Lịch thi, sơ đồ phòng thi và niêm yết phòng thi kỳ thi giữa kỳ học kỳ 2 năm học 2018-2019
Trân trọng thông báo học sinh khối 10, 11 lịch thi, sơ đồ phòng thi và niêm yết phòng thi kỳ thi giữa học kỳ 2 năm học 2018-2019
Lịch thi giữ học kì 2 năm học 2018-2019.pdf
Sơ đồphòng thi giữa kì 2 năm học 2018-2019.pdf
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN
LỊCH KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019
(Thứ 5, ngày 14 tháng 3 năm 2019)
Ca thi 1: - Các lớp khối 11 kiểm tra Ngữ Văn.
Thời gian: Giáo viên coi đúng 6h50’ có mặt tại phòng chờ GV. Học sinh đúng 7h00’ có mặt tại phòng thi.
Ca thi 2: - Các lớp khối 10A, 10DA kiểm tra các môn Lý, Hóa, Anh . Các lớp 10DC kiểm tra Sử, Địa, Anh.
Thời gian: Giáo viên đúng 8h35’ có mặt tại phòng chờ GV.
Học sinh đúng 8h45’ có mặt tại phòng thi.
Ca thi | Thời gian | Khối/Lớp | Môn | Thời gian làm bài | Gọi vào phòng thi | Bắt đầu làm bài | Thu bài |
Ca 1 | 7h00’ đến 8h45’ | Khối 11 | Văn 11 | 90 phút | 7h00’ | 7h10’ | 8h40’ |
|
|
| Lý 10A, 10DA Sử 10DC | 45 phút | 8h50’ | 9h00’ | 9h45’ |
Ca 2 | 8h45’ đến 11h25’ | Khối 10 | Hóa 10A, 10DA Địa 10DC | 45 phút |
| 9h50’ | 10h35’ |
|
|
| Anh 10 | 45 phút |
| 10h40’ | 11h25’ |
| TM.BAN GIÁM HIỆU PHÓ HIỆU TRƯỞNG
LÊ THỊ THÚY NGÀ |
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN
LỊCH KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019
(Thứ 6, ngày 15 tháng 3 năm 2019)
Ca thi 1: - Các lớp khối 10 kiểm tra Ngữ Văn.
Thời gian: Giáo viên coi đúng 6h50’ có mặt tại phòng chờ GV. Học sinh đúng 7h00’ có mặt tại phòng thi.
Ca thi 2: - Các lớp khối 11A, 11DA kiểm tra các môn Lý, Hóa, Anh . Các lớp 11C, 11DC kiểm tra Sử, Địa, Anh.
Thời gian: Giáo viên đúng 8h30’ có mặt tại phòng chờ GV.
Học sinh đúng 8h45’ có mặt tại phòng thi.
Ca thi | Thời gian | Khối/Lớp | Môn | Thời gian làm bài | Gọi vào phòng thi | Bắt đầu làm bài | Thu bài |
Ca 1 | 7h00’ đến 8h45’ | Khối 10 | Văn 10 | 90 phút | 7h00’ | 7h10’ | 8h40’ |
|
|
| Lý 11A, 11DA Sử 11C, 11DC | 45 phút | 8h50’ | 9h00’ | 9h45’ |
Ca 2 | 8h45’ đến 11h25’ | Khối 11 | Hóa 11A, 11DA Địa 11DC, 11C | 45 phút |
| 9h50’ | 10h35’ |
|
|
| Anh 11 | 45 phút |
| 10h40’ | 11h25’ |
| TM.BAN GIÁM HIỆU PHÓ HIỆU TRƯỞNG
LÊ THỊ THÚY NGÀ |
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN
LỊCH KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019
(Thứ 7 ngày 16 tháng 3 năm 2018)
Ca thi 1: - Các lớp khối 11 kiểm tra Toán
Thời gian: Giáo viên coi đúng 6h50’ có mặt tại phòng chờ GV. Học sinh đúng 7h00’ có mặt tại phòng thi.
Ca thi 2: - Các lớp khối 10 kiểm tra Toán.
Thời gian: Giáo viên coi đúng 8h30’ có mặt tại phòng chờ GV. Học sinh đúng 8h45’ có mặt tại phòng thi.
Ca thi | Thời gian | Khối/Lớp | Môn | Thời gian làm bài | Gọi vào phòng thi | Bắt đầu làm bài | Thu bài |
Ca 1 | 7h00’ đến 8h45’ | Khối 11 | Toán 11 | 90 phút | 7h00’ | 7h10’ | 8h40’ |
Ca 2 | 8h45’ đến 11h25’ | Khối 10 | Toán 10 | 90 phút | 8h50’ | 9h00’ | 10h30’ |
| TM.BAN GIÁM HIỆU PHÓ HIỆU TRƯỞNG
LÊ THỊ THÚY NGÀ |
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN
SƠ ĐỒ PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019 (Thứ 5, 6,7 ngày 14,15,16 tháng 3 năm 2019)
KHU | Tầng 3 | Phòng A3.7 P7-K10 P7-K11 | Phòng A3.6 P6-K10 P6-K11 |
CẦU | Phòng A3.5 P5-K10 P5-K11 | Phòng A3.4 P4-K10 P4-K11 | Phòng A3.3 P3-K10 P3-K11 | Phòng A3.2 P2-K10 P2-K11 | Phòng A3.1 P1-K10 P1-K11 |
NHÀ | Tầng 2 | Phòng A2.7
| Phòng A2.6
| THANG
| Phòng A2. | Phòng A2.4 | Phòng A2.3 | Phòng A2.2 | Phòng A2.1 |
A | Tầng 1 | Phòng A1.7 | Phòng A1.6 |
| Phòng chờ GV | Phòng A1.4 | Phòng A1.3
| Phòng A1.2 | Phòng A1.1
|
| Tầng 3 |
|
|
|
|
| |||||||
KHU | Tầng 2 | Phòng B 2.4 P14-K10 P14-K11 | Phòng B 2.3 P13-K10 P13-K11 |
Cầu thang | Phòng B 2.2 P12-K10 P12-K11 |
| |||||||
NHÀ B | Tầng 1 | Phòng B 1.4 P11-K10 P11-K11 | Phòng B 1.3 P10-K10 P10-K11 |
| Phòng B 1.2 P9-K10 P9-K11 | Phòng B 1.1 P8-K10 P8-K11 | |||||||
|
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 1 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010001 | Đinh Nguyễn Tường | An | Nam | 02/10/2003 | Tỉnh Quảng Ninh | 10A2 | |
2 | 010002 | Hoàng Thị | An | Nữ | 03/06/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10DA2 | |
3 | 010003 | Nguyễn Hữu | An | Nam | 24/08/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
4 | 010004 | Nguyễn Thị Thu | An | Nữ | 04/08/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
5 | 010005 | Nguyễn Trường | An | Nam | 11/11/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
6 | 010006 | Bùi Ngọc | Anh | Nữ | 10/02/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
7 | 010007 | Dương Duy | Anh | Nam | 04/12/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
8 | 010008 | Dương Thị Phương | Anh | Nữ | 12/04/2003 | Bệnh viện đa khoa Hưng yên | 10DA2 | |
9 | 010009 | Đào Quốc | Anh | Nam | 27/09/2003 | Thành phố Hà Nội | 10A2 | |
10 | 010010 | Đào Thị | Anh | Nữ | 29/03/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
11 | 010011 | Hoàng Lâm | Anh | Nữ | 14/03/2003 | Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
12 | 010012 | Hoàng Thị Huyền | Anh | Nữ | 27/05/2003 | Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
13 | 010013 | Lê Đức | Anh | Nam | 11/09/2003 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Hưng yên | 10DA2 | |
14 | 010014 | Ngô Duy | Anh | Nam | 14/05/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
15 | 010015 | Nguyễn Đăng Đức | Anh | Nam | 15/06/2003 | Xã Phan Sào Nam, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 10A1 | |
16 | 010016 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 22/12/2003 | Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương | 10A1 | |
17 | 010017 | Nguyễn Thị Lan | Anh | Nữ | 26/12/2003 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
18 | 010018 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 16/01/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 10A1 | |
19 | 010019 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 29/03/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 10A1 | |
20 | 010020 | Nguyễn Việt | Anh | Nam | 20/02/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
21 | 010021 | Nguyễn Việt | Anh | Nữ | 08/11/2003 | Thị trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Sơn La | 10DA2 | |
22 | 010022 | Trần Thị Lan | Anh | Nữ | 09/04/2003 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
23 | 010023 | Trần Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 28/05/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
24 | 010024 | Trần Tiến | Anh | Nam | 21/01/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 2 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010025 | Trần Trọng | Anh | Nam | 17/08/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
2 | 010026 | Trần Vân | Anh | Nữ | 23/04/2003 | Trung tâm Y tế huyện Kim Động | 10A4 | |
3 | 010027 | Vũ Hoàng Thảo | Anh | Nữ | 03/11/2003 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
4 | 010028 | Vũ Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 15/06/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10DA2 | |
5 | 010029 | Vũ Việt | Anh | Nam | 04/01/2003 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A4 | |
6 | 010030 | Đặng Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 21/11/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
7 | 010031 | Nguyễn Hồng | Ánh | Nữ | 23/01/2003 | Xã Nhật Tân, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 10A1 | |
8 | 010032 | Nguyễn Minh | Ánh | Nữ | 07/10/2003 | Xã Quảng Châu, Tiên Lữ, Hưng Yên | 10A3 | |
9 | 010033 | Vũ Ngọc | Ánh | Nữ | 13/09/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
10 | 010034 | Lưu Đình Hoàng | Ân | Nam | 04/10/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
11 | 010035 | Vũ Mạnh Hoàng | Bách | Nam | 24/12/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
12 | 010036 | Đặng Phạm | Bằng | Nam | 20/03/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
13 | 010037 | Nguyễn Thị Yên | Bình | Nữ | 28/11/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
14 | 010038 | Trần Thị | Châm | Nữ | 22/04/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
15 | 010039 | Nguyễn Thị Hương | Chi | Nữ | 09/04/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
16 | 010040 | Phạm Thị Quỳnh | Chi | Nữ | 13/07/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
17 | 010041 | Trần Mai | Chi | Nữ | 03/01/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
18 | 010042 | Lã Ngọc | Chiến | Nam | 27/10/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
19 | 010043 | Nguyễn Văn | Công | Nam | 10/09/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
20 | 010044 | Bùi Quốc | Cường | Nam | 18/09/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
21 | 010045 | Hoàng Kiên | Cường | Nam | 16/05/2003 | Bệnh viện Đa Khoa, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
22 | 010046 | Hoàng Việt | Cường | Nam | 03/09/2003 | Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên | 10A5 | |
23 | 010047 | Phạm Thị | Dịu | Nữ | 24/11/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
24 | 010048 | Dương Thị | Dung | Nữ | 19/12/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 3 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010049 | Đặng Phương | Dung | Nữ | 11/06/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
2 | 010050 | Phạm Mai | Dung | Nữ | 29/07/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
3 | 010051 | Đào Hùng | Dũng | Nam | 24/10/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
4 | 010052 | Vũ Quốc | Dũng | Nam | 21/10/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
5 | 010053 | Bùi Phương | Duy | Nam | 05/07/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
6 | 010054 | Hoàng Khánh | Duy | Nam | 23/02/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
7 | 010055 | Lã Đức | Duy | Nam | 21/09/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
8 | 010056 | Phạm Ngọc | Duy | Nam | 18/12/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
9 | 010057 | An | Dương | Nam | 03/02/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
10 | 010058 | Đào Thái | Dương | Nam | 01/08/2003 | Bệnh viện C - Thái Nguyên | 10A5 | |
11 | 010059 | Đinh Ngọc Thùy | Dương | Nữ | 14/09/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
12 | 010060 | Đoàn Hữu | Dương | Nam | 24/04/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
13 | 010061 | Đoàn Thái | Dương | Nam | 02/05/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
14 | 010062 | Đỗ Thị Bạch | Dương | Nữ | 17/02/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
15 | 010063 | Hoàng Nhật | Dương | Nam | 01/01/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A5 | |
16 | 010064 | Lê Thị Ánh | Dương | Nữ | 21/12/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
17 | 010065 | Nguyễn Hồng | Dương | Nam | 12/07/2003 | Thành phố Hải Dương | 10A2 | |
18 | 010066 | Nguyễn Văn | Dương | Nam | 07/04/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
19 | 010067 | Dương Tiến | Đạt | Nam | 19/08/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
20 | 010068 | Đỗ Bá Thành | Đạt | Nam | 17/12/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
21 | 010069 | Lê Tiến | Đạt | Nam | 08/01/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
22 | 010070 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 20/09/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
23 | 010071 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 27/07/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
24 | 010072 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 07/08/2003 | Bệnh viện đa khoa Hưng yên | 10DA2 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 4 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010073 | Nguyễn Tuấn | Đạt | Nam | 20/05/2003 | Quảng Châu/Tiên Lữ/Hưng Yên | 10A3 | |
