Lịch thi, sơ đồ phòng thi và niêm yết phòng thi kỳ thi giữa kỳ học kỳ 2 năm học 2018-2019

Trân trọng thông báo học sinh khối 10, 11 lịch thi, sơ đồ phòng thi và niêm yết phòng thi kỳ thi giữa học kỳ 2 năm học 2018-2019

Lịch thi giữ học kì 2 năm học 2018-2019.pdf

Sơ đồphòng thi giữa kì 2 năm học 2018-2019.pdf

1. DanhsachNiemYet.pdf

TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN

LỊCH KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019

(Thứ 5, ngày 14 tháng 3 năm 2019)

Ca thi 1: - Các lớp khối 11 kiểm tra Ngữ Văn.

      Thời gian: Giáo viên coi đúng 6h50’ có mặt tại phòng chờ GV.  Học sinh đúng  7h00’ có mặt tại phòng thi.

Ca thi 2: - Các lớp khối 10A, 10DA kiểm tra các môn Lý, Hóa, Anh . Các lớp 10DC  kiểm tra Sử, Địa, Anh.

      Thời gian: Giáo viên  đúng 8h35’ có mặt tại phòng chờ GV.

              Học sinh đúng  8h45’ có mặt tại phòng thi.

                 

Ca thi

Thời gian

Khối/Lớp

Môn

Thời gian làm bài

Gọi vào phòng thi

Bắt đầu làm bài

Thu bài

Ca 1

7h00’ đến 8h45’

Khối 11

Văn 11

90 phút

7h00’

7h10’

8h40’

 

 

 

Lý 10A, 10DA

Sử 10DC

45 phút

8h50’

9h00’

9h45’

Ca 2

8h45’ đến 11h25’

Khối 10

Hóa 10A, 10DA

Địa 10DC

45 phút

 

9h50’

10h35’

 

 

 

Anh 10

45 phút

 

10h40’

11h25’

 

 

 

 

 

 

 

TM.BAN GIÁM HIỆU

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

LÊ THỊ THÚY NGÀ

TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN

LỊCH KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019

(Thứ 6, ngày 15 tháng 3 năm 2019)

Ca thi 1: - Các lớp khối 10 kiểm tra Ngữ Văn.

      Thời gian: Giáo viên coi đúng 6h50’ có mặt tại phòng chờ GV.  Học sinh đúng  7h00’ có mặt tại phòng thi.

Ca thi 2: - Các lớp khối 11A, 11DA kiểm tra các môn Lý, Hóa, Anh . Các lớp 11C, 11DC  kiểm tra Sử, Địa, Anh.

      Thời gian: Giáo viên  đúng 8h30’ có mặt tại phòng chờ GV.

              Học sinh đúng  8h45’ có mặt tại phòng thi.

                 

Ca thi

Thời gian

Khối/Lớp

Môn

Thời gian làm bài

Gọi vào phòng thi

Bắt đầu làm bài

Thu bài

Ca 1

7h00’ đến 8h45’

Khối 10

Văn 10

90 phút

7h00’

7h10’

8h40’

 

 

 

Lý 11A, 11DA

Sử 11C, 11DC

45 phút

8h50’

9h00’

9h45’

Ca 2

8h45’ đến 11h25’

Khối 11

Hóa 11A, 11DA

Địa 11DC, 11C

45 phút

 

9h50’

10h35’

 

 

 

Anh 11

45 phút

 

10h40’

11h25’

 

 

 

 

 

 

 

TM.BAN GIÁM HIỆU

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

LÊ THỊ THÚY NGÀ

TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN

LỊCH KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019

(Thứ 7 ngày 16 tháng 3 năm 2018)

Ca thi 1: - Các lớp khối 11 kiểm tra  Toán

      Thời gian: Giáo viên coi đúng 6h50’ có mặt tại phòng chờ GV.  Học sinh đúng  7h00’ có mặt tại phòng thi.

Ca thi 2: - Các lớp khối 10 kiểm tra  Toán.

      Thời gian: Giáo viên coi đúng 8h30’ có mặt tại phòng chờ GV.  Học sinh đúng  8h45’ có mặt tại phòng thi.

                 

Ca thi

Thời gian

Khối/Lớp

Môn

Thời gian làm bài

Gọi vào phòng thi

Bắt đầu làm bài

Thu bài

Ca 1

7h00’ đến 8h45’

Khối 11

Toán 11

90 phút

7h00’

7h10’

8h40’

Ca 2

8h45’ đến 11h25’

Khối 10

Toán 10

90 phút

8h50’

9h00’

10h30’

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TM.BAN GIÁM HIỆU

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

 

 

LÊ THỊ THÚY NGÀ

TRƯỜNG THPT HƯNG YÊN                                                

SƠ ĐỒ PHÒNG KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019  (Thứ 5, 6,7  ngày 14,15,16 tháng 3 năm 2019)

 

 

KHU

Tầng 3

Phòng A3.7

P7-K10

P7-K11

Phòng A3.6

P6-K10

P6-K11

 

     CẦU

Phòng A3.5

P5-K10

P5-K11

Phòng A3.4

P4-K10

P4-K11

Phòng A3.3

P3-K10

P3-K11

Phòng A3.2

P2-K10

P2-K11

Phòng A3.1

P1-K10

P1-K11

 

NHÀ

Tầng 2

Phòng A2.7

 

Phòng A2.6

 

   THANG

 

Phòng A2.

Phòng A2.4

Phòng A2.3

Phòng A2.2

Phòng A2.1

A

Tầng 1

Phòng A1.7

Phòng A1.6

 

Phòng chờ GV

Phòng A1.4

Phòng A1.3

 

Phòng A1.2

Phòng A1.1

 

 

 

Tầng 3

 

 

 

 

 

KHU

Tầng 2

Phòng B 2.4

P14-K10

P14-K11

Phòng B 2.3

P13-K10

P13-K11

 

Cầu thang

Phòng B 2.2

P12-K10

P12-K11

 

NHÀ

B

Tầng 1

Phòng B 1.4

P11-K10

P11-K11

Phòng B 1.3

P10-K10

P10-K11

 

Phòng B 1.2

P9-K10

P9-K11

Phòng B 1.1

P8-K10

P8-K11

KHU NHÀ C

Phòng C 1.1

P15-K10

P15-K11

Phòng C 1.2

P16-K10

P16-K11

Phòng C 1.3

P17-K10

P17-K11

Phòng C 1.4

P18-K10

P18-K11

Phòng C 1.5

P19-K10

Phòng C 1.6

 

     

TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 1 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010001 Đinh Nguyễn TườngAnNam02/10/2003Tỉnh Quảng Ninh10A2 
2010002 Hoàng ThịAnNữ03/06/2003Thành phố Hưng Yên10DA2 
3010003 Nguyễn HữuAnNam24/08/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
4010004 Nguyễn Thị ThuAnNữ04/08/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
5010005 Nguyễn TrườngAnNam11/11/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
6010006 Bùi NgọcAnhNữ10/02/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
7010007 Dương DuyAnhNam04/12/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
8010008 Dương Thị PhươngAnhNữ12/04/2003Bệnh viện đa khoa Hưng yên10DA2 
9010009 Đào QuốcAnhNam27/09/2003Thành phố Hà Nội10A2 
10010010 Đào ThịAnhNữ29/03/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
11010011 Hoàng LâmAnhNữ14/03/2003Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
12010012 Hoàng Thị HuyềnAnhNữ27/05/2003Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
13010013 Lê ĐứcAnhNam11/09/2003Bệnh viện đa khoa tỉnh Hưng yên 10DA2 
14010014 Ngô DuyAnhNam14/05/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
15010015 Nguyễn Đăng ĐứcAnhNam15/06/2003Xã Phan Sào Nam, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên10A1 
16010016 Nguyễn QuỳnhAnhNữ22/12/2003Xã Thanh Giang, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương10A1 
17010017 Nguyễn Thị LanAnhNữ26/12/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
18010018 Nguyễn TuấnAnhNam16/01/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên10A1 
19010019 Nguyễn TuấnAnhNam29/03/2003 Phường Minh Khai,  Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên10A1 
20010020 Nguyễn ViệtAnhNam20/02/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
21010021 Nguyễn ViệtAnhNữ08/11/2003Thị trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Sơn La10DA2 
22010022 Trần Thị LanAnhNữ09/04/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
23010023 Trần Thị QuỳnhAnhNữ28/05/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
24010024 Trần TiếnAnhNam21/01/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 2 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010025 Trần TrọngAnhNam17/08/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
2010026 Trần VânAnhNữ23/04/2003Trung tâm Y tế huyện Kim Động10A4 
3010027 Vũ Hoàng ThảoAnhNữ03/11/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
4010028 Vũ Thị QuỳnhAnhNữ15/06/2003Thành phố Hưng Yên10DA2 
5010029 Vũ ViệtAnhNam04/01/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A4 
6010030 Đặng Thị NgọcÁnhNữ21/11/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
7010031 Nguyễn HồngÁnhNữ23/01/2003Xã Nhật Tân, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên10A1 
8010032 Nguyễn MinhÁnhNữ07/10/2003Xã Quảng Châu, Tiên Lữ, Hưng Yên10A3 
9010033 Vũ NgọcÁnhNữ13/09/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
10010034 Lưu Đình HoàngÂnNam04/10/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
11010035 Vũ Mạnh HoàngBáchNam24/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
12010036 Đặng PhạmBằngNam20/03/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
13010037 Nguyễn Thị YênBìnhNữ28/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
14010038 Trần ThịChâmNữ22/04/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
15010039 Nguyễn Thị HươngChiNữ09/04/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
16010040 Phạm Thị QuỳnhChiNữ13/07/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
17010041 Trần MaiChiNữ03/01/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
18010042 Lã NgọcChiếnNam27/10/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
19010043 Nguyễn VănCôngNam10/09/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
20010044 Bùi QuốcCườngNam18/09/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
21010045 Hoàng KiênCườngNam16/05/2003Bệnh viện Đa Khoa, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
22010046 Hoàng ViệtCườngNam03/09/2003Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên10A5 
23010047 Phạm ThịDịuNữ24/11/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
24010048 Dương ThịDungNữ19/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 3 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010049 Đặng PhươngDungNữ11/06/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
2010050 Phạm MaiDungNữ29/07/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
3010051 Đào HùngDũngNam24/10/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
4010052 Vũ QuốcDũngNam21/10/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
5010053 Bùi PhươngDuyNam05/07/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
6010054 Hoàng KhánhDuyNam23/02/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
7010055 Lã ĐứcDuyNam21/09/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
8010056 Phạm NgọcDuyNam18/12/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
9010057 An DươngNam03/02/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
10010058 Đào TháiDươngNam01/08/2003Bệnh viện C - Thái Nguyên10A5 
11010059 Đinh Ngọc ThùyDươngNữ14/09/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
12010060 Đoàn HữuDươngNam24/04/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
13010061 Đoàn TháiDươngNam02/05/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
14010062 Đỗ Thị BạchDươngNữ17/02/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
15010063 Hoàng NhậtDươngNam01/01/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A5 
16010064 Lê Thị ÁnhDươngNữ21/12/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
17010065 Nguyễn HồngDươngNam12/07/2003Thành phố Hải Dương10A2 
18010066 Nguyễn VănDươngNam07/04/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
19010067 Dương TiếnĐạtNam19/08/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
20010068 Đỗ Bá ThànhĐạtNam17/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
21010069 Lê TiếnĐạtNam08/01/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
22010070 Nguyễn ThànhĐạtNam20/09/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
23010071 Nguyễn TiếnĐạtNam27/07/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
24010072 Nguyễn TiếnĐạtNam07/08/2003Bệnh viện đa khoa Hưng yên10DA2 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 4 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010073 Nguyễn TuấnĐạtNam20/05/2003Quảng Châu/Tiên Lữ/Hưng Yên10A3 
2010074 Vũ HảiĐăngNam20/06/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
3010075 Nguyễn ThànhĐôNam28/10/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
4010076 Hoàng MinhĐứcNam06/02/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
5010077 Nguyễn MinhĐứcNam26/11/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
6010078 Nguyễn QuýĐứcNam10/07/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
7010079 Nguyễn TiếnĐứcNam24/06/2003Huyện Yên Mĩ, Tỉnh Hưng Yên10A2 
8010080 Trương MinhĐứcNam03/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
9010081 Nguyễn MinhĐức_aNam17/10/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
10010082 Nguyễn MinhĐức_bNam07/06/2003Thành phố Hưng Yên10DA1 
11010083 Lâm Thị NhưGiangNữ04/08/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
12010084 Nguyễn BảoGiangNữ28/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
13010085 Nguyễn ĐứcGiangNam22/07/2003Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Hải Dương10DA3 
14010086 Nguyễn HươngGiangNữ16/09/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
15010087 Nguyễn PhươngGiangNữ04/11/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
16010088 Nguyễn VănGiangNam03/12/2003Bảo Khê10A4 
17010089 Phạm HươngGiangNữ03/10/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
18010090 Lâm ViệtNam05/03/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
19010091 Lưu HoàngNam30/10/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
20010092 Phan Thị ThuNữ04/07/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
21010093 Trần ThanhNữ28/10/2003Bệnh viện phụ sản Hà Nội10A3 
22010094 Vũ QuangNam12/11/2003Huyện Hưng Hà, Thái Bình10A5 
23010095 Nguyễn Thị MaiHàiNữ13/12/2003Xã Cổ Dũng, Huyện Kim Thành, Hải Dương10DA3 
24010096 Đỗ HoàngHảiNam04/11/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 5 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010097 Nguyễn ThanhHằngNữ13/08/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
2010098 Nguyễn ThuHằngNữ23/10/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
3010099 Hoàng TrungHậuNam25/03/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
4010100 Nguyễn HảiHậuNam19/03/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
5010101 Phạm ThịHậuNữ17/05/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
6010102 Bùi ThúyHiềnNữ23/02/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA1 
7010103 Đỗ ThuHiềnNữ10/12/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
8010104 Nguyễn ThuHiềnNữ11/07/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
