Danh sách giáo viên coi thi, Lịch thi, Sơ đồ phòng thi kiểm tra học kỳ II khối 10, 11 năm học 2018 - 2019
Dành cho giáo viên tham gia coi thi
Danh sách GV coi kiểm tra cuối kì II năm học 2018-2019.pdf
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI KIỂM TRA CUỐI KỲ II- NĂM HỌC 2018-2019
Ca thi 1, Sáng thứ 2, ngày 06 tháng 5 năm 2019
STT | HỌ VÀ TÊN | Phòng thi |
1 | Nguyễn Thị Xoan |
|
2 | Nguyễn Thị Phương Thảo |
|
3 | Đặng Phương Lan |
|
4 | Vũ Thị Thùy Linh |
|
5 | Nguyễn Thị Yến |
|
6 | Nguyễn Thị Lựu |
|
7 | Doãn Thị Thương |
|
8 | Lâm Thị Tư Thục |
|
9 | Nguyễn Thị Việt Hương |
|
10 | Nguyễn Thị Phương Hồng |
|
11 | Đỗ Hải Yến |
|
12 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh |
|
13 | Phạm Thị Thúy |
|
14 | Hoàng Thị Hải Yến |
|
15 | Phạm Kiều Khanh |
|
16 | Tạ Thúy Yên |
|
17 | Đỗ Thị Chinh |
|
18 | Nguyễn Thị Duyên |
|
19 | Nguyễn Đắc Hậu |
|
20 | Nguyễn Viết Hòa |
|
21 | Lê Văn Quý |
|
22 | Trương Lê Thu Bình |
|
23 | Bùi Huy Hoàng |
|
| Hưng Yên, ngày 02 tháng 5 năm 2019 KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
LÊ THỊ THÚY NGÀ |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI KIỂM TRA CUỐI KỲ II- NĂM HỌC 2018-2019
Ca thi 2, Sáng thứ 2, ngày 06 tháng 5 năm 2019
STT | HỌ VÀ TÊN | Phòng thi |
1 | Trần Thị Thu Trang |
|
2 | Hoàng Thị Đoan Trang |
|
3 | Trần Thị Thanh Hà |
|
4 | Nguyễn Thị Hoàng Nguyên |
|
5 | Trần Thị Thảo |
|
6 | Đào Huyền Giang |
|
7 | Lương Thị Chăm |
|
8 | Nguyễn Việt Linh |
|
9 | Đoàn Thị Nguyệt |
|
10 | Phan Thị Thanh Huyền |
|
11 | Nguyễn Như Thức |
|
12 | Phạm Thị Thu Thủy |
|
13 | Lê Thị Thanh |
|
14 | Trần Thị Ngọc |
|
15 | Vũ Thị Thúy |
|
16 | Nguyễn Thị Thúy |
|
17 | Lê Thị Thu Hương |
|
18 | Lê Thị Phương Bình |
|
19 | Lều Thị Thiệp |
|
20 | Nguyễn Thị Xoan |
|
21 | Nguyễn Đắc Hậu |
|
22 | Lê Văn Quý |
|
23 | Tạ Thị Thu An |
|
24 | Vũ Thi Lan |
|
25 | Bùi Huy Hoàng |
|
| Hưng Yên, ngày 02 tháng 5 năm 2019 KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
LÊ THỊ THÚY NGÀ |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI KIỂM TRA CUỐI KỲ II- NĂM HỌC 2018-2019
Ca thi 1, Sáng thứ 3, ngày 07 tháng 5 năm 2019
STT | HỌ VÀ TÊN | Phòng thi |
1 | Lê Thị Thanh |
|
2 | Nguyễn Thị Thúy |
|
3 | Hoàng Thị Hải Yến |
|
4 | Nguyễn Thị Phương Thảo |
|
5 | Đặng Phương Lan |
|
6 | Nguyễn Thị Hoàng Nguyên |