2 | 010074 | Vũ Hải | Đăng | Nam | 20/06/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
3 | 010075 | Nguyễn Thành | Đô | Nam | 28/10/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
4 | 010076 | Hoàng Minh | Đức | Nam | 06/02/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
5 | 010077 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 26/11/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
6 | 010078 | Nguyễn Quý | Đức | Nam | 10/07/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
7 | 010079 | Nguyễn Tiến | Đức | Nam | 24/06/2003 | Huyện Yên Mĩ, Tỉnh Hưng Yên | 10A2 | |
8 | 010080 | Trương Minh | Đức | Nam | 03/11/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
9 | 010081 | Nguyễn Minh | Đức_a | Nam | 17/10/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
10 | 010082 | Nguyễn Minh | Đức_b | Nam | 07/06/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10DA1 | |
11 | 010083 | Lâm Thị Như | Giang | Nữ | 04/08/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
12 | 010084 | Nguyễn Bảo | Giang | Nữ | 28/12/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
13 | 010085 | Nguyễn Đức | Giang | Nam | 22/07/2003 | Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Hải Dương | 10DA3 | |
14 | 010086 | Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 16/09/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
15 | 010087 | Nguyễn Phương | Giang | Nữ | 04/11/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
16 | 010088 | Nguyễn Văn | Giang | Nam | 03/12/2003 | Bảo Khê | 10A4 | |
17 | 010089 | Phạm Hương | Giang | Nữ | 03/10/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
18 | 010090 | Lâm Việt | Hà | Nam | 05/03/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
19 | 010091 | Lưu Hoàng | Hà | Nam | 30/10/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
20 | 010092 | Phan Thị Thu | Hà | Nữ | 04/07/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
21 | 010093 | Trần Thanh | Hà | Nữ | 28/10/2003 | Bệnh viện phụ sản Hà Nội | 10A3 | |
22 | 010094 | Vũ Quang | Hà | Nam | 12/11/2003 | Huyện Hưng Hà, Thái Bình | 10A5 | |
23 | 010095 | Nguyễn Thị Mai | Hài | Nữ | 13/12/2003 | Xã Cổ Dũng, Huyện Kim Thành, Hải Dương | 10DA3 | |
24 | 010096 | Đỗ Hoàng | Hải | Nam | 04/11/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 5 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010097 | Nguyễn Thanh | Hằng | Nữ | 13/08/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
2 | 010098 | Nguyễn Thu | Hằng | Nữ | 23/10/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
3 | 010099 | Hoàng Trung | Hậu | Nam | 25/03/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
4 | 010100 | Nguyễn Hải | Hậu | Nam | 19/03/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
5 | 010101 | Phạm Thị | Hậu | Nữ | 17/05/2003 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
6 | 010102 | Bùi Thúy | Hiền | Nữ | 23/02/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA1 | |
7 | 010103 | Đỗ Thu | Hiền | Nữ | 10/12/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
8 | 010104 | Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 11/07/2003 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
9 | 010105 | Nguyễn Thúy | Hiền | Nữ | 10/11/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
10 | 010106 | Ngô Minh | Hiển | Nam | 30/05/2003 | Bệnh viện Đa Khoa, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A4 | |
11 | 010107 | Đào Minh | Hiệp | Nam | 11/04/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
12 | 010108 | Nguyễn Quốc | Hiệp | Nam | 16/09/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
13 | 010109 | Phạm Xuân | Hiệp | Nam | 23/07/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A1 | |
14 | 010110 | Đỗ Xuân | Hiếu | Nam | 07/12/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
15 | 010111 | Nguyễn Duy | Hiếu | Nam | 03/09/2003 | Xã Phương Chiểu, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 10DA2 | |
16 | 010112 | Phạm Đức | Hiếu | Nam | 08/12/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A4 | |
17 | 010113 | Phạm Văn | Hiếu | Nam | 06/03/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
18 | 010114 | Vũ Công | Hiếu | Nam | 15/09/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
19 | 010115 | Phạm Ngọc | Hòa | Nam | 20/12/2003 | Xã Trung Nghĩa, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
20 | 010116 | Phạm Xuân | Hòa | Nam | 02/04/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
21 | 010117 | Lương Thu | Hoài | Nữ | 01/10/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
22 | 010118 | Trần Đình | Hoan | Nam | 28/02/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
23 | 010119 | Đào Minh | Hoàng | Nam | 03/07/2003 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
24 | 010120 | Lã Ngọc Huy | Hoàng | Nam | 25/06/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 6 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010121 | Nguyễn Xuân | Hoàng | Nam | 24/01/2003 | Xã Hùng An, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 10A3 | |
2 | 010122 | Phạm Minh | Hoàng | Nam | 26/05/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
3 | 010123 | Phạm Việt | Hoàng | Nam | 30/10/2003 | Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
4 | 010124 | Trần Việt | Hoàng | Nam | 25/10/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
5 | 010125 | Vũ Hồng | Hoàng | Nam | 06/10/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
6 | 010126 | Vũ Việt | Hoàng | Nam | 28/02/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
7 | 010127 | Đỗ Diễm | Hồng | Nữ | 16/07/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10DA2 | |
8 | 010128 | Nguyễn Văn | Hùng | Nam | 28/04/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
9 | 010129 | Phạm Thế Tuấn | Hùng | Nam | 04/08/2003 | Bệnh viện Đa khoa TP Hải Dương | 10A5 | |
10 | 010130 | Lâm Đức | Huy | Nam | 18/11/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
11 | 010131 | Lương Quang | Huy | Nam | 03/11/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
12 | 010132 | Nguyễn Nhật | Huy | Nam | 15/10/2003 | Huyện Sóc Sơn - Hà Nội | 10A5 | |
13 | 010133 | Nguyễn Quốc | Huy | Nam | 30/03/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
14 | 010134 | Trần Quang | Huy | Nam | 25/10/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
15 | 010135 | Trương Vũ Quốc | Huy | Nam | 28/11/2003 | Huyện Kim Động | 10DA1 | |
16 | 010136 | Lê Thị Khánh | Huyền | Nữ | 22/11/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
17 | 010137 | Lê Thị Thu | Huyền | Nữ | 26/08/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
18 | 010138 | Nguyễn Khánh | Huyền | Nữ | 21/09/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
19 | 010139 | Nguyễn Ngọc | Huyền | Nữ | 03/08/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
20 | 010140 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 11/03/2003 | Bàn Lễ, Vũ Xá, Kim Động, Hưng Yên | 10A4 | |
21 | 010141 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 26/07/2003 | 10A3 | ||
22 | 010142 | Phạm Thị Minh | Huyền | Nữ | 01/01/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
23 | 010143 | Phạm Thị Thu | Huyền | Nữ | 02/01/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
24 | 010144 | Phạm Thu | Huyền | Nữ | 16/12/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 7 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010145 | Phùng Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 25/11/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
2 | 010146 | Vũ Diệu | Huyền | Nữ | 04/05/2003 | Bệnh viện Tiên Lữ, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
3 | 010147 | Đặng Ngọc | Huyền_a | Nữ | 12/02/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
4 | 010148 | Đặng Ngọc | Huyền_b | Nữ | 14/08/2003 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
5 | 010149 | Nguyễn Trung | Hưng | Nam | 07/11/2003 | Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
6 | 010150 | Phạm Thị | Hưng | Nữ | 08/06/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
7 | 010151 | Phạm Lan | Hương | Nữ | 04/02/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
8 | 010152 | Phạm Mai | Hương | Nữ | 25/03/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
9 | 010153 | Phạm Thị Lan | Hương | Nữ | 02/07/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
10 | 010154 | Phạm Văn | Khái | Nam | 22/04/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
11 | 010155 | Doãn Thiện | Khang | Nam | 13/02/2003 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
12 | 010156 | Đoàn Đức | Khang | Nam | 29/08/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
13 | 010157 | Cao Đức Tuệ | Khanh | Nam | 20/08/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
14 | 010158 | Nguyễn Ngọc | Khanh | Nữ | 26/12/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
15 | 010159 | Hoàng Xuân | Khoa | Nam | 27/01/2003 | Xã Si Pa Phìn, Huyện Mường Lay, Lai Châu | 10A3 | |
16 | 010160 | Trương Gia | Khương | Nam | 16/07/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
17 | 010161 | Nguyễn Trung | Kiên | Nam | 17/05/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
18 | 010162 | Hoàng Thị Phương | Lan | Nữ | 16/06/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
19 | 010163 | Nguyễn Thị Hoàng | Lan | Nữ | 29/05/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
20 | 010164 | Trịnh Thị Ngọc | Lan | Nữ | 23/12/2003 | Bệnh viện đa khoa, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
21 | 010165 | Vũ Lương Đại | Lâm | Nam | 04/10/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
22 | 010166 | Trần Thị Hương | Liên | Nữ | 03/08/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
23 | 010167 | Bùi Ngọc Thùy | Linh | Nữ | 28/05/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
24 | 010168 | Bùi Thị Khánh | Linh | Nữ | 04/10/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
25 | 010169 | Đào Khánh | Linh | Nữ | 18/12/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
Danh sách này có 25 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 8 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010170 | Đoàn Diệu | Linh | Nữ | 07/06/2003 | Liên bang nga | 10DA2 | |
2 | 010171 | Hoàng Thùy | Linh | Nữ | 17/05/2003 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
3 | 010172 | Lý Văn | Linh | Nam | 01/07/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
4 | 010173 | Ngô Lộc | Linh | Nam | 22/06/2003 | Thuận Thành - Bắc Ninh | 10A5 | |
5 | 010174 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 30/09/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A4 | |
6 | 010175 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 17/08/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
7 | 010176 | Trần Thị Khánh | Linh | Nữ | 21/10/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
8 | 010177 | Trần Thị Mai | Linh | Nữ | 19/11/2003 | Xã Tống Phan, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 10DA3 | |
9 | 010178 | Trần Thị Thùy | Linh | Nữ | 22/11/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
10 | 010179 | Trần Thùy | Linh | Nữ | 27/08/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
11 | 010180 | Trần Thùy | Linh | Nữ | 02/09/2003 | Thị trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 10DA3 | |
12 | 010181 | Vũ Cẩm | Linh | Nữ | 01/01/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
13 | 010182 | Vũ Khánh | Linh | Nữ | 25/03/2003 | Xã Tống Trân, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 10DA1 | |
14 | 010183 | Vũ Thị Thùy | Linh | Nữ | 14/03/2003 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
15 | 010184 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 07/10/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A5 | |
