữ01/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
4011196Nguyễn ThịNhâmNữ06/11/2002 11A2 
5011197Đào ThànhNhậtNam16/07/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
6011198Vũ TuấnNinhNam20/06/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
7011199Mai ThịOanhNữ21/9/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
8011200Nguyễn ThịOanhNữ28/7/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
9011201Nguyễn DuyPhongNam14/08/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
10011202Phạm ThanhPhongNam27/03/2002 11A2 
11011203Nguyễn Phạm HuyPhúNam11/12/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
12011204Phạm ĐìnhPhúNam23/09/2002 11A2 
13011205Nguyễn HồngPhúcNam21/6/2002Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên11DA2 
14011206Lê ThuPhươngNữ01/11/2002Tỉnh Sơn La11A3 
15011207Nguyễn Thị ThuPhươngNữ07/08/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
16011208Phạm ThịPhươngNữ10/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
17011209Trịnh NgânPhươngNữ05/10/2002Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội11A1 
18011210Đỗ AnhQuânNam14/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
19011211Nguyễn AnhQuânNam19/10/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A3 
20011212Nguyễn ĐăngQuânNam02/03/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
21011213Nguyễn MinhQuânNam23/02/2002 11A2 
22011214Nguyễn MinhQuânNam04/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
23011215Tạ AnhQuânNam10/10/2002 11A2 
24011216Trần LamQuânNam08/07/2002Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội11A1 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 10 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011217Dương HữuQuýNam12/10/2002 11A2 
2011218Hoàng Thị ThúyQuỳnhNữ11/11/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
3011219Lã Thị DiễmQuỳnhNữ10/01/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
4011220Trần TrúcQuỳnhNữ10/04/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
5011221Nguyễn TuấnSơnNam28/06/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
6011222Nguyễn ĐứcTàiNam21/04/2002 11A2 
7011223Trần KimThanhNữ23/07/2002 11A2 
8011224Trần Thị MaiThanhNữ11/10/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
9011225Vũ HữuThànhNam07/09/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
10011226Vũ XuânThànhNam29/08/2002Tỉnh Bình Phước11A3 
11011227Đặng Thị PhươngThảoNữ20/10/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
12011228Nguyễn Phạm PhươngThảoNữ16/01/2002Thành phố Hà Nội11DA1 
13011229Võ Thị ThanhThảoNữ29/08/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
14011230Cù ĐứcThạoNam19/9/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
15011231Phạm Thị HồngThắmNữ27/11/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
16011232Nguyễn ĐứcThắngNam07/03/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
17011233Phạm VănThắngNam18/05/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
18011234Nguyễn ĐìnhThiNam02/07/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
19011235Nguyễn ThịThíaNữ16/04/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
20011236Nguyễn MạnhThuậnNam01/02/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
21011237Bùi Thị ThuThủyNữ05/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
22011238Phạm Lương ThanhThưNữ09/10/2002 11A2 
23011239Trần ThịThươngNữ10/9/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
24011240Nguyễn ĐứcTiếnNam23/12/2002 11A2 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 11 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011241Bùi VănTộNam14/07/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
2011242Nguyễn ThịTràNữ08/05/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11A4 
3011243Dương Thị HàTrangNữ28/05/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
4011244Dương Thị QuỳnhTrangNữ19/05/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
5011245Nguyễn HàTrangNữ01/08/2002 11A2 
6011246Nguyễn MinhTrangNữ13/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
7011247Nguyễn NgọcTrangNữ23/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
8011248Nguyễn ThuTrangNữ15/10/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
9011249Trần ThịTrangNữ04/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
10011250Đỗ QuốcTrịNam20/06/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
11011251Trần XuânTrọngNam21/08/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
12011252Phạm ThànhTrungNam24/7/2002Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên11A4 
13011253Lê QuíTrườngNam17/05/2002 11A2 
14011254Trần AnhNam11/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