9010105 Nguyễn ThúyHiềnNữ10/11/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
10010106 Ngô MinhHiểnNam30/05/2003Bệnh viện Đa Khoa, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A4 
11010107 Đào MinhHiệpNam11/04/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
12010108 Nguyễn QuốcHiệpNam16/09/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
13010109 Phạm XuânHiệpNam23/07/2003Thành phố Hưng Yên10A1 
14010110 Đỗ XuânHiếuNam07/12/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
15010111 Nguyễn DuyHiếuNam03/09/2003Xã Phương Chiểu, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên10DA2 
16010112 Phạm ĐứcHiếuNam08/12/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A4 
17010113 Phạm VănHiếuNam06/03/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
18010114 Vũ CôngHiếuNam15/09/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
19010115 Phạm NgọcHòaNam20/12/2003 Xã Trung Nghĩa,  Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
20010116 Phạm XuânHòaNam02/04/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
21010117 Lương ThuHoàiNữ01/10/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
22010118 Trần ĐìnhHoanNam28/02/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
23010119 Đào MinhHoàngNam03/07/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
24010120 Lã Ngọc HuyHoàngNam25/06/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 6 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010121 Nguyễn XuânHoàngNam24/01/2003Xã Hùng An, Huyện Kim Động, Hưng Yên10A3 
2010122 Phạm MinhHoàngNam26/05/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
3010123 Phạm ViệtHoàngNam30/10/2003Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
4010124 Trần ViệtHoàngNam25/10/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
5010125 Vũ HồngHoàngNam06/10/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
6010126 Vũ ViệtHoàngNam28/02/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
7010127 Đỗ DiễmHồngNữ16/07/2003Thành phố Hưng Yên10DA2 
8010128 Nguyễn VănHùngNam28/04/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
9010129 Phạm Thế TuấnHùngNam04/08/2003Bệnh viện Đa khoa TP Hải Dương10A5 
10010130 Lâm ĐứcHuyNam18/11/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
11010131 Lương QuangHuyNam03/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
12010132 Nguyễn NhậtHuyNam15/10/2003Huyện Sóc Sơn - Hà Nội10A5 
13010133 Nguyễn QuốcHuyNam30/03/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
14010134 Trần QuangHuyNam25/10/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
15010135 Trương Vũ QuốcHuyNam28/11/2003Huyện Kim Động10DA1 
16010136 Lê Thị KhánhHuyềnNữ22/11/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
17010137 Lê Thị ThuHuyềnNữ26/08/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
18010138 Nguyễn KhánhHuyềnNữ21/09/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
19010139 Nguyễn NgọcHuyềnNữ03/08/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
20010140 Nguyễn ThịHuyềnNữ11/03/2003Bàn Lễ, Vũ Xá, Kim Động, Hưng Yên10A4 
21010141 Nguyễn Thị NgọcHuyềnNữ26/07/2003 10A3 
22010142 Phạm Thị MinhHuyềnNữ01/01/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
23010143 Phạm Thị ThuHuyềnNữ02/01/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
24010144 Phạm ThuHuyềnNữ16/12/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 7 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010145 Phùng Thị NgọcHuyềnNữ25/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
2010146 Vũ DiệuHuyềnNữ04/05/2003Bệnh viện Tiên Lữ, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
3010147 Đặng NgọcHuyền_aNữ12/02/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
4010148 Đặng NgọcHuyền_bNữ14/08/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
5010149 Nguyễn TrungHưngNam07/11/2003Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
6010150 Phạm ThịHưngNữ08/06/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
7010151 Phạm LanHươngNữ04/02/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
8010152 Phạm MaiHươngNữ25/03/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
9010153 Phạm Thị LanHươngNữ02/07/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
10010154 Phạm VănKháiNam22/04/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
11010155 Doãn ThiệnKhangNam13/02/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
12010156 Đoàn ĐứcKhangNam29/08/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
13010157 Cao Đức TuệKhanhNam20/08/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
14010158 Nguyễn NgọcKhanhNữ26/12/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
15010159 Hoàng XuânKhoaNam27/01/2003Xã Si Pa Phìn, Huyện Mường Lay, Lai Châu10A3 
16010160 Trương GiaKhươngNam16/07/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
17010161 Nguyễn TrungKiênNam17/05/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
18010162 Hoàng Thị PhươngLanNữ16/06/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
19010163 Nguyễn Thị HoàngLanNữ29/05/2003 Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
20010164 Trịnh Thị NgọcLanNữ23/12/2003Bệnh viện đa khoa, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
21010165 Vũ Lương ĐạiLâmNam04/10/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
22010166 Trần Thị HươngLiênNữ03/08/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
23010167 Bùi Ngọc ThùyLinhNữ28/05/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
24010168 Bùi Thị KhánhLinhNữ04/10/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
25010169 Đào KhánhLinhNữ18/12/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 8 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010170 Đoàn DiệuLinhNữ07/06/2003Liên bang nga 10DA2 
2010171 Hoàng ThùyLinhNữ17/05/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
3010172 Lý VănLinhNam01/07/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
4010173 Ngô LộcLinhNam22/06/2003Thuận Thành - Bắc Ninh10A5 
5010174 Nguyễn PhươngLinhNữ30/09/2003Thành phố Hưng Yên10A4 
6010175 Nguyễn PhươngLinhNữ17/08/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
7010176 Trần Thị KhánhLinhNữ21/10/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
8010177 Trần Thị MaiLinhNữ19/11/2003Xã Tống Phan, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên10DA3 
9010178 Trần Thị ThùyLinhNữ22/11/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
10010179 Trần ThùyLinhNữ27/08/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
11010180 Trần ThùyLinhNữ02/09/2003Thị trấn Trần Cao, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên10DA3 
12010181 Vũ CẩmLinhNữ01/01/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
13010182 Vũ KhánhLinhNữ25/03/2003Xã Tống Trân, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên10DA1 
14010183 Vũ Thị ThùyLinhNữ14/03/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
15010184 Nguyễn HoàngLongNam07/10/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A5 
16010185 Trần HuyLộcNam08/06/2003Bệnh viện Khoái Châu10A4 
17010186 Nguyễn HuyLợiNam28/12/2003Huyện Yên Mỹ10DA1 
18010187 Trần Thị XuânLúaNữ02/06/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
19010188 Nguyễn ThếLựcNam11/08/2003Thành phố Cần Thơ10A5 
20010189 Bùi CẩmLyNữ08/03/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
21010190 Đỗ Thị KhánhLyNữ21/01/2003Huyện Khoái Châu10DA1 
22010191 Lê NgọcMaiNữ22/05/2003Thành phố Hưng Yên10A4 
23010192 Nguyễn Thị ThanhMaiNữ16/05/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
24010193 Bùi ĐăngMinhNam31/12/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
25010194 Lương QuangMinhNam19/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 9 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010195 Nguyễn VănMinhNam20/10/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
2010196 Nguyễn Vũ AnhMinhNam17/12/2003Thành phố Hà Nội10A2 
3010197 Phan NgọcMinhNam12/10/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
4010198 Trần NgọcMinhNam06/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
5010199 Vũ HưngMinhNam31/10/2003Thành phố Hà Nội10A2 
6010200 Lê Vũ TràMyNữ20/05/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
7010201 Phạm Thị TràMyNữ26/08/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
8010202 Đào ĐứcNamNam19/04/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
9010203 Nguyễn HảiNamNam03/09/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
10010204 Nguyễn ThànhNamNam04/10/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
11010205 Trần HữuNamNam08/03/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
12010206 Vũ Thị QuỳnhNgaNữ12/04/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
13010207 Vũ Thị ThúyNgaNữ19/04/2003Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
14010208 Trần Thị PhươngNgàNữ19/05/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
15010209 Nguyễn Hoàng MỹNgânNữ12/03/2003Xã Minh Phượng, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên10A1 