|
7 | Lâm Thị Tư Thục |
|
8 | Nguyễn Thị Việt Hương |
|
9 | Đoàn Thị Nguyệt |
|
10 | Đỗ Hải Yến |
|
11 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh |
|
12 | Dương Thị Nhung |
|
13 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
|
14 | Nguyễn Thị Lý |
|
15 | Nguyễn Thị Ánh Hồng |
|
16 | Nguyễn Tiến Dũng |
|
17 | Phạm Thị Thúy |
|
18 | Tạ Thúy Yên |
|
19 | Đoàn Anh Phiến |
|
20 | Nguyễn Thị Xoan |
|
21 | Vũ Thị Thùy Linh |
|
22 | Lưu Ngọc Bích |
|
23 | Trương Lê Thu Bình |
|
24 | Lê Văn Quý |
|
25 | Nguyễn Thị Duyên |
|
26 | Vũ Thi Lan |
|
| Hưng Yên, ngày 02 tháng 5 năm 2019 KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
LÊ THỊ THÚY NGÀ |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI KIỂM TRA CUỐI KỲ II- NĂM HỌC 2018-2019
Ca thi 2, Sáng thứ 3, ngày 07 tháng 5 năm 2019
STT | HỌ VÀ TÊN | Phòng coi |
1 | Nguyễn Thị Lựu |
|
2 | Nguyễn Việt Linh |
|
3 | Đỗ Hải Yến |
|
4 | Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
|
5 | Nguyễn Thị Lý |
|
6 | Trần Thị Ngọc |
|
7 | Vũ Thị Thúy |
|
8 | Vũ Thị Tú Uyên |
|
9 | Lê Thị Phương Bình |
|
10 | Nguyễn Thị Xoan |
|
11 | Phạm Kiều Khanh |
|
12 | Trần Thị Hồng Hà |
|
13 | Trần Thị Thảo |
|
14 | Đỗ Thị Chinh |
|
15 | Nguyễn Thị Duyên |
|
16 | Đào Huyền Giang |
|
17 | Phan Thị Thanh Huyền |
|
18 | Đặng Thị Đào |
|
19 | Vũ Thị Ngọc Bích |
|
20 | Bùi Như Hòa |
|
21 | Đỗ Chí Công |
|
22 | Trương Lê Thu Bình |
|
23 | Lê Văn Quý |
|
24 | Bùi Huy Hoàng |
|
| Hưng Yên, ngày 02 tháng 5 năm 2019 KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
LÊ THỊ THÚY NGÀ |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI KIỂM TRA CUỐI KỲ II- NĂM HỌC 2018-2019
Ca thi 1, Sáng thứ 4, ngày 08 tháng 5 năm 2019
STT | HỌ VÀ TÊN |
|
1 | Nguyễn Thị Lựu |
|
2 | Nguyễn Thị Phương Thảo |
|
3 | Đặng Phương Lan |
|
4 | Lâm Thị Tư Thục |
|
5 | Đỗ Hải Yến |
|
6 | Phạm Thị Thúy |
|
7 | Nguyễn Hữu Nhận |
|
8 | Vũ Thị Tú Uyên |
|
9 | Phạm Thị Thu Thủy |
|
10 | Nguyễn Thị Xoan |
|
11 | Đoàn Anh Phiến |
|
12 | Đỗ Chí Công |
|
13 | Nguyễn Thị Phương Hồng |
|
14 | Lê Thị Thu Hương |
|
15 | Nguyễn Như Thức |
|
16 | Nguyễn Văn Dương |
|
17 | Vũ Duy Hưng |
|
18 | Phan Thị Thanh Huyền |
|
19 | Trần Thị Thu Trang |
|
20 | Nguyễn Thị Yến |
|
21 | Vũ Thi Lan |
|
22 | Vũ Thị Ngọc Bích |
|
23 | Trương Lê Thu Bình |
|
24 | Bùi Huy Hoàng |