15011255Ngô AnhTuânNam02/01/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
16011256Ngô BáTuấnNam30/09/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
17011257Nguyễn ĐìnhTuấnNam05/06/2002 11DA2 
18011258Nguyễn MinhTuấnNam09/11/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
19011259Trần AnhTuấnNam07/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
20011260Bùi XuânTùngNam12/09/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A3 
21011261Dương VănTùngNam27/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
22011262Lê ThanhTùngNam14/03/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
23011263Nguyễn ÁnhTuyếtNữ01/12/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
24011264Dương ThịUyênNữ08/03/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 12 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011265Bùi ĐứcViệtNam28/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
2011266Đào QuangViệtNam27/07/2002Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên11DA2 
3011267Hoàng QuốcViệtNam25/9/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
4011268Phan ĐứcViệtNam02/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
5011269Nguyễn HữuVinhNam22/08/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
6011270Trịnh ĐìnhNam22/09/2002Tỉnh Thanh Hóa11A3 
7011271Nguyễn MinhVũNam19/03/2002UBND phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên11DA1 
8011272Nguyễn ThanhXuânNữ08/02/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
9011273Bùi HảiYếnNữ11/11/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
10011274Hoàng Thị HảiYếnNữ07/08/2002Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
11011275Lê HảiYếnNữ10/04/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
12011276Nguyễn Thị HảiYếnNữ13/08/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
Danh sách này có 12 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 13 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011277Hoàng QuốcAnNam09/10/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
2011278Cao MinhAnhNam26/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
3011279Đỗ HảiAnhNữ21/09/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
4011280Đỗ Thị VânAnhNữ02/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
5011281Hoàng KimAnhNữ06/06/2002Xã Minh Tân, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên11C2 
6011282Lâm Thị LanAnhNữ11/8/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
7011283Lương PhươngAnhNữ06/07/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
8011284Lương QuỳnhAnhNữ08/07/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
9011285Nguyễn MinhAnhNữ08/07/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
10011286Nguyễn PhươngAnhNữ21/08/2002 11C1 
11011287Nguyễn Thị PhươngAnhNữ02/04/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
12011288Nguyễn Thị PhươngAnhNữ22/12/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
13011289Phạm TuấnAnhNam20/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
14011290Trịnh Nguyễn HồngAnhNữ06/11/2002Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
15011291Vũ Hoàng PhươngAnhNữ02/02/2002 11C1 
16011292Vũ QuangAnhNam14/01/2002Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Thái Bình11DC2 
17011293Vương Nguyễn HảiAnhNữ28/01/2002Xã Tống Trân, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên11DC2 
18011294Trần ThịÁnhNữ26/6/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
19011295Nguyễn XuânBáchNam14/10/2002Huyện Kim Động, Hưng Yên11C1 
20011296Bùi Thị KhánhChiNữ13/01/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
21011297Đinh Ngọc MaiChiNữ23/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
22011298Nguyễn KhánhChiNữ22/10/2002Xã Phan Sào Nam, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên11C2 
23011299Phạm LinhChiNữ21/12/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
24011300Trần Thị HuệChiNữ18/9/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
25011301Nguyễn ThịChúcNữ20/08/2002 11C2 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 14 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011302Đỗ ThànhCôngNam04/02/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
2011303Dương ThùyDiễmNữ16/05/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
3011304Ngô ThịDiệpNữ18/01/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
4011305Phạm Thị ThùyDungNữ25/02/2002Xã Hoàng Hanh, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên11C2 
5011306Vũ Thị KimDungNữ01/05/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
6011307Lê VănDuyNam03/12/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
7011308Trần ĐứcDuyNam08/7/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