16010210 Nguyễn Thị ThuNgânNữ19/09/2003Phong Cốc, Minh Đức, Mĩ Hào, Hưng Yên10A4 
17010211 Lê TrọngNghĩaNam07/09/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
18010212 Nguyễn TrungNghĩaNam27/03/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
19010213 Đào Thị HồngNgọcNữ09/04/2003Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
20010214 Lã BíchNgọcNữ23/08/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
21010215 Nguyễn Thị BíchNgọcNữ13/01/2003 Xã Mai động , huyện Kim động , tỉnh Hưng yên10DA2 
22010216 Quản ThịNgọcNữ18/11/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
23010217 Trần QuangNgọcNam14/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
24010218 Doãn HưngNguyênNam05/02/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
25010219 Dương HoàngNguyênNam05/11/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 10 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010220 Trần Đình LươngNguyênNam21/01/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
2010221 Lê MinhNhậtNam10/07/2003Trung tâm Y tế huyện Kim Thành, tỉnh Hải dương10A4 
3010222 Cao Thị ThảoNhiNữ07/01/2003Huyện Đông Hưng10DA1 
4010223 Lê NgọcNhiNữ02/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
5010224 Trịnh Thị LanNhiNữ30/08/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
6010225 Lê HồngNhungNữ15/10/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
7010226 Nguyễn PhươngNhungNữ21/11/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
8010227 Phạm CẩmNhungNữ12/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
9010228 Trần MỹNhungNữ23/07/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
10010229 Phạm MinhPhátNam11/12/2003Bệnh viện đa khoa Hưng Yên10DA3 
11010230 Nguyễn TríPhongNam12/05/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
12010231 Vũ TuấnPhongNam02/05/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
13010232 Phạm ĐìnhPhúNam07/12/2003Thành phố Hưng Yên10A3 
14010233 Phạm MinhPhúNam11/12/2003Bệnh viên đa khoa Hưng Yên10DA3 
15010234 Nguyễn ĐìnhPhúcNam25/03/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
16010235 Nguyễn MinhPhúcNam20/10/2003 Phường Lê Lợi,  Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
17010236 Nguyễn Thị NgọcPhươngNữ11/03/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
18010237 Phạm LanPhươngNữ31/07/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
19010238 Phạm Thị MaiPhươngNữ12/08/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
20010239 Phạm ThuPhươngNữ27/05/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
21010240 Đoàn ViệtQuangNam15/10/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A1 
22010241 Lý ĐứcQuangNam16/12/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
23010242 Lý MinhQuangNam03/11/2003Huyện Kim Động10DA1 
24010243 Phạm VănQuangNam04/11/2003Phường Lê Lợi,  Thành phố Hưng Yên,  Hưng Yên10A1 
25010244 Đoàn ThếQuânNam23/11/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 11 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010245 Nguyễn ThiệnQuânNam22/10/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
2010246 Đặng VănQuýNam20/02/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
3010247 Trương GiaQuyềnNam11/07/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
4010248 Nguyễn ThịQuỳnhNữ19/07/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
5010249 Trần ThúyQuỳnhNữ06/11/2003Huyện Bình Giang10DA1 
6010250 Nguyễn VănSơnNam19/01/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A5 
7010251 Trần NgọcSơnNam03/09/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
8010252 Vũ HuySơnNam01/10/2003Bệnh viện Phụ sản TW10A2 
9010253 Vũ ĐứcTàiNam02/11/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
10010254 Bùi ThúyThàNữ12/12/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
11010255 Ngô TiếnThanhNam13/05/2003Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
12010256 Nguyễn QuốcThanhNam13/02/2003Thành phố Hải Dương10A2 
13010257 Bùi Thị PhươngThảoNữ28/08/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A5 
14010258 Chu DiệuThảoNữ17/12/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
15010259 Đoàn Thị NgọcThảoNữ12/02/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
16010260 Hoàng Thị PhươngThảoNữ27/04/2003Thành Phố Hải Dương10DA1 
17010261 Lê PhươngThảoNữ14/09/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
18010262 Nguyễn PhươngThảoNữ24/01/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
19010263 Nguyễn PhươngThảoNữ05/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
20010264 Nguyễn ThanhThảoNam04/09/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
21010265 Phùng PhươngThảoNữ14/03/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
22010266 Trần ThịThảoNữ14/03/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
23010267 Trần Thị PhươngThảoNữ21/07/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
24010268 Đỗ QuangThắngNam03/06/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
25010269 Lê QuangThắngNam25/06/2003Liên Bang Nga10A5 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 12 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010270 Tống ĐứcThắngNam17/11/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
2010271 Phan Thị MinhThiNữ13/11/2003Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên10DA3 
3010272 Ngô ĐứcThịnhNam06/08/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A3 
4010273 Nguyễn TrườngThịnhNam04/03/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
5010274 Phạm QuốcThịnhNam08/03/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
6010275 Lương ThịThoạiNữ07/01/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
7010276 Nguyễn HàThuNữ13/09/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
8010277 Nguyễn ThịThuNữ06/09/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
9010278 Vũ Thị HoàiThuNữ15/12/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
10010279 Đỗ NgọcThuậnNam17/06/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
11010280 Lê Thị ThanhThủyNam07/09/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA1 
12010281 Hoàng Thị QuỳnhThưNữ25/06/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
13010282 Nguyễn Thị AnhThưNữ21/12/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
14010283 Vũ Ngọc AnhThưNữ15/11/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
15010284 Nguyễn MinhTiếnNam20/05/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
16010285 Lê Thị ThuTràNữ08/12/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
17010286 Bùi MinhTrangNữ06/09/2003Huyện Phù Cừ10DA1 
18010287 Dương Thị HàTrangNữ29/05/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
19010288 Dương ThùyTrangNữ02/08/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
20010289 Đào Trần HuyềnTrangNữ20/09/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A5 
21010290 Đặng HuyềnTrangNữ27/05/2003Huyện Yên Mỹ10DA1 
22010291 Đỗ Thị HuyềnTrangNữ14/08/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA1 
23010292 Lê ThuTrangNữ14/07/2003Huyện Tiên Lữ10DA1 
24010293 Lương Thị ThuTrangNữ18/03/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
25010294 Phạm QuỳnhTrangNữ06/03/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 13 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010295 Vũ HàTrangNữ12/11/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
2010296 Vũ QuỳnhTrangNữ04/08/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
3010297 Vũ Thị TuyếtTrangNữ31/12/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
4010298 Đặng MinhTrungNam01/01/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
5010299 Đinh QuốcTrungNam06/11/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
6010300 Nguyễn HảiTrungNam08/09/2003Liên Bang Nga10A5 
7010301 Nguyễn ViếtTrungNam20/12/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
8010302 Phạm TríTrungNam23/05/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
9010303 Trần VănTrưởngNam04/03/2003Kim Động, tỉnh Hưng Yên10A4 
10010304 Đào Việt AnhNam06/04/2003Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A3 
11010305 Đỗ ViệtTuấnNam28/12/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
12010306 Hoàng MạnhTuấnNam07/07/2003Xã Lạc Đạo, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên10DA3 
13010307 Phạm AnhTuấnNam02/12/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
14010308 Vũ MinhTuấnNam17/10/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
15010309 Lại ThanhTùngNam09/07/2003Xã Hoàng Hoa Thám, Huyện Ân Thi, Hưng Yên10DA2 
16010310 Nguyễn ThuUyênNữ20/09/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
17010311 Đỗ Thị ThảoVânNữ22/09/2003Thành phố Hưng Yên10A5 
18010312 Trần Thị ThanhVânNữ09/09/2003Thành Phố Hưng Yên10DA1 
19010313 Bùi ThịVẻNữ20/07/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
20010314 Dương NhậtViệtNam04/07/2003Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hưng Yên10A4 
21010315 Nguyễn HoàngViệtNam31/10/2003Yên Mĩ, Hưng Yên10A2 
22010316 Bùi MinhNam19/03/2003Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10A1 