|
25 | Nguyễn Thị Duyên |
|
26 | Lê Văn Quý |
|
| Hưng Yên, ngày 02 tháng 5 năm 2019 KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
LÊ THỊ THÚY NGÀ |
DANH SÁCH GIÁO VIÊN COI KIỂM TRA CUỐI KỲ II- NĂM HỌC 2018-2019
Ca thi 2, Sáng thứ 4, ngày 08 tháng 5 năm 2019
STT | HỌ VÀ TÊN |
|
1 | Trần Thị Thu Trang |
|
2 | Đặng Thị Đào |
|
3 | Bùi Như Hòa |
|
4 | Nguyễn Thị Lựu |
|
5 | Doãn Thị Thương |
|
6 | Nguyễn Thị Việt Hương |
|
7 | Đoàn Thị Nguyệt |
|
8 | Đỗ Hải Yến |
|
9 | Dương Thị Nhung |
|
10 | Nguyễn Thị Ánh Hồng |
|
11 | Lê Thị Thanh |
|
12 | Trần Thị Ngọc |
|
13 | Vũ Thị Thúy |
|
14 | Đặng Phương Lan |
|
15 | Hoàng Thị Hải Yến |
|
16 | Trần Thị Hồng Hà |
|
17 | Đoàn Anh Phiến |
|
18 | Đỗ Chí Công |
|
19 | Đào Huyền Giang |
|
20 | Hoàng Thế Anh |
|
21 | Lê Thị Thu Hương |
|
22 | Nguyễn Như Thức |
|
23 | Nguyễn Văn Dương |
|
24 | Nguyễn Viết Hòa |
|
25 | Lê Văn Quý |
|
26 | Bùi Huy Hoàng |
|
| Hưng Yên, ngày 02 tháng 5 năm 2019 KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯỞNG
LÊ THỊ THÚY NGÀ |
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN
LỊCH KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019
(Thứ 2, ngày 06 tháng 5 năm 2019)
Ca thi 1: - Các lớp khối 11 kiểm tra Ngữ Văn.
Thời gian: Giáo viên coi đúng 6h50’ có mặt tại phòng chờ GV. Học sinh đúng 7h00’ có mặt tại phòng thi.
Ca thi 2: - Các lớp khối 10 kiểm tra Ngữ Văn.
Thời gian: Giáo viên coi đúng 8h45’ có mặt tại phòng chờ GV. Học sinh đúng 9h00’ có mặt tại phòng thi.
Ca thi | Thời gian | Khối/Lớp | Môn | Thời gian làm bài | Gọi vào phòng thi | Bắt đầu làm bài | Thu bài |
Ca 1 | 7h00’ đến 8h45’ | Khối 11 | Văn 11 | 90 phút | 7h00’ | 7h10’ | 8h40’ |
Ca 2 | 8h50’ đến 10h45’ | Khối 10 | Văn 10 | 90 phút | 9h00’ | 9h10’ | 10h40’ |
| TM.BAN GIÁM HIỆU PHÓ HIỆU TRƯỞNG
LÊ THỊ THÚY NGÀ |
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN
LỊCH KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019
(Thứ 3, ngày 07 tháng 5 năm 2019)
Ca thi 1: - Các lớp khối 10 kiểm tra Toán.
Thời gian: Giáo viên coi đúng 6h50’ có mặt tại phòng chờ GV. Học sinh đúng 7h00’ có mặt tại phòng thi.
Ca thi 2: - Các lớp khối 11A, 11DA kiểm tra các môn Lý, Hóa, Anh . Các lớp 11C, 11DC kiểm tra Sử, Địa, Anh.
Thời gian: Giáo viên đúng 8h40’ có mặt tại phòng chờ GV.
Học sinh đúng 8h50’ có mặt tại phòng thi.