8011309Nguyễn Thị ThùyDươngNữ27/07/2002Huyện Sa Thầy, Kon Tum11C2 
9011310Vũ Thị ThùyDươngNữ28/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
10011311Dương Thị BíchĐàoNữ19/10/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
11011312Nguyễn VănĐạtNam09/08/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
12011313Nguyễn HảiĐăngNam02/07/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
13011314AnĐôngNam13/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
14011315Trần MinhĐứcNam28/5/2002 11C1 
15011316Vũ ThịGiangNữ16/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
16011317Vũ Thị MaiGiangNữ22/11/2002Huyện Nghĩa Hưng, Nam Định11C2 
17011318Phan ThuNữ06/10/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
18011319Trương Thị ThuNữ18/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
19011320Nguyễn VănHảiNam03/04/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
20011321Đặng HồngHạnhNữ23/10/2002Huyện Khoái Châu, Hưng Yên11C1 
21011322Bùi Thị ThanhHảoNữ11/07/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
22011323Dương Thị ThuHằngNữ20/09/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
23011324Vũ ThúyHằngNữ16/10/2002 11C2 
24011325Trần ThịHiênNữ19/02/2002 11C2 
25011326Đỗ Lưu ThúyHiềnNữ26/09/2002 11C2 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 15 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011327Trần VănHiệpNam19/06/2002 11C2 
2011328Hoàng ĐứcHiếuNam13/8/2002 11DC2 
3011329Lâm TrungHiếuNam20/5/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
4011330Mai TrungHiếuNam13/01/2002 11C2 
5011331Nguyễn Hoàng TrungHiếuNam20/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
6011332Trần MinhHiếuNam02/06/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
7011333Ngô ĐìnhHoanNam30/06/2002 11C2 
8011334Bùi ViệtHoàngNam09/08/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
9011335Nguyễn HữuHoàngNam21/09/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
10011336Phạm Thị ThuHuệNữ04/09/2002 11C2 
11011337Đoàn VănHùngNam23/10/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11DC2 
12011338Phạm VănHùngNam15/06/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11DC2 
13011339Tạ KhánhHuyềnNữ24/12/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
14011340Tạ ThịHuyềnNữ22/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
15011341Trần ThịHuyềnNữ26/7/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
16011342Triệu Thị ThuHuyềnNữ04/12/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
17011343Đặng Thị ThanhHươngNữ15/08/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
18011344Trần NguyênHươngNữ02/11/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
19011345Trịnh Thị LanHươngNữ26/11/2002 11C2 
20011346Nguyễn Lê VănKhánhNam17/04/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
21011347Đào Thị MaiLanNữ10/07/2002 11C2 
22011348Lê MaiLanNữ07/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
23011349Tạ QuốcLâmNam13/07/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
24011350Dương HàLinhNữ27/05/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
25011351Nguyễn PhươngLinhNữ11/10/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 16 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011352Nguyễn ThịLinhNữ23/2/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
2011353Nguyễn Thị KhánhLinhNữ25/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
3011354Nguyễn Thị ThùyLinhNữ09/05/2002 11C2 
4011355Nguyễn ThùyLinhNữ11/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
5011356Nguyễn ThùyLinhNữ13/8/2002 11DC2 
6011357Phạm Chu ThùyLinhNữ14/08/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
7011358Phạm Đoàn KhánhLinhNữ25/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
8011359Phạm Đoàn MỹLinhNữ25/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
9011360Phạm PhươngLinhNữ16/10/2002Thị trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên11DC2 
10011361Phạm Thị KhánhLinhNữ21/11/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
11011362Phạm ThùyLinhNữ01/3/2002Huyện Gò Dầu, Tây Ninh11C1 
12011363Vũ Thị ThanhLoanNữ11/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
13011364Hoàng TháiLongNam20/05/2002 11C2 
14011365Mai VănLộcNam27/02/2002 11C2 
15011366Đào ThảoLyNữ28/07/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
16011367Lê HươngLyNữ25/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
17011368Nguyễn CẩmLyNữ12/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
18011369Nguyễn DiệuLyNữ09/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
19011370Trần ĐứcMạnhNam13/09/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
20011371Trần XuânMạnhNam17/12/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