16 | 010185 | Trần Huy | Lộc | Nam | 08/06/2003 | Bệnh viện Khoái Châu | 10A4 | |
17 | 010186 | Nguyễn Huy | Lợi | Nam | 28/12/2003 | Huyện Yên Mỹ | 10DA1 | |
18 | 010187 | Trần Thị Xuân | Lúa | Nữ | 02/06/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
19 | 010188 | Nguyễn Thế | Lực | Nam | 11/08/2003 | Thành phố Cần Thơ | 10A5 | |
20 | 010189 | Bùi Cẩm | Ly | Nữ | 08/03/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
21 | 010190 | Đỗ Thị Khánh | Ly | Nữ | 21/01/2003 | Huyện Khoái Châu | 10DA1 | |
22 | 010191 | Lê Ngọc | Mai | Nữ | 22/05/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A4 | |
23 | 010192 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 16/05/2003 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
24 | 010193 | Bùi Đăng | Minh | Nam | 31/12/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
25 | 010194 | Lương Quang | Minh | Nam | 19/11/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
Danh sách này có 25 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 9 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010195 | Nguyễn Văn | Minh | Nam | 20/10/2003 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
2 | 010196 | Nguyễn Vũ Anh | Minh | Nam | 17/12/2003 | Thành phố Hà Nội | 10A2 | |
3 | 010197 | Phan Ngọc | Minh | Nam | 12/10/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
4 | 010198 | Trần Ngọc | Minh | Nam | 06/12/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
5 | 010199 | Vũ Hưng | Minh | Nam | 31/10/2003 | Thành phố Hà Nội | 10A2 | |
6 | 010200 | Lê Vũ Trà | My | Nữ | 20/05/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
7 | 010201 | Phạm Thị Trà | My | Nữ | 26/08/2003 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
8 | 010202 | Đào Đức | Nam | Nam | 19/04/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
9 | 010203 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 03/09/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
10 | 010204 | Nguyễn Thành | Nam | Nam | 04/10/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
11 | 010205 | Trần Hữu | Nam | Nam | 08/03/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
12 | 010206 | Vũ Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 12/04/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
13 | 010207 | Vũ Thị Thúy | Nga | Nữ | 19/04/2003 | Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
14 | 010208 | Trần Thị Phương | Ngà | Nữ | 19/05/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
15 | 010209 | Nguyễn Hoàng Mỹ | Ngân | Nữ | 12/03/2003 | Xã Minh Phượng, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 10A1 | |
16 | 010210 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | Nữ | 19/09/2003 | Phong Cốc, Minh Đức, Mĩ Hào, Hưng Yên | 10A4 | |
17 | 010211 | Lê Trọng | Nghĩa | Nam | 07/09/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
18 | 010212 | Nguyễn Trung | Nghĩa | Nam | 27/03/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
19 | 010213 | Đào Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 09/04/2003 | Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
20 | 010214 | Lã Bích | Ngọc | Nữ | 23/08/2003 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
21 | 010215 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 13/01/2003 | Xã Mai động , huyện Kim động , tỉnh Hưng yên | 10DA2 | |
22 | 010216 | Quản Thị | Ngọc | Nữ | 18/11/2003 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
23 | 010217 | Trần Quang | Ngọc | Nam | 14/11/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
24 | 010218 | Doãn Hưng | Nguyên | Nam | 05/02/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
25 | 010219 | Dương Hoàng | Nguyên | Nam | 05/11/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
Danh sách này có 25 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 10 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010220 | Trần Đình Lương | Nguyên | Nam | 21/01/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
2 | 010221 | Lê Minh | Nhật | Nam | 10/07/2003 | Trung tâm Y tế huyện Kim Thành, tỉnh Hải dương | 10A4 | |
3 | 010222 | Cao Thị Thảo | Nhi | Nữ | 07/01/2003 | Huyện Đông Hưng | 10DA1 | |
4 | 010223 | Lê Ngọc | Nhi | Nữ | 02/11/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
5 | 010224 | Trịnh Thị Lan | Nhi | Nữ | 30/08/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
6 | 010225 | Lê Hồng | Nhung | Nữ | 15/10/2003 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
7 | 010226 | Nguyễn Phương | Nhung | Nữ | 21/11/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
8 | 010227 | Phạm Cẩm | Nhung | Nữ | 12/12/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
9 | 010228 | Trần Mỹ | Nhung | Nữ | 23/07/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
10 | 010229 | Phạm Minh | Phát | Nam | 11/12/2003 | Bệnh viện đa khoa Hưng Yên | 10DA3 | |
11 | 010230 | Nguyễn Trí | Phong | Nam | 12/05/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
12 | 010231 | Vũ Tuấn | Phong | Nam | 02/05/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
13 | 010232 | Phạm Đình | Phú | Nam | 07/12/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A3 | |
14 | 010233 | Phạm Minh | Phú | Nam | 11/12/2003 | Bệnh viên đa khoa Hưng Yên | 10DA3 | |
15 | 010234 | Nguyễn Đình | Phúc | Nam | 25/03/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
16 | 010235 | Nguyễn Minh | Phúc | Nam | 20/10/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
17 | 010236 | Nguyễn Thị Ngọc | Phương | Nữ | 11/03/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
18 | 010237 | Phạm Lan | Phương | Nữ | 31/07/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
19 | 010238 | Phạm Thị Mai | Phương | Nữ | 12/08/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
20 | 010239 | Phạm Thu | Phương | Nữ | 27/05/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
21 | 010240 | Đoàn Việt | Quang | Nam | 15/10/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A1 | |
22 | 010241 | Lý Đức | Quang | Nam | 16/12/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
23 | 010242 | Lý Minh | Quang | Nam | 03/11/2003 | Huyện Kim Động | 10DA1 | |
24 | 010243 | Phạm Văn | Quang | Nam | 04/11/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
25 | 010244 | Đoàn Thế | Quân | Nam | 23/11/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
Danh sách này có 25 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 11 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010245 | Nguyễn Thiện | Quân | Nam | 22/10/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
2 | 010246 | Đặng Văn | Quý | Nam | 20/02/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
3 | 010247 | Trương Gia | Quyền | Nam | 11/07/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
4 | 010248 | Nguyễn Thị | Quỳnh | Nữ | 19/07/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
5 | 010249 | Trần Thúy | Quỳnh | Nữ | 06/11/2003 | Huyện Bình Giang | 10DA1 | |
6 | 010250 | Nguyễn Văn | Sơn | Nam | 19/01/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A5 | |
7 | 010251 | Trần Ngọc | Sơn | Nam | 03/09/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
8 | 010252 | Vũ Huy | Sơn | Nam | 01/10/2003 | Bệnh viện Phụ sản TW | 10A2 | |
9 | 010253 | Vũ Đức | Tài | Nam | 02/11/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
10 | 010254 | Bùi Thúy | Thà | Nữ | 12/12/2003 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
11 | 010255 | Ngô Tiến | Thanh | Nam | 13/05/2003 | Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
12 | 010256 | Nguyễn Quốc | Thanh | Nam | 13/02/2003 | Thành phố Hải Dương | 10A2 | |
13 | 010257 | Bùi Thị Phương | Thảo | Nữ | 28/08/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A5 | |
14 | 010258 | Chu Diệu | Thảo | Nữ | 17/12/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
15 | 010259 | Đoàn Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 12/02/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
16 | 010260 | Hoàng Thị Phương | Thảo | Nữ | 27/04/2003 | Thành Phố Hải Dương | 10DA1 | |
17 | 010261 | Lê Phương | Thảo | Nữ | 14/09/2003 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
18 | 010262 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 24/01/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
19 | 010263 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 05/12/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
20 | 010264 | Nguyễn Thanh | Thảo | Nam | 04/09/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
21 | 010265 | Phùng Phương | Thảo | Nữ | 14/03/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
22 | 010266 | Trần Thị | Thảo | Nữ | 14/03/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
23 | 010267 | Trần Thị Phương | Thảo | Nữ | 21/07/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
24 | 010268 | Đỗ Quang | Thắng | Nam | 03/06/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
25 | 010269 | Lê Quang | Thắng | Nam | 25/06/2003 | Liên Bang Nga | 10A5 | |
Danh sách này có 25 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 12 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010270 | Tống Đức | Thắng | Nam | 17/11/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
2 | 010271 | Phan Thị Minh | Thi | Nữ | 13/11/2003 | Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 10DA3 | |
3 | 010272 | Ngô Đức | Thịnh | Nam | 06/08/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A3 | |
4 | 010273 | Nguyễn Trường | Thịnh | Nam | 04/03/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
5 | 010274 | Phạm Quốc | Thịnh | Nam | 08/03/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
6 | 010275 | Lương Thị | Thoại | Nữ | 07/01/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
7 | 010276 | Nguyễn Hà | Thu | Nữ | 13/09/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
8 | 010277 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | 06/09/2003 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
9 | 010278 | Vũ Thị Hoài | Thu | Nữ | 15/12/2003 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
10 | 010279 | Đỗ Ngọc | Thuận | Nam | 17/06/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
11 | 010280 | Lê Thị Thanh | Thủy | Nam | 07/09/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA1 | |
12 | 010281 | Hoàng Thị Quỳnh | Thư | Nữ | 25/06/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
13 | 010282 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 21/12/2003 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
14 | 010283 | Vũ Ngọc Anh | Thư | Nữ | 15/11/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
15 | 010284 | Nguyễn Minh | Tiến | Nam | 20/05/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
16 | 010285 | Lê Thị Thu | Trà | Nữ | 08/12/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
17 | 010286 | Bùi Minh | Trang | Nữ | 06/09/2003 | Huyện Phù Cừ | 10DA1 | |
18 | 010287 | Dương Thị Hà | Trang | Nữ | 29/05/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
19 | 010288 | Dương Thùy | Trang | Nữ | 02/08/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
20 | 010289 | Đào Trần Huyền | Trang | Nữ | 20/09/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A5 | |
21 | 010290 | Đặng Huyền | Trang | Nữ | 27/05/2003 | Huyện Yên Mỹ | 10DA1 | |
22 | 010291 | Đỗ Thị Huyền | Trang | Nữ | 14/08/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA1 | |
23 | 010292 | Lê Thu | Trang | Nữ | 14/07/2003 | Huyện Tiên Lữ | 10DA1 | |
24 | 010293 | Lương Thị Thu | Trang | Nữ | 18/03/2003 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
25 | 010294 | Phạm Quỳnh | Trang | Nữ | 06/03/2003 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
Danh sách này có 25 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 13 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010295 | Vũ Hà | Trang | Nữ | 12/11/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