Ca thi | Thời gian | Khối/Lớp | Môn | Thời gian làm bài | Gọi vào phòng thi | Bắt đầu làm bài | Thu bài |
Ca 1 | 7h00’ đến 8h45’ | Khối 10 | Toán 10 | 90 phút | 7h00’ | 7h10’ | 8h40’ |
|
|
| Lý 11A, 11DA Sử 11C, 11DC | 45 phút | 8h50’ | 9h00’ | 9h45’ |
Ca 2 | 8h45’ đến 11h25’ | Khối 11 | Hóa 11A, 11DA Địa 11DC, 11C | 45 phút |
| 9h50’ | 10h35’ |
|
|
| Anh 11 | 45 phút |
| 10h40’ | 11h25’ |
| TM.BAN GIÁM HIỆU PHÓ HIỆU TRƯỞNG
LÊ THỊ THÚY NGÀ |
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN
LỊCH KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019
(Thứ 4, ngày 08 tháng 5 năm 2019)
Ca thi 1: - Các lớp khối 11 kiểm tra Toán
Thời gian: Giáo viên coi đúng 6h50’ có mặt tại phòng chờ GV. Học sinh đúng 7h00’ có mặt tại phòng thi.
Ca thi 2: - Các lớp khối 10A, 10DA kiểm tra các môn Lý, Hóa, Anh . Các lớp 10DC kiểm tra Sử, Địa, Anh.
Thời gian: Giáo viên đúng 8h40’ có mặt tại phòng chờ GV.
Học sinh đúng 8h50’ có mặt tại phòng thi.
Ca thi | Thời gian | Khối/Lớp | Môn | Thời gian làm bài | Gọi vào phòng thi | Bắt đầu làm bài | Thu bài |
Ca 1 | 7h00’ đến 8h45’ | Khối 11 | Toán 11 | 90 phút | 7h00’ | 7h10’ | 8h40’ |
|
|
| Lý 10A, 10DA Sử 10DC | 45 phút | 8h50’ | 9h00’ | 9h45’ |
Ca 2 | 8h45’ đến 11h25’ | Khối 11 | Hóa 10A, 10DA Địa 10DC | 45 phút |
| 9h50’ | 10h35’ |
|
|
| Anh 10 | 45 phút |
| 10h40’ | 11h25’ |
| TM.BAN GIÁM HIỆU PHÓ HIỆU TRƯỞNG
LÊ THỊ THÚY NGÀ |
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN
SƠ ĐỒ PHÒNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019 (Thứ 2,3,4 ngày 06, 7, 8 tháng 5 năm 2019)
KHU | Tầng 3 | Phòng A3.7 P7-K10 P7-K11 | Phòng A3.6 P6-K10 P6-K11 |
CẦU | Phòng A3.5 P5-K10 P5-K11 | Phòng A3.4 P4-K10 P4-K11 | Phòng A3.3 P3-K10 P3-K11 | Phòng A3.2 P2-K10 P2-K11 | Phòng A3.1 P1-K10 P1-K11 |
NHÀ | Tầng 2 | Phòng A2.7
| Phòng A2.6
| THANG
| Phòng A2. | Phòng A2.4 | Phòng A2.3 | Phòng A2.2 | Phòng A2.1 |
A | Tầng 1 | Phòng A1.7 | Phòng A1.6 |
| Phòng chờ GV | Phòng A1.4 | Phòng A1.3
| Phòng A1.2 | Phòng A1.1
|
| Tầng 3 |
|
|
|
|
| |||||||
KHU | Tầng 2 | Phòng B 2.4 P14-K10 P14-K11 | Phòng B 2.3 P13-K10 P13-K11 |
Cầu thang | Phòng B 2.2 P12-K10 P12-K11 |
| |||||||
NHÀ B | Tầng 1 | Phòng B 1.4 P11-K10 P11-K11 | Phòng B 1.3 P10-K10 P10-K11 |
| Phòng B 1.2 P9-K10 P9-K11 | Phòng B 1.1 P8-K10 P8-K11 | |||||||
|
BAN GIÁM HIỆU
|