23010317 Nguyễn ThịXuyếnNữ23/09/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA3 
24010318 Lương HảiYếnNữ18/03/2003Thành phố Hưng Yên10A2 
25010319 Nguyễn HảiYếnNữ06/11/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DA2 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 14 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010320 Phạm HoàngAnNam11/02/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
2010321 Trần SơnAnNam01/04/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
3010322 Vũ ThiênAnNữ21/11/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
4010323 Hoàng DuyAnhNam19/08/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
5010324 Lê LanAnhNữ30/09/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
6010325 Mai Thị DiệuAnhNữ17/08/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
7010326 Nguyễn Ngọc HảiAnhNam16/11/2003 10DC1 
8010327 Nguyễn Ngọc VânAnhNữ15/11/2003 10DC1 
9010328 Nguyễn QuỳnhAnhNữ19/09/2003 10DC1 
10010329 Nguyễn Thị NgọcAnhNữ05/01/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
11010330 Nguyễn Thị YếnAnhNữ12/06/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
12010331 Trần ViệtAnhNam04/11/2003 10DC1 
13010332 Lâm NgọcÁnhNữ27/10/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
14010333 Trần Thị ThanhBìnhNữ08/10/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
15010334 Vũ Thị AnChangNữ27/06/2003 10DC1 
16010335 Lương ThùyChiNữ12/10/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC1 
17010336 Nguyễn Thị LinhChiNữ30/09/2003 10DC1 
18010337 Nguyễn Thị ThùyChinhNữ21/02/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
19010338 Phan VănCôngNam04/04/2003 10DC1 
20010339 Phạm MạnhCườngNam17/08/2003 10DC2 
21010340 Bùi Thị HuyềnDiệpNữ22/12/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC1 
22010341 Nguyễn QuangDiệuNam29/10/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
23010342 Dương HồngDịuNữ04/06/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
24010343 Nguyễn NgọcDungNữ03/12/2003Xã Lệ Xá, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên10DC1 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 15 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010344 Trần Thị ThùyDungNữ16/01/2003 10DC1 
2010345 Trần Thị ThùyDungNữ09/10/2003 10DC2 
3010346 Nguyễn ĐứcDuyNam23/05/2003 10DC1 
4010347 Cao HảiDươngNữ29/07/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
5010348 Đặng QuýDươngNam20/08/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
6010349 Đặng TháiDươngNam15/03/2003 10DC1 
7010350 Đỗ HoàngDươngNam13/07/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
8010351 Nguyễn VănĐạtNam04/10/2003 10DC1 
9010352 Nguyễn DuyĐứcNam08/12/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
10010353 Trần MinhĐứcNam22/01/2003 10DC1 
11010354 Bồ HươngGiangNữ20/10/2003 10DC1 
12010355 Lê HoàngGiangNam14/12/2003 10DC1 
13010356 Trần Thị HươngGiangNữ19/09/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
14010357 Vũ Đình TrườngGiangNam17/12/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
15010358 Dương ThịNữ01/04/2003 10DC1 
16010359 Đỗ NgọcNữ14/12/2003 10DC1 
17010360 Trần ThuNữ16/02/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
18010361 Đào ThịHằngNữ19/09/2003 10DC1 
19010362 Đặng Nguyễn DiệuHằngNữ22/07/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
20010363 Đặng Nguyễn DiệuHằngNữ22/07/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
21010364 Đặng ThanhHằngNữ24/06/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
22010365 Đỗ ThanhHằngNữ12/02/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
23010366 Trần TuấnHiệpNam27/05/2003Xã Liên Phương, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
24010367 Vũ MinhHiệpNam09/10/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 16 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010368 Bùi TrọngHiếuNam20/07/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
2010369 Trần MinhHiếuNam23/09/2003 10DC1 
3010370 Nguyễn ThịHoaNữ04/05/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
4010371 Nguyễn HuyHoàngNam10/02/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
5010372 Phạm ThịHồngNữ23/02/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
6010373 Hà TiếnHùngNam11/12/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC1 
7010374 Vũ HoàngHùngNam21/07/2003Thị trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên10DC2 
8010375 Nguyễn Thị MaiHuyênNữ17/11/2003Xã Hùng Cường, thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
9010376 Đoàn KhánhHuyềnNữ01/05/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
10010377 Đỗ Thị ThuHuyềnNữ10/12/2002 10DC1 
11010378 Nguyễn ThịHuyềnNữ14/07/2003 10DC1 
12010379 Trần ĐăngHuỳnhNam21/02/2003Xã Trung Nghĩa, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC1 
13010380 Nguyễn ThịHươngNữ06/11/2003Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên10DC2 
14010381 Trần ThịHươngNữ09/02/2003Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên10DC2 
15010382 Đào ThịHườngNữ19/09/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
16010383 Đinh Thị NgọcKhánhNữ19/07/2003 10DC1 
17010384 Hứa QuốcKhánhNam19/09/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
18010385 Nguyễn VănKiênNam02/03/2003Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
19010386 Nguyễn ThịLanNữ16/01/2003 10DC3 
20010387 Nguyễn Thị KimLiênNữ24/08/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
21010388 Dương Phạm KhánhLinhNữ19/09/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
22010389 Hứa KhánhLinhNữ22/06/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
23010390 Nguyễn Thị DiệuLinhNữ16/07/2003 10DC1 
24010391 Nguyễn Thị HảiLinhNữ04/03/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 17 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010392 Nguyễn Thị KhánhLinhNữ12/06/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
2010393 Phạm ThùyLinhNữ02/11/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
3010394 Lương HảiLongNam12/07/2003 10DC1 
4010395 Lê XuânLộcNam01/05/2003 10DC1 
5010396 Nguyễn ThanhLươngNữ25/02/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
6010397 Lã HồngLyNữ04/05/2003Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên10DC3 
7010398 Phạm Thị PhươngLyNữ28/10/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
8010399 Vũ Thị HươngLyNữ22/10/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC1 
9010400 Đỗ NgọcMaiNữ08/02/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
10010401 Đào PhươngMinhNam18/05/2003 10DC1 
11010402 Hoàng BảoMinhNam13/07/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
12010403 Lê BìnhMinhNam01/11/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC1 
13010404 Ngô ThuMinhNữ25/09/2003Xã Trung Dũng, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên10DC3 
14010405 Bùi QuýMùiNam22/04/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
15010406 Đỗ Thị TràMyNữ28/06/2003 10DC1 
16010407 Dương ThịNgaNữ06/08/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
17010408 Lê Thị HằngNgaNữ04/08/2003 10DC1 
18010409 Vũ Hoàng KimNgânNữ01/11/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
19010410 Đoàn MinhNgọcNam10/09/2003 10DC2 
20010411 Phạm Thị ThảoNguyênNữ06/03/2003 10DC1 
21010412 Lê Nguyễn PhươngNhiNữ17/12/2003 10DC1 
22010413 Phạm Ngọc ThùyNhungNữ19/03/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
23010414 Nguyễn Thị KiềuOanhNữ24/05/2003Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên10DC3 
24010415 Nguyễn BíchPhượngNữ24/11/2003Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 18 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010416 Phạm ThịPhượngNữ04/04/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
2010417 Trần ĐăngQuangNam14/01/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
3010418 Nguyễn TùngQuânNam23/08/2003 10DC1 
4010419 Hoàng Thị NhưQuỳnhNữ23/03/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
5010420 Nguyễn Thị NhưQuỳnhNữ18/02/2013Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC1 
6010421 Nguyễn Thị NhưQuỳnhNữ03/06/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
7010422 Cao BáSơnNam20/10/2003 10DC3 
8010423 Nguyễn AnhTàiNam14/04/2003 10DC3 
9010424 Nguyễn LinhTâmNữ26/05/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
10010425 Nguyễn MinhTânNam27/07/2002 10DC3 
11010426 Nguyễn ThịThanhNữ20/12/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
12010427 Nguyễn Thị PhươngThanhNữ05/09/2003Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
13010428 Phan ThịThảoNữ17/10/2003 10DC1 
14010429 Phan ThịThảoNữ06/02/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
15010430 Trần PhươngThảoNữ09/08/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
16010431 Trần Thị PhươngThảoNữ20/10/2003Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
17010432 Trần ThuThảoNữ30/09/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
18010433 Lâm Thị ThuThủyNữ17/08/2003 10DC1 
19010434 Hoàng ThuTrangNữ01/11/2003 10DC1 