2 | 010296 | Vũ Quỳnh | Trang | Nữ | 04/08/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
3 | 010297 | Vũ Thị Tuyết | Trang | Nữ | 31/12/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
4 | 010298 | Đặng Minh | Trung | Nam | 01/01/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
5 | 010299 | Đinh Quốc | Trung | Nam | 06/11/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
6 | 010300 | Nguyễn Hải | Trung | Nam | 08/09/2003 | Liên Bang Nga | 10A5 | |
7 | 010301 | Nguyễn Viết | Trung | Nam | 20/12/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
8 | 010302 | Phạm Trí | Trung | Nam | 23/05/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
9 | 010303 | Trần Văn | Trưởng | Nam | 04/03/2003 | Kim Động, tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
10 | 010304 | Đào Việt Anh | Tú | Nam | 06/04/2003 | Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A3 | |
11 | 010305 | Đỗ Việt | Tuấn | Nam | 28/12/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
12 | 010306 | Hoàng Mạnh | Tuấn | Nam | 07/07/2003 | Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên | 10DA3 | |
13 | 010307 | Phạm Anh | Tuấn | Nam | 02/12/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
14 | 010308 | Vũ Minh | Tuấn | Nam | 17/10/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
15 | 010309 | Lại Thanh | Tùng | Nam | 09/07/2003 | Xã Hoàng Hoa Thám, Huyện Ân Thi, Hưng Yên | 10DA2 | |
16 | 010310 | Nguyễn Thu | Uyên | Nữ | 20/09/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
17 | 010311 | Đỗ Thị Thảo | Vân | Nữ | 22/09/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A5 | |
18 | 010312 | Trần Thị Thanh | Vân | Nữ | 09/09/2003 | Thành Phố Hưng Yên | 10DA1 | |
19 | 010313 | Bùi Thị | Vẻ | Nữ | 20/07/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
20 | 010314 | Dương Nhật | Việt | Nam | 04/07/2003 | Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên | 10A4 | |
21 | 010315 | Nguyễn Hoàng | Việt | Nam | 31/10/2003 | Yên Mĩ, Hưng Yên | 10A2 | |
22 | 010316 | Bùi Minh | Vũ | Nam | 19/03/2003 | Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10A1 | |
23 | 010317 | Nguyễn Thị | Xuyến | Nữ | 23/09/2003 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA3 | |
24 | 010318 | Lương Hải | Yến | Nữ | 18/03/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10A2 | |
25 | 010319 | Nguyễn Hải | Yến | Nữ | 06/11/2003 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DA2 | |
Danh sách này có 25 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 14 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010320 | Phạm Hoàng | An | Nam | 11/02/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
2 | 010321 | Trần Sơn | An | Nam | 01/04/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
3 | 010322 | Vũ Thiên | An | Nữ | 21/11/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
4 | 010323 | Hoàng Duy | Anh | Nam | 19/08/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
5 | 010324 | Lê Lan | Anh | Nữ | 30/09/2003 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
6 | 010325 | Mai Thị Diệu | Anh | Nữ | 17/08/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
7 | 010326 | Nguyễn Ngọc Hải | Anh | Nam | 16/11/2003 | 10DC1 | ||
8 | 010327 | Nguyễn Ngọc Vân | Anh | Nữ | 15/11/2003 | 10DC1 | ||
9 | 010328 | Nguyễn Quỳnh | Anh | Nữ | 19/09/2003 | 10DC1 | ||
10 | 010329 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 05/01/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
11 | 010330 | Nguyễn Thị Yến | Anh | Nữ | 12/06/2003 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
12 | 010331 | Trần Việt | Anh | Nam | 04/11/2003 | 10DC1 | ||
13 | 010332 | Lâm Ngọc | Ánh | Nữ | 27/10/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
14 | 010333 | Trần Thị Thanh | Bình | Nữ | 08/10/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
15 | 010334 | Vũ Thị An | Chang | Nữ | 27/06/2003 | 10DC1 | ||
16 | 010335 | Lương Thùy | Chi | Nữ | 12/10/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC1 | |
17 | 010336 | Nguyễn Thị Linh | Chi | Nữ | 30/09/2003 | 10DC1 | ||
18 | 010337 | Nguyễn Thị Thùy | Chinh | Nữ | 21/02/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
19 | 010338 | Phan Văn | Công | Nam | 04/04/2003 | 10DC1 | ||
20 | 010339 | Phạm Mạnh | Cường | Nam | 17/08/2003 | 10DC2 | ||
21 | 010340 | Bùi Thị Huyền | Diệp | Nữ | 22/12/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC1 | |
22 | 010341 | Nguyễn Quang | Diệu | Nam | 29/10/2003 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
23 | 010342 | Dương Hồng | Dịu | Nữ | 04/06/2003 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
24 | 010343 | Nguyễn Ngọc | Dung | Nữ | 03/12/2003 | Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 10DC1 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 15 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010344 | Trần Thị Thùy | Dung | Nữ | 16/01/2003 | 10DC1 | ||
2 | 010345 | Trần Thị Thùy | Dung | Nữ | 09/10/2003 | 10DC2 | ||
3 | 010346 | Nguyễn Đức | Duy | Nam | 23/05/2003 | 10DC1 | ||
4 | 010347 | Cao Hải | Dương | Nữ | 29/07/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
5 | 010348 | Đặng Quý | Dương | Nam | 20/08/2003 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
6 | 010349 | Đặng Thái | Dương | Nam | 15/03/2003 | 10DC1 | ||
7 | 010350 | Đỗ Hoàng | Dương | Nam | 13/07/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
8 | 010351 | Nguyễn Văn | Đạt | Nam | 04/10/2003 | 10DC1 | ||
9 | 010352 | Nguyễn Duy | Đức | Nam | 08/12/2003 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
10 | 010353 | Trần Minh | Đức | Nam | 22/01/2003 | 10DC1 | ||
11 | 010354 | Bồ Hương | Giang | Nữ | 20/10/2003 | 10DC1 | ||
12 | 010355 | Lê Hoàng | Giang | Nam | 14/12/2003 | 10DC1 | ||
13 | 010356 | Trần Thị Hương | Giang | Nữ | 19/09/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
14 | 010357 | Vũ Đình Trường | Giang | Nam | 17/12/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
15 | 010358 | Dương Thị | Hà | Nữ | 01/04/2003 | 10DC1 | ||
16 | 010359 | Đỗ Ngọc | Hà | Nữ | 14/12/2003 | 10DC1 | ||
17 | 010360 | Trần Thu | Hà | Nữ | 16/02/2003 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
18 | 010361 | Đào Thị | Hằng | Nữ | 19/09/2003 | 10DC1 | ||
19 | 010362 | Đặng Nguyễn Diệu | Hằng | Nữ | 22/07/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
20 | 010363 | Đặng Nguyễn Diệu | Hằng | Nữ | 22/07/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
21 | 010364 | Đặng Thanh | Hằng | Nữ | 24/06/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
22 | 010365 | Đỗ Thanh | Hằng | Nữ | 12/02/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
23 | 010366 | Trần Tuấn | Hiệp | Nam | 27/05/2003 | Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
24 | 010367 | Vũ Minh | Hiệp | Nam | 09/10/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 16 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010368 | Bùi Trọng | Hiếu | Nam | 20/07/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
2 | 010369 | Trần Minh | Hiếu | Nam | 23/09/2003 | 10DC1 | ||
3 | 010370 | Nguyễn Thị | Hoa | Nữ | 04/05/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
4 | 010371 | Nguyễn Huy | Hoàng | Nam | 10/02/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
5 | 010372 | Phạm Thị | Hồng | Nữ | 23/02/2003 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
6 | 010373 | Hà Tiến | Hùng | Nam | 11/12/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC1 | |
7 | 010374 | Vũ Hoàng | Hùng | Nam | 21/07/2003 | Thị trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 10DC2 | |
8 | 010375 | Nguyễn Thị Mai | Huyên | Nữ | 17/11/2003 | Xã Hùng Cường, thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
9 | 010376 | Đoàn Khánh | Huyền | Nữ | 01/05/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
10 | 010377 | Đỗ Thị Thu | Huyền | Nữ | 10/12/2002 | 10DC1 | ||
11 | 010378 | Nguyễn Thị | Huyền | Nữ | 14/07/2003 | 10DC1 | ||
12 | 010379 | Trần Đăng | Huỳnh | Nam | 21/02/2003 | Xã Trung Nghĩa, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC1 | |
13 | 010380 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 06/11/2003 | Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 10DC2 | |
14 | 010381 | Trần Thị | Hương | Nữ | 09/02/2003 | Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 10DC2 | |
15 | 010382 | Đào Thị | Hường | Nữ | 19/09/2003 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
16 | 010383 | Đinh Thị Ngọc | Khánh | Nữ | 19/07/2003 | 10DC1 | ||
17 | 010384 | Hứa Quốc | Khánh | Nam | 19/09/2003 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
18 | 010385 | Nguyễn Văn | Kiên | Nam | 02/03/2003 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
19 | 010386 | Nguyễn Thị | Lan | Nữ | 16/01/2003 | 10DC3 | ||
20 | 010387 | Nguyễn Thị Kim | Liên | Nữ | 24/08/2003 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
21 | 010388 | Dương Phạm Khánh | Linh | Nữ | 19/09/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
22 | 010389 | Hứa Khánh | Linh | Nữ | 22/06/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
23 | 010390 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 16/07/2003 | 10DC1 | ||
24 | 010391 | Nguyễn Thị Hải | Linh | Nữ | 04/03/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 17 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010392 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | Nữ | 12/06/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
2 | 010393 | Phạm Thùy | Linh | Nữ | 02/11/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
3 | 010394 | Lương Hải | Long | Nam | 12/07/2003 | 10DC1 | ||
4 | 010395 | Lê Xuân | Lộc | Nam | 01/05/2003 | 10DC1 | ||
5 | 010396 | Nguyễn Thanh | Lương | Nữ | 25/02/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
6 | 010397 | Lã Hồng | Ly | Nữ | 04/05/2003 | Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 10DC3 | |
7 | 010398 | Phạm Thị Phương | Ly | Nữ | 28/10/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
8 | 010399 | Vũ Thị Hương | Ly | Nữ | 22/10/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC1 | |
9 | 010400 | Đỗ Ngọc | Mai | Nữ | 08/02/2003 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
10 | 010401 | Đào Phương | Minh | Nam | 18/05/2003 | 10DC1 | ||
11 | 010402 | Hoàng Bảo | Minh | Nam | 13/07/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
12 | 010403 | Lê Bình | Minh | Nam | 01/11/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC1 | |
13 | 010404 | Ngô Thu | Minh | Nữ | 25/09/2003 | Xã Trung Dũng, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 10DC3 | |
14 | 010405 | Bùi Quý | Mùi | Nam | 22/04/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
15 | 010406 | Đỗ Thị Trà | My | Nữ | 28/06/2003 | 10DC1 | ||
16 | 010407 | Dương Thị | Nga | Nữ | 06/08/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
17 | 010408 | Lê Thị Hằng | Nga | Nữ | 04/08/2003 | 10DC1 | ||
18 | 010409 | Vũ Hoàng Kim | Ngân | Nữ | 01/11/2003 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
19 | 010410 | Đoàn Minh | Ngọc | Nam | 10/09/2003 | 10DC2 | ||
20 | 010411 | Phạm Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 06/03/2003 | 10DC1 | ||
21 | 010412 | Lê Nguyễn Phương | Nhi | Nữ | 17/12/2003 | 10DC1 | ||
22 | 010413 | Phạm Ngọc Thùy | Nhung | Nữ | 19/03/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
23 | 010414 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 24/05/2003 | Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 10DC3 | |
24 | 010415 | Nguyễn Bích | Phượng | Nữ | 24/11/2003 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 18 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010416 | Phạm Thị | Phượng | Nữ | 04/04/2003 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