21011372Trần ThịMiNữ26/11/2002 11C2 
22011373Lê NgọcMinhNam21/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
23011374Chu HuyNamNam04/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
24011375Nguyễn QuỳnhNgaNữ01/08/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
25011376Nguyễn ThịNgânNữ17/03/2002 11C2 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 17 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011377Đoàn HồngNgọcNữ22/11/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
2011378Phạm ThịNguyệtNữ14/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
3011379Bùi Thị ThanhNhànNữ01/09/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
4011380Nguyễn ThịNhànNữ12/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
5011381Phạm VănNinhNam17/01/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11C2 
6011382Vũ DiệuNinhNữ06/04/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
7011383Phạm ThịNụNữ30/7/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
8011384Vũ ThảoOanhNữ30/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
9011385Hoàng TrungPhongNam16/04/2002 11C2 
10011386Dương VănPhúNam17/09/2002 11C2 
11011387Lê TiếnPhướcNam14/05/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
12011388Trần ThịPhươngNữ16/11/2002 11C2 
13011389Đào MạnhQuangNam20/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
14011390Nguyễn Trần MinhQuânNam01/06/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
15011391Nguyễn Thị ĐóaQuỳnhNữ21/7/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
16011392Nguyễn VănQuỳnhNam16/12/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11C1 
17011393Trần Mai TrúcQuỳnhNữ16/06/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
18011394Vũ Thị ÁnhQuỳnhNữ29/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
19011395Lương NgọcSángNam02/04/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
20011396Dương HồngSơnNam12/7/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
21011397Đoàn ThịTâmNữ27/01/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
22011398Nguyễn ĐứcThànhNam18/01/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
23011399Trần VănThànhNam23/10/2002 11C2 
24011400Vũ Phạm ĐứcThànhNam09/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
25011401Bùi ThuThảoNữ02/10/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
         
       
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI CUỐI HKIIPhòng 18 - Khối 11 
Khóa ngày: 06/05/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011402Nguyễn MinhThảoNữ04/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
2011403Phạm PhươngThảoNữ21/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
3011404Trần TiếnThắngNam19/3/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
4011405Dương Thị MaiThoanNữ20/02/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
5011406Tạ ThịThuNữ05/07/2002 11C2 
6011407Trần ThịThủyNữ16/10/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
7011408Phạm HàThúyNữ07/11/2002 11C2 
8011409Nguyễn Thị ThanhThươngNữ02/11/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
9011410Bùi ThuTrangNữ02/10/2002 11DC2 
10011411Dương ThùyTrangNữ26/03/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
11011412Đỗ ThịTrangNữ06/04/2002 11DC2 
12011413Nguyễn Thị HuyềnTrangNam01/01/2002Huyện Thạnh Hóa, Long An11C1 
13011414Nguyễn Thị HuyềnTrangNữ24/04/2002 11C2 
14011415Nguyễn Thị KiềuTrangNữ25/09/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
15011416Nguyễn ThùyTrangNữ26/04/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
16011417Phạm Thị ThuTrangNữ02/10/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
17011418Hoàng AnhNam08/04/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
18011419Đặng MinhTuấnNam15/05/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
19011420Phạm ThanhTùngNam20/9/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
20011421Đào ÁnhTuyếtNữ18/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
21011422Đỗ Thị ÁnhTuyếtNữ13/11/2002Xã Chính Nghĩa, Huyện Kim Động, Hưng Yên11DC2 
22011423Vũ Thị TốUyênNữ07/5/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
23011424Cao Thị CẩmVânNữ17/05/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
24011425Nguyễn QuangVinhNam16/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
25011426Nguyễn ThuXuânNữ22/06/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
26011427Ngô Thị HảiYếnNữ27/10/2002Thành phố Hà Nội11DC1 
Danh sách này có 26 học sinh.      
     Ngày 26 tháng 04 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
Tác giả: Bùi Thiện Quý
Bài tin liên quan
Chính phủ điện tử
Tin đọc nhiều
Liên kết website
Thống kê truy cập
Hôm nay : 522
Hôm qua : 899
Tháng 05 : 3.397
Năm 2024 : 99.893