20010435 Lương ThuTrangNữ08/04/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
21010436 Nguyễn ThuTrangNữ06/10/2003 10DC1 
22010437 Phạm Thị ThùyTrangNữ12/11/2003 10DC1 
23010438 Tạ HuyềnTrangNữ07/05/2003Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
24010439 Trần HuyềnTrangNữ04/10/2003 10DC1 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 19 - Khối 10 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1010440 Trần ThịTrangNữ30/03/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
2010441 Vũ HuyềnTrangNữ26/07/2003 10DC1 
3010442 Nguyễn ThủyTrúcNữ19/11/2003 10DC3 
4010443 Trần ĐứcTrungNam28/08/2003Thành phố Hưng Yên10DC2 
5010444 Nguyễn ĐồngTrườngNam08/01/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
6010445 Bùi AnhNam21/07/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
7010446 Trần Nguyễn MinhNam29/06/2003Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
8010447 Ứng ThanhNam22/06/2003 10DC1 
9010448 Phạm Thị ThuUyênNữ03/02/2003Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
10010449 Đỗ LêVânNam13/11/2003 10DC1 
11010450 Nguyễn VănVượngNam28/01/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
12010451 Dương ThịXuânNữ19/05/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
13010452 Đỗ Thị NhưÝNữ25/10/2003Thị trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Hưng Yên10DC3 
14010453 Bùi HảiYếnNữ06/06/2003 10DC1 
15010454 Nguyễn Thị HảiYếnNữ14/10/2003Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
16010455 Phạm Thị HảiYếnNữ25/06/2003Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
17010456 Trần Thị HảiYếnNữ25/11/2003Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC2 
18010457 Vũ HảiYếnNữ25/08/2003Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên10DC3 
Danh sách này có 18 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 1 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011001 Lã NgọcAnNam12/03/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
2011002 Nguyễn HữuAnNam14/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
3011003 Cao ViệtAnhNam09/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
4011004 Cao ViệtAnhNữ25/01/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
5011005 Dương NgọcAnhNam08/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
6011006 Đào Thị LanAnhNữ15/04/2002Xã Vũ Xá, Huyện Kim Động, Hưng Yên11A5 
7011007 Đinh HoàngAnhNam21/10/2002Xã Phương Chiểu, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên11DA2 
8011008 Đỗ TuấnAnhNam28/4/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
9011009 Hoàng NgọcAnhNam20/01/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
10011010 Hoàng Thị QuỳnhAnhNữ18/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
11011011 Lê ĐứcAnhNam14/03/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
12011012 Lê MinhAnhNữ02/03/2002Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
13011013 Lê Thị QuỳnhAnhNữ25/09/2002Huyện Khoái Châu11A3 
14011014 Lê Thị VânAnhNữ04/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
15011015 Nguyễn Đồng TuấnAnhNam28/06/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
16011016 Nguyễn LanAnhNữ30/05/2002 11A2 
17011017 Nguyễn Phương NgọcAnhNữ16/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
18011018 Nguyễn ThếAnhNam21/05/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
19011019 Nguyễn ThếAnhNam29/06/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
20011020 Nguyễn Thị PhươngAnhNữ04/03/2002Huyện Đắk R'Lấp, Đắk Nông11A4 
21011021 Nguyễn Thị TúAnhNữ12/02/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
22011022 Nguyễn Thị VânAnhNữ09/10/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
23011023 Nguyễn TuấnAnhNam29/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
24011024 Phạm Phan QuỳnhAnhNữ17/12/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 2 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011025 Phạm Thị LanAnhNữ26/09/2002Xã Xuân Phú, Huyện Ea Kar, Đắk Lắk11DA2 
2011026 Phạm Thị NgọcAnhNữ07/05/2002Thành phố Hòa Bình, Hoà Bình11A1 
3011027 Trịnh Thị LanAnhNữ28/12/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
4011028 Vũ Ngọc TuấnAnhNam08/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
5011029 Vũ Thị HảiAnhNữ23/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
6011030 Vũ Thị NgọcAnhNữ21/07/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
7011031 Vũ Thị PhươngAnhNữ19/03/2002An Tảo, TP Hưng Yên11DA2 
8011032 Vũ Thị PhươngAnhNữ19/05/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
9011033 Vũ TuấnAnhNam09/03/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
10011034 Vương Thị KimAnhNữ26/03/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
11011035 Nguyễn PhươngÁnhNữ01/11/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
12011036 Vũ Thị HồngÁnhNữ20/02/2002 11A2 
13011037 Nguyễn TiếnBáchNam13/01/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
14011038 Vũ KhắcBiểnNam17/04/2002 11A2 
15011039 Nguyễn ThếBìnhNam17/02/2002 11A2 
16011040 Vũ ThịBìnhNữ18/11/2002Xã Nam Hưng, Huyện Nam Sách, Hải Dương11A1 
17011041 Đặng ThịChămNữ16/03/2002Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
18011042 Lưu HàChâuNữ08/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
19011043 Phạm MinhChâuNữ25/03/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
20011044 Bùi Thị KhánhChiNữ03/02/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
21011045 Hoàng HàChiNữ12/09/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
22011046 Trần Thị LinhChiNữ06/07/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
23011047 Dương VănChiếnNam24/06/2002 11A2 
24011048 Phạm ĐứcChínhNam26/07/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 3 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011049 Lương ChíCôngNam20/12/2002 11A2 
2011050 Phạm ThànhCôngNam15/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
3011051 Cù CaoCườngNam08/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
4011052 Hoàng ThếCườngNam13/05/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
5011053 Trần MạnhCườngNam18/01/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
6011054 Vũ MạnhCườngNam26/04/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
7011055 Dương VănDiễmNam16/11/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
8011056 Lê Thị HươngDiễmNữ03/03/2002Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
9011057 Vũ CôngDiệmNam11/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
10011058 Lê Thị ThùyDungNữ31/10/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
11011059 Tạ QuangDũngNam05/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
12011060 Dương VănDuyNam29/04/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
13011061 Hoàng Vũ BảoDuyNam19/10/2002Thành phố Hà Nội11DA1 
14011062 Lương QuangDuyNam07/03/2002 11DA2 
15011063 Nguyễn MạnhDuyNam11/02/2002 11A4 
16011064 Bùi NgọcDuyênNữ26/08/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
17011065 Đinh QuýDươngNam19/05/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
18011066 Lê ThùyDươngNữ02/11/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
19011067 Mai VănDươngNam18/10/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
20011068 Nguyễn ThùyDươngNữ25/11/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
21011069 Phạm ĐơnDươngNam13/9/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
22011070 Cao TiếnĐạtNam13/04/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
23011071 Nguyễn HảiĐạtNam07/07/2002Tỉnh Sơn La11A3 
24011072 Nguyễn ThànhĐạtNam31/10/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 4 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011073 Phan TiếnĐạtNam23/02/2002 11A2 
2011074 Nguyễn VũĐiệpNam10/02/2002 11A2 
3011075 Trần ĐăngĐịnhNam11/10/2002 11A2 
4011076 Nguyễn ThịĐoanNữ02/02/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11DA2 
5011077 Lê MinhĐứcNam24/02/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
6011078 Phạm AnhĐứcNam13/05/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
7011079 Phạm MinhĐứcNam26/12/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
8011080 Tô TrungĐứcNam01/01/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
9011081 Trần VănĐứcNam10/07/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
10011082 Trịnh TríĐứcNam01/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
11011083 Dương HoàngGiangNữ01/04/2002Thị trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên11A1 
12011084 Lê TrườngGiangNam16/12/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
13011085 Phạm TrườngGiangNam29/06/2002Thị xã Cẩm Phả, Quảng Ninh11A5 
14011086 Trần ThịGiangNữ13/04/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
15011087 Lê Vũ ThanhNữ06/03/2002Thành phố Hưng Yên11DA1 
16011088 Nguyễn NgọcNữ04/10/2002Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội11A1 
17011089 Nguyễn ThịNữ15/10/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
18011090 Nguyễn Thị ThuNữ16/07/2002Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