2 | 010417 | Trần Đăng | Quang | Nam | 14/01/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
3 | 010418 | Nguyễn Tùng | Quân | Nam | 23/08/2003 | 10DC1 | ||
4 | 010419 | Hoàng Thị Như | Quỳnh | Nữ | 23/03/2003 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
5 | 010420 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 18/02/2013 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC1 | |
6 | 010421 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | Nữ | 03/06/2003 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
7 | 010422 | Cao Bá | Sơn | Nam | 20/10/2003 | 10DC3 | ||
8 | 010423 | Nguyễn Anh | Tài | Nam | 14/04/2003 | 10DC3 | ||
9 | 010424 | Nguyễn Linh | Tâm | Nữ | 26/05/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
10 | 010425 | Nguyễn Minh | Tân | Nam | 27/07/2002 | 10DC3 | ||
11 | 010426 | Nguyễn Thị | Thanh | Nữ | 20/12/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
12 | 010427 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | Nữ | 05/09/2003 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
13 | 010428 | Phan Thị | Thảo | Nữ | 17/10/2003 | 10DC1 | ||
14 | 010429 | Phan Thị | Thảo | Nữ | 06/02/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
15 | 010430 | Trần Phương | Thảo | Nữ | 09/08/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
16 | 010431 | Trần Thị Phương | Thảo | Nữ | 20/10/2003 | Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
17 | 010432 | Trần Thu | Thảo | Nữ | 30/09/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
18 | 010433 | Lâm Thị Thu | Thủy | Nữ | 17/08/2003 | 10DC1 | ||
19 | 010434 | Hoàng Thu | Trang | Nữ | 01/11/2003 | 10DC1 | ||
20 | 010435 | Lương Thu | Trang | Nữ | 08/04/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
21 | 010436 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | 06/10/2003 | 10DC1 | ||
22 | 010437 | Phạm Thị Thùy | Trang | Nữ | 12/11/2003 | 10DC1 | ||
23 | 010438 | Tạ Huyền | Trang | Nữ | 07/05/2003 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
24 | 010439 | Trần Huyền | Trang | Nữ | 04/10/2003 | 10DC1 | ||
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 19 - Khối 10 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 010440 | Trần Thị | Trang | Nữ | 30/03/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
2 | 010441 | Vũ Huyền | Trang | Nữ | 26/07/2003 | 10DC1 | ||
3 | 010442 | Nguyễn Thủy | Trúc | Nữ | 19/11/2003 | 10DC3 | ||
4 | 010443 | Trần Đức | Trung | Nam | 28/08/2003 | Thành phố Hưng Yên | 10DC2 | |
5 | 010444 | Nguyễn Đồng | Trường | Nam | 08/01/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
6 | 010445 | Bùi Anh | Tú | Nam | 21/07/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
7 | 010446 | Trần Nguyễn Minh | Tú | Nam | 29/06/2003 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
8 | 010447 | Ứng Thanh | Tú | Nam | 22/06/2003 | 10DC1 | ||
9 | 010448 | Phạm Thị Thu | Uyên | Nữ | 03/02/2003 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
10 | 010449 | Đỗ Lê | Vân | Nam | 13/11/2003 | 10DC1 | ||
11 | 010450 | Nguyễn Văn | Vượng | Nam | 28/01/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
12 | 010451 | Dương Thị | Xuân | Nữ | 19/05/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
13 | 010452 | Đỗ Thị Như | Ý | Nữ | 25/10/2003 | Thị trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Hưng Yên | 10DC3 | |
14 | 010453 | Bùi Hải | Yến | Nữ | 06/06/2003 | 10DC1 | ||
15 | 010454 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 14/10/2003 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
16 | 010455 | Phạm Thị Hải | Yến | Nữ | 25/06/2003 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
17 | 010456 | Trần Thị Hải | Yến | Nữ | 25/11/2003 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC2 | |
18 | 010457 | Vũ Hải | Yến | Nữ | 25/08/2003 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 10DC3 | |
Danh sách này có 18 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 1 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011001 | Lã Ngọc | An | Nam | 12/03/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
2 | 011002 | Nguyễn Hữu | An | Nam | 14/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
3 | 011003 | Cao Việt | Anh | Nam | 09/03/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
4 | 011004 | Cao Việt | Anh | Nữ | 25/01/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
5 | 011005 | Dương Ngọc | Anh | Nam | 08/05/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
6 | 011006 | Đào Thị Lan | Anh | Nữ | 15/04/2002 | Xã Vũ Xá, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 11A5 | |
7 | 011007 | Đinh Hoàng | Anh | Nam | 21/10/2002 | Xã Phương Chiểu, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 11DA2 | |
8 | 011008 | Đỗ Tuấn | Anh | Nam | 28/4/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
9 | 011009 | Hoàng Ngọc | Anh | Nam | 20/01/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
10 | 011010 | Hoàng Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 18/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
11 | 011011 | Lê Đức | Anh | Nam | 14/03/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
12 | 011012 | Lê Minh | Anh | Nữ | 02/03/2002 | Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
13 | 011013 | Lê Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 25/09/2002 | Huyện Khoái Châu | 11A3 | |
14 | 011014 | Lê Thị Vân | Anh | Nữ | 04/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
15 | 011015 | Nguyễn Đồng Tuấn | Anh | Nam | 28/06/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
16 | 011016 | Nguyễn Lan | Anh | Nữ | 30/05/2002 | 11A2 | ||
17 | 011017 | Nguyễn Phương Ngọc | Anh | Nữ | 16/05/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
18 | 011018 | Nguyễn Thế | Anh | Nam | 21/05/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
19 | 011019 | Nguyễn Thế | Anh | Nam | 29/06/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
20 | 011020 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 04/03/2002 | Huyện Đắk R'Lấp, Đắk Nông | 11A4 | |
21 | 011021 | Nguyễn Thị Tú | Anh | Nữ | 12/02/2002 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
22 | 011022 | Nguyễn Thị Vân | Anh | Nữ | 09/10/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
23 | 011023 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 29/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
24 | 011024 | Phạm Phan Quỳnh | Anh | Nữ | 17/12/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 2 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011025 | Phạm Thị Lan | Anh | Nữ | 26/09/2002 | Xã Xuân Phú, Huyện Ea Kar, Đắk Lắk | 11DA2 | |
2 | 011026 | Phạm Thị Ngọc | Anh | Nữ | 07/05/2002 | Thành phố Hòa Bình, Hoà Bình | 11A1 | |
3 | 011027 | Trịnh Thị Lan | Anh | Nữ | 28/12/2002 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
4 | 011028 | Vũ Ngọc Tuấn | Anh | Nam | 08/03/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
5 | 011029 | Vũ Thị Hải | Anh | Nữ | 23/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
6 | 011030 | Vũ Thị Ngọc | Anh | Nữ | 21/07/2002 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
7 | 011031 | Vũ Thị Phương | Anh | Nữ | 19/03/2002 | An Tảo, TP Hưng Yên | 11DA2 | |
8 | 011032 | Vũ Thị Phương | Anh | Nữ | 19/05/2002 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
9 | 011033 | Vũ Tuấn | Anh | Nam | 09/03/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
10 | 011034 | Vương Thị Kim | Anh | Nữ | 26/03/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
11 | 011035 | Nguyễn Phương | Ánh | Nữ | 01/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
12 | 011036 | Vũ Thị Hồng | Ánh | Nữ | 20/02/2002 | 11A2 | ||
13 | 011037 | Nguyễn Tiến | Bách | Nam | 13/01/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
14 | 011038 | Vũ Khắc | Biển | Nam | 17/04/2002 | 11A2 | ||
15 | 011039 | Nguyễn Thế | Bình | Nam | 17/02/2002 | 11A2 | ||
16 | 011040 | Vũ Thị | Bình | Nữ | 18/11/2002 | Xã Nam Hưng, Huyện Nam Sách, Hải Dương | 11A1 | |
17 | 011041 | Đặng Thị | Chăm | Nữ | 16/03/2002 | Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
18 | 011042 | Lưu Hà | Châu | Nữ | 08/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
19 | 011043 | Phạm Minh | Châu | Nữ | 25/03/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
20 | 011044 | Bùi Thị Khánh | Chi | Nữ | 03/02/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
21 | 011045 | Hoàng Hà | Chi | Nữ | 12/09/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
22 | 011046 | Trần Thị Linh | Chi | Nữ | 06/07/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
23 | 011047 | Dương Văn | Chiến | Nam | 24/06/2002 | 11A2 | ||
24 | 011048 | Phạm Đức | Chính | Nam | 26/07/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 3 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011049 | Lương Chí | Công | Nam | 20/12/2002 | 11A2 | ||
2 | 011050 | Phạm Thành | Công | Nam | 15/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
3 | 011051 | Cù Cao | Cường | Nam | 08/03/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
4 | 011052 | Hoàng Thế | Cường | Nam | 13/05/2002 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
5 | 011053 | Trần Mạnh | Cường | Nam | 18/01/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
6 | 011054 | Vũ Mạnh | Cường | Nam | 26/04/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
7 | 011055 | Dương Văn | Diễm | Nam | 16/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
8 | 011056 | Lê Thị Hương | Diễm | Nữ | 03/03/2002 | Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
9 | 011057 | Vũ Công | Diệm | Nam | 11/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
10 | 011058 | Lê Thị Thùy | Dung | Nữ | 31/10/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
11 | 011059 | Tạ Quang | Dũng | Nam | 05/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
12 | 011060 | Dương Văn | Duy | Nam | 29/04/2002 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
13 | 011061 | Hoàng Vũ Bảo | Duy | Nam | 19/10/2002 | Thành phố Hà Nội | 11DA1 | |
14 | 011062 | Lương Quang | Duy | Nam | 07/03/2002 | 11DA2 | ||
15 | 011063 | Nguyễn Mạnh | Duy | Nam | 11/02/2002 | 11A4 | ||
16 | 011064 | Bùi Ngọc | Duyên | Nữ | 26/08/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
17 | 011065 | Đinh Quý | Dương | Nam | 19/05/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
18 | 011066 | Lê Thùy | Dương | Nữ | 02/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
19 | 011067 | Mai Văn | Dương | Nam | 18/10/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
20 | 011068 | Nguyễn Thùy | Dương | Nữ | 25/11/2002 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
21 | 011069 | Phạm Đơn | Dương | Nam | 13/9/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
22 | 011070 | Cao Tiến | Đạt | Nam | 13/04/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
23 | 011071 | Nguyễn Hải | Đạt | Nam | 07/07/2002 | Tỉnh Sơn La | 11A3 | |
24 | 011072 | Nguyễn Thành | Đạt | Nam | 31/10/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 4 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011073 | Phan Tiến | Đạt | Nam | 23/02/2002 | 11A2 | ||
2 | 011074 | Nguyễn Vũ | Điệp | Nam | 10/02/2002 | 11A2 | ||
3 | 011075 | Trần Đăng | Định | Nam | 11/10/2002 | 11A2 | ||
4 | 011076 | Nguyễn Thị | Đoan | Nữ | 02/02/2002 | Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 11DA2 | |
5 | 011077 | Lê Minh | Đức | Nam | 24/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
6 | 011078 | Phạm Anh | Đức | Nam | 13/05/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
7 | 011079 | Phạm Minh | Đức | Nam | 26/12/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
8 | 011080 | Tô Trung | Đức | Nam | 01/01/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
9 | 011081 | Trần Văn | Đức | Nam | 10/07/2002 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
10 | 011082 | Trịnh Trí | Đức | Nam | 01/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
11 | 011083 | Dương Hoàng | Giang | Nữ | 01/04/2002 | Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 11A1 | |
12 | 011084 | Lê Trường | Giang | Nam | 16/12/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
13 | 011085 | Phạm Trường | Giang | Nam | 29/06/2002 | Thị xã Cẩm Phả, Quảng Ninh | 11A5 | |
14 | 011086 | Trần Thị | Giang | Nữ | 13/04/2002 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
15 | 011087 | Lê Vũ Thanh | Hà | Nữ | 06/03/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11DA1 | |
16 | 011088 | Nguyễn Ngọc | Hà | Nữ | 04/10/2002 | Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 11A1 | |
17 | 011089 | Nguyễn Thị | Hà | Nữ | 15/10/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
18 | 011090 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 16/07/2002 | Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
19 | 011091 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 14/11/2002 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
20 | 011092 | Đỗ Hoàng | Hải | Nam | 10/03/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
21 | 011093 | Đỗ Hưng | Hải | Nam | 18/05/2002 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
22 | 011094 | Hà Trung | Hải | Nam | 24/08/2002 | Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 11DA2 | |
23 | 011095 | Trần Ngọc | Hải | Nam | 05/12/2002 | 11A2 | ||
24 | 011096 | Lã Thị | Hạnh | Nữ | 11/05/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 5 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011097 | Phạm Thị Út | Hạnh | Nữ | 30/07/2002 | Thành phố Yên Bái | 11DA1 | |
2 | 011098 | Vũ Thị | Hảo | Nữ | 23/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
3 | 011099 | Trần Thị Thu | Hằng | Nữ | 08/11/2002 | Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
4 | 011100 | Vũ Văn | Hậu | Nam | 18/08/2002 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
5 | 011101 | Đỗ Thu | Hiền | Nữ | 15/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
6 | 011102 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 16/4/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
7 | 011103 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 05/08/2002 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
8 | 011104 | Lê Khánh | Hiệp | Nam | 10/5/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
9 | 011105 | Nguyễn Đức | Hiệp | Nam | 25/12/2001 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
10 | 011106 | Trần Minh | Hiệp | Nam | 15/05/2002 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
11 | 011107 | Dương Văn | Hiểu | Nam | 02/06/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
12 | 011108 | Lâm Đức | Hiếu | Nam | 03/08/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
13 | 011109 | Nguyễn Đình | Hiếu | Nam | 14/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
14 | 011110 | Nguyễn Hữu | Hiếu | Nam | 18/10/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
15 | 011111 | Phạm Minh | Hiếu | Nam | 08/07/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
16 | 011112 | Mai Quỳnh | Hoa | Nữ | 29/06/2002 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
17 | 011113 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | Nữ | 26/12/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
18 | 011114 | Vũ Thị Phương | Hoa | Nữ | 17/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
19 | 011115 | Nguyễn Thị | Hoài | Nữ | 30/09/2002 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
20 | 011116 | Đào Minh | Hoàng | Nam | 07/10/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
21 | 011117 | Lê Văn | Hoàng | Nam | 17/05/2002 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
22 | 011118 | Nguyễn Văn | Hoàng | Nam | 10/12/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
23 | 011119 | Nguyễn Việt | Hoàng | Nam | 22/09/2002 | Tỉnh Điện Biên | 11A5 | |
24 | 011120 | Vũ Huy | Hoàng | Nam | 07/10/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 6 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011121 | Hoàng Bích | Hồng | Nữ | 29/7/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
2 | 011122 | Phạm Văn | Hồng | Nam | 05/04/2002 | 11A2 | ||
3 | 011123 | Vũ Thị Thu | Hồng | Nữ | 25/8/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
4 | 011124 | Nguyễn Mạnh | Hùng | Nam | 22/10/2002 | 11A2 | ||
5 | 011125 | Phạm Văn | Hùng | Nam | 18/07/2002 | Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 11A5 | |
6 | 011126 | Vũ Mạnh | Hùng | Nam | 12/12/2002 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
7 | 011127 | Bùi Quang | Huy | Nam | 10/7/2002 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
8 | 011128 | Lê Đức | Huy | Nam | 29/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
9 | 011129 | Nguyễn Anh | Huy | Nam | 18/12/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
10 | 011130 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 22/11/2002 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
11 | 011131 | Doãn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 20/07/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
12 | 011132 | Dương Thị Thu | Huyền | Nữ | 12/11/2002 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
13 | 011133 | Lê Thị Thuý | Huyền | Nữ | 10/01/2002 | 11A2 | ||
14 | 011134 | Mai Thị Thu | Huyền | Nữ | 27/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
15 | 011135 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | Nữ | 20/07/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
16 | 011136 | Phạm Khánh | Huyền | Nữ | 07/10/2002 | 11A2 | ||
17 | 011137 | Trần Thị Khánh | Huyền | Nữ | 21/10/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
18 | 011138 | Ngô Trọng | Hưng | Nam | 21/11/2002 | 11A2 | ||
19 | 011139 | Hoàng Thị Mai | Hương | Nữ | 24/09/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
20 | 011140 | Lê Mai | Hương | Nữ | 02/12/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
21 | 011141 | Lê Thị Lan | Hương | Nữ | 25/01/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11DA1 | |
22 | 011142 | Nguyễn Lan | Hương | Nữ | 04/05/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
23 | 011143 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 14/06/2002 | 11A2 | ||
24 | 011144 | Phạm Thị | Hương | Nữ | 13/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 7 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011145 | Phạm Thị Thanh | Hương | Nữ | 09/09/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
2 | 011146 | Phạm Thị Xuân | Hương | Nữ | 21/03/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11DA1 | |
3 | 011147 | Đồng Quang | Khải | Nam | 07/10/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
4 | 011148 | Nguyễn Văn | Khang | Nam | 11/5/2002 | Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Hưng Yên | 11DA2 | |
5 | 011149 | Lê Hoàng | Khánh | Nam | 07/01/2002 | 11A2 | ||
6 | 011150 | Lê Trung | Kiên | Nam | 15/6/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
7 | 011151 | Lưu Đức | Kiên | Nam | 12/06/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
8 | 011152 | Nguyễn Trung | Lâm | Nam | 03/09/2002 | 11A2 | ||
9 | 011153 | Bùi Thị Phương | Linh | Nữ | 28/08/2002 | 11A2 | ||
10 | 011154 | Hoàng Thảo | Linh | Nữ | 25/03/2002 | Tỉnh Hà Nam | 11A3 | |
11 | 011155 | Lê Phương | Linh | Nữ | 21/04/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
12 | 011156 | Lưu Ngọc | Linh | Nữ | 27/04/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
13 | 011157 | Mai Phương | Linh | Nữ | 14/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
14 | 011158 | Nguyễn Duy | Linh | Nam | 08/01/2002 | 11A2 | ||
15 | 011159 | Nguyễn Ngọc | Linh | Nữ | 30/04/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
16 | 011160 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | Nữ | 26/10/2002 | Huyện Ân Thi, Hưng Yên | 11A1 | |
17 | 011161 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | Nữ | 03/10/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
18 | 011162 | Vũ Diệp | Linh | Nữ | 28/05/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
19 | 011163 | Vũ Thị Khánh | Linh | Nữ | 06/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
20 | 011164 | Vũ Thị Mỹ | Linh | Nữ | 21/11/2002 | 11A2 | ||
21 | 011165 | Nguyễn Phương | Loan | Nữ | 16/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
22 | 011166 | Nguyễn Hải | Long | Nam | 10/11/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
23 | 011167 | Phạm Ngọc | Long | Nam | 20/09/2002 | 11A2 | ||
24 | 011168 | Trần Quang | Long | Nam | 27/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 8 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011169 | Nguyễn Quang | Lộc | Nam | 23/12/2002 | 11A2 | ||
2 | 011170 | Đặng Cẩm | Ly | Nữ | 01/10/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
3 | 011171 | Trần Khánh | Ly | Nữ | 12/08/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
4 | 011172 | Vũ Quỳnh | Mai | Nữ | 17/07/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
5 | 011173 | Đặng Nhật | Minh | Nam | 08/07/2002 | 11A2 | ||
6 | 011174 | Phạm Hoàng | Minh | Nữ | 20/06/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
7 | 011175 | Phan Thị Hồng | Minh | Nữ | 31/12/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
8 | 011176 | Trần Hồng | Minh | Nam | 26/06/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
9 | 011177 | Đỗ Văn | Mừng | Nam | 24/06/2002 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
10 | 011178 | Dương Trà | My | Nữ | 08/12/2002 | Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội | 11A1 | |
11 | 011179 | Lương Nguyễn Trà | My | Nữ | 21/12/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
12 | 011180 | Trần Trà | My | Nữ | 18/08/2002 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
13 | 011181 | Đinh Xuân | Nam | Nam | 27/12/2002 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
14 | 011182 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 08/09/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
15 | 011183 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 30/11/2002 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
16 | 011184 | Dương Thị Quỳnh | Nga | Nữ | 27/7/2002 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
17 | 011185 | Nguyễn Thị | Nga | Nữ | 02/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
18 | 011186 | Trần Thuý | Ngân | Nữ | 14/11/2002 | 11A2 | ||
19 | 011187 | Phạm Văn | Nghĩa | Nam | 22/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
20 | 011188 | Cao Thị Minh | Ngọc | Nữ | 22/05/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
21 | 011189 | Nguyễn Thị Phương | Ngọc | Nữ | 23/07/2002 | 11A2 | ||
22 | 011190 | Trần Bảo | Ngọc | Nam | 10/10/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
23 | 011191 | Bùi Thị | Nguyên | Nữ | 10/01/2002 | Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 11DA2 | |
24 | 011192 | Đỗ Thị Hữu | Nguyên | Nữ | 06/09/2002 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 9 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011193 | Vũ Trần Phương | Nguyên | Nữ | 03/08/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
2 | 011194 | Nguyễn Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 06/02/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
3 | 011195 | Nguyễn Thị Thu | Nhàn | Nữ | 01/03/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
4 | 011196 | Nguyễn Thị | Nhâm | Nữ | 06/11/2002 | 11A2 | ||
5 | 011197 | Đào Thành | Nhật | Nam | 16/07/2002 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
6 | 011198 | Vũ Tuấn | Ninh | Nam | 20/06/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