19011091 Nguyễn ThuNữ14/11/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
20011092 Đỗ HoàngHảiNam10/03/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
21011093 Đỗ HưngHảiNam18/05/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
22011094 Hà TrungHảiNam24/08/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11DA2 
23011095 Trần NgọcHảiNam05/12/2002 11A2 
24011096 Lã ThịHạnhNữ11/05/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 5 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011097 Phạm Thị ÚtHạnhNữ30/07/2002Thành phố Yên Bái11DA1 
2011098 Vũ ThịHảoNữ23/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
3011099 Trần Thị ThuHằngNữ08/11/2002Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
4011100 Vũ VănHậuNam18/08/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
5011101 Đỗ ThuHiềnNữ15/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
6011102 Lê Thị ThuHiềnNữ16/4/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
7011103 Nguyễn Thị ThuHiềnNữ05/08/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
8011104 Lê KhánhHiệpNam10/5/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
9011105 Nguyễn ĐứcHiệpNam25/12/2001Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
10011106 Trần MinhHiệpNam15/05/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
11011107 Dương VănHiểuNam02/06/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
12011108 Lâm ĐứcHiếuNam03/08/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
13011109 Nguyễn ĐìnhHiếuNam14/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
14011110 Nguyễn HữuHiếuNam18/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
15011111 Phạm MinhHiếuNam08/07/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
16011112 Mai QuỳnhHoaNữ29/06/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
17011113 Nguyễn Thị NgọcHoaNữ26/12/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
18011114 Vũ Thị PhươngHoaNữ17/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
19011115 Nguyễn ThịHoàiNữ30/09/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
20011116 Đào MinhHoàngNam07/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
21011117 Lê VănHoàngNam17/05/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
22011118 Nguyễn VănHoàngNam10/12/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
23011119 Nguyễn ViệtHoàngNam22/09/2002Tỉnh Điện Biên11A5 
24011120 Vũ HuyHoàngNam07/10/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 6 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011121 Hoàng BíchHồngNữ29/7/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
2011122 Phạm VănHồngNam05/04/2002 11A2 
3011123 Vũ Thị ThuHồngNữ25/8/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
4011124 Nguyễn MạnhHùngNam22/10/2002 11A2 
5011125 Phạm VănHùngNam18/07/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11A5 
6011126 Vũ MạnhHùngNam12/12/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
7011127 Bùi QuangHuyNam10/7/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
8011128 Lê ĐứcHuyNam29/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
9011129 Nguyễn AnhHuyNam18/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
10011130 Nguyễn QuangHuyNam22/11/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
11011131 Doãn Thị ThanhHuyềnNữ20/07/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
12011132 Dương Thị ThuHuyềnNữ12/11/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
13011133 Lê Thị ThuýHuyềnNữ10/01/2002 11A2 
14011134 Mai Thị ThuHuyềnNữ27/02/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
15011135 Nguyễn Thị KhánhHuyềnNữ20/07/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
16011136 Phạm KhánhHuyềnNữ07/10/2002 11A2 
17011137 Trần Thị KhánhHuyềnNữ21/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
18011138 Ngô TrọngHưngNam21/11/2002 11A2 
19011139 Hoàng Thị MaiHươngNữ24/09/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
20011140 Lê MaiHươngNữ02/12/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
21011141 Lê Thị LanHươngNữ25/01/2002Thành phố Hưng Yên11DA1 
22011142 Nguyễn LanHươngNữ04/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
23011143 Nguyễn Thị ThuHươngNữ14/06/2002 11A2 
24011144 Phạm ThịHươngNữ13/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 7 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011145 Phạm Thị ThanhHươngNữ09/09/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
2011146 Phạm Thị XuânHươngNữ21/03/2002Thành phố Hưng Yên11DA1 
3011147 Đồng QuangKhảiNam07/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
4011148 Nguyễn VănKhangNam11/5/2002Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Hưng Yên11DA2 
5011149 Lê HoàngKhánhNam07/01/2002 11A2 
6011150 Lê TrungKiênNam15/6/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
7011151 Lưu ĐứcKiênNam12/06/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
8011152 Nguyễn TrungLâmNam03/09/2002 11A2 
9011153 Bùi Thị PhươngLinhNữ28/08/2002 11A2 
10011154 Hoàng ThảoLinhNữ25/03/2002Tỉnh Hà Nam11A3 
11011155 Lê PhươngLinhNữ21/04/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
12011156 Lưu NgọcLinhNữ27/04/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
13011157 Mai PhươngLinhNữ14/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
14011158 Nguyễn DuyLinhNam08/01/2002 11A2 
15011159 Nguyễn NgọcLinhNữ30/04/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
16011160 Nguyễn Thị KhánhLinhNữ26/10/2002Huyện Ân Thi, Hưng Yên11A1 
17011161 Nguyễn Thị KhánhLinhNữ03/10/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
18011162 Vũ DiệpLinhNữ28/05/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
19011163 Vũ Thị KhánhLinhNữ06/02/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
20011164 Vũ Thị MỹLinhNữ21/11/2002 11A2 
21011165 Nguyễn PhươngLoanNữ16/01/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
22011166 Nguyễn HảiLongNam10/11/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
23011167 Phạm NgọcLongNam20/09/2002 11A2 
24011168 Trần QuangLongNam27/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 8 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011169 Nguyễn QuangLộcNam23/12/2002 11A2 
2011170 Đặng CẩmLyNữ01/10/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
3011171 Trần KhánhLyNữ12/08/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
4011172 Vũ QuỳnhMaiNữ17/07/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
5011173 Đặng NhậtMinhNam08/07/2002 11A2 
6011174 Phạm HoàngMinhNữ20/06/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
7011175 Phan Thị HồngMinhNữ31/12/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
8011176 Trần HồngMinhNam26/06/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
9011177 Đỗ VănMừngNam24/06/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
10011178 Dương TràMyNữ08/12/2002Xã Đức Giang, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội11A1 
11011179 Lương Nguyễn TràMyNữ21/12/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
12011180 Trần TràMyNữ18/08/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
13011181 Đinh XuânNamNam27/12/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
14011182 Nguyễn HảiNamNam08/09/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
15011183 Nguyễn HảiNamNam30/11/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
16011184 Dương Thị QuỳnhNgaNữ27/7/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
17011185 Nguyễn ThịNgaNữ02/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
18011186 Trần ThuýNgânNữ14/11/2002 11A2 
19011187 Phạm VănNghĩaNam22/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
20011188 Cao Thị MinhNgọcNữ22/05/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
21011189 Nguyễn Thị PhươngNgọcNữ23/07/2002 11A2 
22011190 Trần BảoNgọcNam10/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
23011191 Bùi ThịNguyênNữ10/01/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11DA2 
24011192 Đỗ Thị HữuNguyênNữ06/09/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 9 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011193 Vũ Trần PhươngNguyênNữ03/08/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
2011194 Nguyễn Thị ÁnhNguyệtNữ06/02/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
3011195 Nguyễn Thị ThuNhànNữ01/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
4011196 Nguyễn ThịNhâmNữ06/11/2002 11A2 
5011197 Đào ThànhNhậtNam16/07/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
6011198 Vũ TuấnNinhNam20/06/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
7011199 Mai ThịOanhNữ21/9/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
8011200 Nguyễn ThịOanhNữ28/7/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
9011201 Nguyễn DuyPhongNam14/08/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
10011202 Phạm ThanhPhongNam27/03/2002 11A2 
11011203 Nguyễn Phạm HuyPhúNam11/12/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
12011204 Phạm ĐìnhPhúNam23/09/2002 11A2 