7 | 011199 | Mai Thị | Oanh | Nữ | 21/9/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
8 | 011200 | Nguyễn Thị | Oanh | Nữ | 28/7/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
9 | 011201 | Nguyễn Duy | Phong | Nam | 14/08/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
10 | 011202 | Phạm Thanh | Phong | Nam | 27/03/2002 | 11A2 | ||
11 | 011203 | Nguyễn Phạm Huy | Phú | Nam | 11/12/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
12 | 011204 | Phạm Đình | Phú | Nam | 23/09/2002 | 11A2 | ||
13 | 011205 | Nguyễn Hồng | Phúc | Nam | 21/6/2002 | Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 11DA2 | |
14 | 011206 | Lê Thu | Phương | Nữ | 01/11/2002 | Tỉnh Sơn La | 11A3 | |
15 | 011207 | Nguyễn Thị Thu | Phương | Nữ | 07/08/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
16 | 011208 | Phạm Thị | Phương | Nữ | 10/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
17 | 011209 | Trịnh Ngân | Phương | Nữ | 05/10/2002 | Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội | 11A1 | |
18 | 011210 | Đỗ Anh | Quân | Nam | 14/12/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
19 | 011211 | Nguyễn Anh | Quân | Nam | 19/10/2002 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
20 | 011212 | Nguyễn Đăng | Quân | Nam | 02/03/2002 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
21 | 011213 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 23/02/2002 | 11A2 | ||
22 | 011214 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 04/12/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
23 | 011215 | Tạ Anh | Quân | Nam | 10/10/2002 | 11A2 | ||
24 | 011216 | Trần Lam | Quân | Nam | 08/07/2002 | Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội | 11A1 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 10 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011217 | Dương Hữu | Quý | Nam | 12/10/2002 | 11A2 | ||
2 | 011218 | Hoàng Thị Thúy | Quỳnh | Nữ | 11/11/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
3 | 011219 | Lã Thị Diễm | Quỳnh | Nữ | 10/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
4 | 011220 | Trần Trúc | Quỳnh | Nữ | 10/04/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
5 | 011221 | Nguyễn Tuấn | Sơn | Nam | 28/06/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
6 | 011222 | Nguyễn Đức | Tài | Nam | 21/04/2002 | 11A2 | ||
7 | 011223 | Trần Kim | Thanh | Nữ | 23/07/2002 | 11A2 | ||
8 | 011224 | Trần Thị Mai | Thanh | Nữ | 11/10/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
9 | 011225 | Vũ Hữu | Thành | Nam | 07/09/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
10 | 011226 | Vũ Xuân | Thành | Nam | 29/08/2002 | Tỉnh Bình Phước | 11A3 | |
11 | 011227 | Đặng Thị Phương | Thảo | Nữ | 20/10/2002 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
12 | 011228 | Nguyễn Phạm Phương | Thảo | Nữ | 16/01/2002 | Thành phố Hà Nội | 11DA1 | |
13 | 011229 | Võ Thị Thanh | Thảo | Nữ | 29/08/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
14 | 011230 | Cù Đức | Thạo | Nam | 19/9/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
15 | 011231 | Phạm Thị Hồng | Thắm | Nữ | 27/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
16 | 011232 | Nguyễn Đức | Thắng | Nam | 07/03/2002 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
17 | 011233 | Phạm Văn | Thắng | Nam | 18/05/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
18 | 011234 | Nguyễn Đình | Thi | Nam | 02/07/2002 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
19 | 011235 | Nguyễn Thị | Thía | Nữ | 16/04/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
20 | 011236 | Nguyễn Mạnh | Thuận | Nam | 01/02/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
21 | 011237 | Bùi Thị Thu | Thủy | Nữ | 05/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
22 | 011238 | Phạm Lương Thanh | Thư | Nữ | 09/10/2002 | 11A2 | ||
23 | 011239 | Trần Thị | Thương | Nữ | 10/9/2002 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
24 | 011240 | Nguyễn Đức | Tiến | Nam | 23/12/2002 | 11A2 | ||
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 11 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011241 | Bùi Văn | Tộ | Nam | 14/07/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
2 | 011242 | Nguyễn Thị | Trà | Nữ | 08/05/2002 | Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 11A4 | |
3 | 011243 | Dương Thị Hà | Trang | Nữ | 28/05/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
4 | 011244 | Dương Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 19/05/2002 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
5 | 011245 | Nguyễn Hà | Trang | Nữ | 01/08/2002 | 11A2 | ||
6 | 011246 | Nguyễn Minh | Trang | Nữ | 13/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
7 | 011247 | Nguyễn Ngọc | Trang | Nữ | 23/12/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
8 | 011248 | Nguyễn Thu | Trang | Nữ | 15/10/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
9 | 011249 | Trần Thị | Trang | Nữ | 04/12/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
10 | 011250 | Đỗ Quốc | Trị | Nam | 20/06/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
11 | 011251 | Trần Xuân | Trọng | Nam | 21/08/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
12 | 011252 | Phạm Thành | Trung | Nam | 24/7/2002 | Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 11A4 | |
13 | 011253 | Lê Quí | Trường | Nam | 17/05/2002 | 11A2 | ||
14 | 011254 | Trần Anh | Tú | Nam | 11/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
15 | 011255 | Ngô Anh | Tuân | Nam | 02/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
16 | 011256 | Ngô Bá | Tuấn | Nam | 30/09/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
17 | 011257 | Nguyễn Đình | Tuấn | Nam | 05/06/2002 | 11DA2 | ||
18 | 011258 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 09/11/2002 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
19 | 011259 | Trần Anh | Tuấn | Nam | 07/05/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
20 | 011260 | Bùi Xuân | Tùng | Nam | 12/09/2002 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
21 | 011261 | Dương Văn | Tùng | Nam | 27/10/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
22 | 011262 | Lê Thanh | Tùng | Nam | 14/03/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
23 | 011263 | Nguyễn Ánh | Tuyết | Nữ | 01/12/2002 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
24 | 011264 | Dương Thị | Uyên | Nữ | 08/03/2002 | Thành phố Hưng Yên | 11A3 | |
Danh sách này có 24 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 12 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011265 | Bùi Đức | Việt | Nam | 28/03/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
2 | 011266 | Đào Quang | Việt | Nam | 27/07/2002 | Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 11DA2 | |
3 | 011267 | Hoàng Quốc | Việt | Nam | 25/9/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A4 | |
4 | 011268 | Phan Đức | Việt | Nam | 02/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
5 | 011269 | Nguyễn Hữu | Vinh | Nam | 22/08/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
6 | 011270 | Trịnh Đình | Vũ | Nam | 22/09/2002 | Tỉnh Thanh Hóa | 11A3 | |
7 | 011271 | Nguyễn Minh | Vũ | Nam | 19/03/2002 | UBND phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
8 | 011272 | Nguyễn Thanh | Xuân | Nữ | 08/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên | 11DA1 | |
9 | 011273 | Bùi Hải | Yến | Nữ | 11/11/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
10 | 011274 | Hoàng Thị Hải | Yến | Nữ | 07/08/2002 | Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A5 | |
11 | 011275 | Lê Hải | Yến | Nữ | 10/04/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11A1 | |
12 | 011276 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 13/08/2002 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DA2 | |
Danh sách này có 12 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 13 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011277 | Hoàng Quốc | An | Nam | 09/10/2002 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C2 | |
2 | 011278 | Cao Minh | Anh | Nam | 26/03/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
3 | 011279 | Đỗ Hải | Anh | Nữ | 21/09/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
4 | 011280 | Đỗ Thị Vân | Anh | Nữ | 02/10/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
5 | 011281 | Hoàng Kim | Anh | Nữ | 06/06/2002 | Xã Minh Tân, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 11C2 | |
6 | 011282 | Lâm Thị Lan | Anh | Nữ | 11/8/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
7 | 011283 | Lương Phương | Anh | Nữ | 06/07/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
8 | 011284 | Lương Quỳnh | Anh | Nữ | 08/07/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
9 | 011285 | Nguyễn Minh | Anh | Nữ | 08/07/2002 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C2 | |
10 | 011286 | Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 21/08/2002 | 11C1 | ||
11 | 011287 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 02/04/2002 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
12 | 011288 | Nguyễn Thị Phương | Anh | Nữ | 22/12/2002 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
13 | 011289 | Phạm Tuấn | Anh | Nam | 20/03/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
14 | 011290 | Trịnh Nguyễn Hồng | Anh | Nữ | 06/11/2002 | Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
15 | 011291 | Vũ Hoàng Phương | Anh | Nữ | 02/02/2002 | 11C1 | ||
16 | 011292 | Vũ Quang | Anh | Nam | 14/01/2002 | Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Thái Bình | 11DC2 | |
17 | 011293 | Vương Nguyễn Hải | Anh | Nữ | 28/01/2002 | Xã Tống Trân, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 11DC2 | |
18 | 011294 | Trần Thị | Ánh | Nữ | 26/6/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
19 | 011295 | Nguyễn Xuân | Bách | Nam | 14/10/2002 | Huyện Kim Động, Hưng Yên | 11C1 | |
20 | 011296 | Bùi Thị Khánh | Chi | Nữ | 13/01/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
21 | 011297 | Đinh Ngọc Mai | Chi | Nữ | 23/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
22 | 011298 | Nguyễn Khánh | Chi | Nữ | 22/10/2002 | Xã Phan Sào Nam, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên | 11C2 | |
23 | 011299 | Phạm Linh | Chi | Nữ | 21/12/2002 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C2 | |
24 | 011300 | Trần Thị Huệ | Chi | Nữ | 18/9/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
25 | 011301 | Nguyễn Thị | Chúc | Nữ | 20/08/2002 | 11C2 | ||
Danh sách này có 25 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 14 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011302 | Đỗ Thành | Công | Nam | 04/02/2002 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
2 | 011303 | Dương Thùy | Diễm | Nữ | 16/05/2002 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
3 | 011304 | Ngô Thị | Diệp | Nữ | 18/01/2002 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
4 | 011305 | Phạm Thị Thùy | Dung | Nữ | 25/02/2002 | Xã Hoàng Hanh, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 11C2 | |
5 | 011306 | Vũ Thị Kim | Dung | Nữ | 01/05/2002 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
6 | 011307 | Lê Văn | Duy | Nam | 03/12/2002 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C2 | |
7 | 011308 | Trần Đức | Duy | Nam | 08/7/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
8 | 011309 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 27/07/2002 | Huyện Sa Thầy, Kon Tum | 11C2 | |
9 | 011310 | Vũ Thị Thùy | Dương | Nữ | 28/03/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
10 | 011311 | Dương Thị Bích | Đào | Nữ | 19/10/2002 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C2 | |
11 | 011312 | Nguyễn Văn | Đạt | Nam | 09/08/2002 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
12 | 011313 | Nguyễn Hải | Đăng | Nam | 02/07/2002 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C2 | |
13 | 011314 | An | Đông | Nam | 13/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
14 | 011315 | Trần Minh | Đức | Nam | 28/5/2002 | 11C1 | ||
15 | 011316 | Vũ Thị | Giang | Nữ | 16/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
16 | 011317 | Vũ Thị Mai | Giang | Nữ | 22/11/2002 | Huyện Nghĩa Hưng, Nam Định | 11C2 | |
17 | 011318 | Phan Thu | Hà | Nữ | 06/10/2002 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
18 | 011319 | Trương Thị Thu | Hà | Nữ | 18/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
19 | 011320 | Nguyễn Văn | Hải | Nam | 03/04/2002 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C2 | |
20 | 011321 | Đặng Hồng | Hạnh | Nữ | 23/10/2002 | Huyện Khoái Châu, Hưng Yên | 11C1 | |
21 | 011322 | Bùi Thị Thanh | Hảo | Nữ | 11/07/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
22 | 011323 | Dương Thị Thu | Hằng | Nữ | 20/09/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
23 | 011324 | Vũ Thúy | Hằng | Nữ | 16/10/2002 | 11C2 | ||
24 | 011325 | Trần Thị | Hiên | Nữ | 19/02/2002 | 11C2 | ||
25 | 011326 | Đỗ Lưu Thúy | Hiền | Nữ | 26/09/2002 | 11C2 | ||
Danh sách này có 25 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 15 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011327 | Trần Văn | Hiệp | Nam | 19/06/2002 | 11C2 | ||
2 | 011328 | Hoàng Đức | Hiếu | Nam | 13/8/2002 | 11DC2 | ||
3 | 011329 | Lâm Trung | Hiếu | Nam | 20/5/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
4 | 011330 | Mai Trung | Hiếu | Nam | 13/01/2002 | 11C2 | ||
5 | 011331 | Nguyễn Hoàng Trung | Hiếu | Nam | 20/12/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
6 | 011332 | Trần Minh | Hiếu | Nam | 02/06/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
7 | 011333 | Ngô Đình | Hoan | Nam | 30/06/2002 | 11C2 | ||
8 | 011334 | Bùi Việt | Hoàng | Nam | 09/08/2002 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
9 | 011335 | Nguyễn Hữu | Hoàng | Nam | 21/09/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
10 | 011336 | Phạm Thị Thu | Huệ | Nữ | 04/09/2002 | 11C2 | ||
11 | 011337 | Đoàn Văn | Hùng | Nam | 23/10/2002 | Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 11DC2 | |
12 | 011338 | Phạm Văn | Hùng | Nam | 15/06/2002 | Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 11DC2 | |
13 | 011339 | Tạ Khánh | Huyền | Nữ | 24/12/2002 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
14 | 011340 | Tạ Thị | Huyền | Nữ | 22/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
15 | 011341 | Trần Thị | Huyền | Nữ | 26/7/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
16 | 011342 | Triệu Thị Thu | Huyền | Nữ | 04/12/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
17 | 011343 | Đặng Thị Thanh | Hương | Nữ | 15/08/2002 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
18 | 011344 | Trần Nguyên | Hương | Nữ | 02/11/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
19 | 011345 | Trịnh Thị Lan | Hương | Nữ | 26/11/2002 | 11C2 | ||
20 | 011346 | Nguyễn Lê Văn | Khánh | Nam | 17/04/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
21 | 011347 | Đào Thị Mai | Lan | Nữ | 10/07/2002 | 11C2 | ||
22 | 011348 | Lê Mai | Lan | Nữ | 07/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
23 | 011349 | Tạ Quốc | Lâm | Nam | 13/07/2002 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
24 | 011350 | Dương Hà | Linh | Nữ | 27/05/2002 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
25 | 011351 | Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 11/10/2002 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
Danh sách này có 25 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 16 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011352 | Nguyễn Thị | Linh | Nữ | 23/2/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
2 | 011353 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | Nữ | 25/12/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
3 | 011354 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 09/05/2002 | 11C2 | ||
4 | 011355 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 11/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
5 | 011356 | Nguyễn Thùy | Linh | Nữ | 13/8/2002 | 11DC2 | ||
6 | 011357 | Phạm Chu Thùy | Linh | Nữ | 14/08/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
7 | 011358 | Phạm Đoàn Khánh | Linh | Nữ | 25/05/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
8 | 011359 | Phạm Đoàn Mỹ | Linh | Nữ | 25/05/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
9 | 011360 | Phạm Phương | Linh | Nữ | 16/10/2002 | Thị trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên | 11DC2 | |
10 | 011361 | Phạm Thị Khánh | Linh | Nữ | 21/11/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
11 | 011362 | Phạm Thùy | Linh | Nữ | 01/3/2002 | Huyện Gò Dầu, Tây Ninh | 11C1 | |
12 | 011363 | Vũ Thị Thanh | Loan | Nữ | 11/10/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
13 | 011364 | Hoàng Thái | Long | Nam | 20/05/2002 | 11C2 | ||
14 | 011365 | Mai Văn | Lộc | Nam | 27/02/2002 | 11C2 | ||
15 | 011366 | Đào Thảo | Ly | Nữ | 28/07/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
16 | 011367 | Lê Hương | Ly | Nữ | 25/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
17 | 011368 | Nguyễn Cẩm | Ly | Nữ | 12/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
18 | 011369 | Nguyễn Diệu | Ly | Nữ | 09/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
19 | 011370 | Trần Đức | Mạnh | Nam | 13/09/2002 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
20 | 011371 | Trần Xuân | Mạnh | Nam | 17/12/2002 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
21 | 011372 | Trần Thị | Mi | Nữ | 26/11/2002 | 11C2 | ||
22 | 011373 | Lê Ngọc | Minh | Nam | 21/10/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
23 | 011374 | Chu Huy | Nam | Nam | 04/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
24 | 011375 | Nguyễn Quỳnh | Nga | Nữ | 01/08/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
25 | 011376 | Nguyễn Thị | Ngân | Nữ | 17/03/2002 | 11C2 | ||
Danh sách này có 25 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 17 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011377 | Đoàn Hồng | Ngọc | Nữ | 22/11/2002 | Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
2 | 011378 | Phạm Thị | Nguyệt | Nữ | 14/02/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
3 | 011379 | Bùi Thị Thanh | Nhàn | Nữ | 01/09/2002 | Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
4 | 011380 | Nguyễn Thị | Nhàn | Nữ | 12/10/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
5 | 011381 | Phạm Văn | Ninh | Nam | 17/01/2002 | Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 11C2 | |
6 | 011382 | Vũ Diệu | Ninh | Nữ | 06/04/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
7 | 011383 | Phạm Thị | Nụ | Nữ | 30/7/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
8 | 011384 | Vũ Thảo | Oanh | Nữ | 30/12/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
9 | 011385 | Hoàng Trung | Phong | Nam | 16/04/2002 | 11C2 | ||
10 | 011386 | Dương Văn | Phú | Nam | 17/09/2002 | 11C2 | ||
11 | 011387 | Lê Tiến | Phước | Nam | 14/05/2002 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
12 | 011388 | Trần Thị | Phương | Nữ | 16/11/2002 | 11C2 | ||
13 | 011389 | Đào Mạnh | Quang | Nam | 20/11/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
14 | 011390 | Nguyễn Trần Minh | Quân | Nam | 01/06/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C2 | |
15 | 011391 | Nguyễn Thị Đóa | Quỳnh | Nữ | 21/7/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
16 | 011392 | Nguyễn Văn | Quỳnh | Nam | 16/12/2002 | Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 11C1 | |
17 | 011393 | Trần Mai Trúc | Quỳnh | Nữ | 16/06/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
18 | 011394 | Vũ Thị Ánh | Quỳnh | Nữ | 29/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
19 | 011395 | Lương Ngọc | Sáng | Nam | 02/04/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
20 | 011396 | Dương Hồng | Sơn | Nam | 12/7/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
21 | 011397 | Đoàn Thị | Tâm | Nữ | 27/01/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
22 | 011398 | Nguyễn Đức | Thành | Nam | 18/01/2002 | Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
23 | 011399 | Trần Văn | Thành | Nam | 23/10/2002 | 11C2 | ||
24 | 011400 | Vũ Phạm Đức | Thành | Nam | 09/05/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
25 | 011401 | Bùi Thu | Thảo | Nữ | 02/10/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
Danh sách này có 25 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG | ||||||||
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN | DANH SÁCH HỌC SINH | |||||||
THI GIỮA KHII | Phòng 18 - Khối 11 | |||||||
Khóa ngày: 14/03/2019 | ||||||||
STT | SBD | Họ và tên học sinh | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ghi chú | |
1 | 011402 | Nguyễn Minh | Thảo | Nữ | 04/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
2 | 011403 | Phạm Phương | Thảo | Nữ | 21/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
3 | 011404 | Trần Tiến | Thắng | Nam | 19/3/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
4 | 011405 | Dương Thị Mai | Thoan | Nữ | 20/02/2002 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
5 | 011406 | Tạ Thị | Thu | Nữ | 05/07/2002 | 11C2 | ||
6 | 011407 | Trần Thị | Thủy | Nữ | 16/10/2002 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
7 | 011408 | Phạm Hà | Thúy | Nữ | 07/11/2002 | 11C2 | ||
8 | 011409 | Nguyễn Thị Thanh | Thương | Nữ | 02/11/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
9 | 011410 | Bùi Thu | Trang | Nữ | 02/10/2002 | 11DC2 | ||
10 | 011411 | Dương Thùy | Trang | Nữ | 26/03/2002 | Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
11 | 011412 | Đỗ Thị | Trang | Nữ | 06/04/2002 | 11DC2 | ||
12 | 011413 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nam | 01/01/2002 | Huyện Thạnh Hóa, Long An | 11C1 | |
13 | 011414 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 24/04/2002 | 11C2 | ||
14 | 011415 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | Nữ | 25/09/2002 | Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
15 | 011416 | Nguyễn Thùy | Trang | Nữ | 26/04/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
16 | 011417 | Phạm Thị Thu | Trang | Nữ | 02/10/2002 | Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
17 | 011418 | Hoàng Anh | Tú | Nam | 08/04/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
18 | 011419 | Đặng Minh | Tuấn | Nam | 15/05/2002 | Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C2 | |
19 | 011420 | Phạm Thanh | Tùng | Nam | 20/9/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
20 | 011421 | Đào Ánh | Tuyết | Nữ | 18/01/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
21 | 011422 | Đỗ Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 13/11/2002 | Xã Chính Nghĩa, Huyện Kim Động, Hưng Yên | 11DC2 | |
22 | 011423 | Vũ Thị Tố | Uyên | Nữ | 07/5/2002 | Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C1 | |
23 | 011424 | Cao Thị Cẩm | Vân | Nữ | 17/05/2002 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11C2 | |
24 | 011425 | Nguyễn Quang | Vinh | Nam | 16/05/2002 | Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC1 | |
25 | 011426 | Nguyễn Thu | Xuân | Nữ | 22/06/2002 | Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên | 11DC2 | |
26 | 011427 | Ngô Thị Hải | Yến | Nữ | 27/10/2002 | Thành phố Hà Nội | 11DC1 | |
Danh sách này có 26 học sinh. | ||||||||
Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 | ||||||||
HIỆU TRƯỞNG |