13011205 Nguyễn HồngPhúcNam21/6/2002Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên11DA2 
14011206 Lê ThuPhươngNữ01/11/2002Tỉnh Sơn La11A3 
15011207 Nguyễn Thị ThuPhươngNữ07/08/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
16011208 Phạm ThịPhươngNữ10/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
17011209 Trịnh NgânPhươngNữ05/10/2002Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội11A1 
18011210 Đỗ AnhQuânNam14/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
19011211 Nguyễn AnhQuânNam19/10/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
20011212 Nguyễn ĐăngQuânNam02/03/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
21011213 Nguyễn MinhQuânNam23/02/2002 11A2 
22011214 Nguyễn MinhQuânNam04/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
23011215 Tạ AnhQuânNam10/10/2002 11A2 
24011216 Trần LamQuânNam08/07/2002Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội11A1 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 10 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011217 Dương HữuQuýNam12/10/2002 11A2 
2011218 Hoàng Thị ThúyQuỳnhNữ11/11/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
3011219 Lã Thị DiễmQuỳnhNữ10/01/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
4011220 Trần TrúcQuỳnhNữ10/04/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
5011221 Nguyễn TuấnSơnNam28/06/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
6011222 Nguyễn ĐứcTàiNam21/04/2002 11A2 
7011223 Trần KimThanhNữ23/07/2002 11A2 
8011224 Trần Thị MaiThanhNữ11/10/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
9011225 Vũ HữuThànhNam07/09/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
10011226 Vũ XuânThànhNam29/08/2002Tỉnh Bình Phước11A3 
11011227 Đặng Thị PhươngThảoNữ20/10/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
12011228 Nguyễn Phạm PhươngThảoNữ16/01/2002Thành phố Hà Nội11DA1 
13011229 Võ Thị ThanhThảoNữ29/08/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
14011230 Cù ĐứcThạoNam19/9/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
15011231 Phạm Thị HồngThắmNữ27/11/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
16011232 Nguyễn ĐứcThắngNam07/03/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
17011233 Phạm VănThắngNam18/05/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
18011234 Nguyễn ĐìnhThiNam02/07/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
19011235 Nguyễn ThịThíaNữ16/04/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
20011236 Nguyễn MạnhThuậnNam01/02/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
21011237 Bùi Thị ThuThủyNữ05/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
22011238 Phạm Lương ThanhThưNữ09/10/2002 11A2 
23011239 Trần ThịThươngNữ10/9/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
24011240 Nguyễn ĐứcTiếnNam23/12/2002 11A2 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 11 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011241 Bùi VănTộNam14/07/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
2011242 Nguyễn ThịTràNữ08/05/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11A4 
3011243 Dương Thị HàTrangNữ28/05/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
4011244 Dương Thị QuỳnhTrangNữ19/05/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
5011245 Nguyễn HàTrangNữ01/08/2002 11A2 
6011246 Nguyễn MinhTrangNữ13/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
7011247 Nguyễn NgọcTrangNữ23/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
8011248 Nguyễn ThuTrangNữ15/10/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
9011249 Trần ThịTrangNữ04/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
10011250 Đỗ QuốcTrịNam20/06/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
11011251 Trần XuânTrọngNam21/08/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
12011252 Phạm ThànhTrungNam24/7/2002Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên11A4 
13011253 Lê QuíTrườngNam17/05/2002 11A2 
14011254 Trần AnhNam11/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
15011255 Ngô AnhTuânNam02/01/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
16011256 Ngô BáTuấnNam30/09/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
17011257 Nguyễn ĐìnhTuấnNam05/06/2002 11DA2 
18011258 Nguyễn MinhTuấnNam09/11/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
19011259 Trần AnhTuấnNam07/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
20011260 Bùi XuânTùngNam12/09/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
21011261 Dương VănTùngNam27/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
22011262 Lê ThanhTùngNam14/03/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
23011263 Nguyễn ÁnhTuyếtNữ01/12/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
24011264 Dương ThịUyênNữ08/03/2002Thành phố Hưng Yên11A3 
Danh sách này có 24 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 12 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011265 Bùi ĐứcViệtNam28/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
2011266 Đào QuangViệtNam27/07/2002Xã Đại Hưng, Huyện Khoái Châu, Hưng Yên11DA2 
3011267 Hoàng QuốcViệtNam25/9/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A4 
4011268 Phan ĐứcViệtNam02/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
5011269 Nguyễn HữuVinhNam22/08/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
6011270 Trịnh ĐìnhNam22/09/2002Tỉnh Thanh Hóa11A3 
7011271 Nguyễn MinhVũNam19/03/2002UBND phường Lê Lợi, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên11DA1 
8011272 Nguyễn ThanhXuânNữ08/02/2002Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên11DA1 
9011273 Bùi HảiYếnNữ11/11/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
10011274 Hoàng Thị HảiYếnNữ07/08/2002Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A5 
11011275 Lê HảiYếnNữ10/04/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11A1 
12011276 Nguyễn Thị HảiYếnNữ13/08/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DA2 
Danh sách này có 12 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 13 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011277 Hoàng QuốcAnNam09/10/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
2011278 Cao MinhAnhNam26/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
3011279 Đỗ HảiAnhNữ21/09/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
4011280 Đỗ Thị VânAnhNữ02/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
5011281 Hoàng KimAnhNữ06/06/2002Xã Minh Tân, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên11C2 
6011282 Lâm Thị LanAnhNữ11/8/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
7011283 Lương PhươngAnhNữ06/07/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
8011284 Lương QuỳnhAnhNữ08/07/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
9011285 Nguyễn MinhAnhNữ08/07/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
10011286 Nguyễn PhươngAnhNữ21/08/2002 11C1 
11011287 Nguyễn Thị PhươngAnhNữ02/04/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
12011288 Nguyễn Thị PhươngAnhNữ22/12/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
13011289 Phạm TuấnAnhNam20/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
14011290 Trịnh Nguyễn HồngAnhNữ06/11/2002Xã Hồng Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
15011291 Vũ Hoàng PhươngAnhNữ02/02/2002 11C1 
16011292 Vũ QuangAnhNam14/01/2002Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Thái Bình11DC2 
17011293 Vương Nguyễn HảiAnhNữ28/01/2002Xã Tống Trân, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên11DC2 
18011294 Trần ThịÁnhNữ26/6/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
19011295 Nguyễn XuânBáchNam14/10/2002Huyện Kim Động, Hưng Yên11C1 
20011296 Bùi Thị KhánhChiNữ13/01/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
21011297 Đinh Ngọc MaiChiNữ23/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
22011298 Nguyễn KhánhChiNữ22/10/2002Xã Phan Sào Nam, Huyện Phù Cừ, Hưng Yên11C2 
23011299 Phạm LinhChiNữ21/12/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
24011300 Trần Thị HuệChiNữ18/9/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
25011301 Nguyễn ThịChúcNữ20/08/2002 11C2 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 14 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011302 Đỗ ThànhCôngNam04/02/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
2011303 Dương ThùyDiễmNữ16/05/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
3011304 Ngô ThịDiệpNữ18/01/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
4011305 Phạm Thị ThùyDungNữ25/02/2002Xã Hoàng Hanh, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên11C2 
5011306 Vũ Thị KimDungNữ01/05/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
6011307 Lê VănDuyNam03/12/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
7011308 Trần ĐứcDuyNam08/7/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
8011309 Nguyễn Thị ThùyDươngNữ27/07/2002Huyện Sa Thầy, Kon Tum11C2 
9011310 Vũ Thị ThùyDươngNữ28/03/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
10011311 Dương Thị BíchĐàoNữ19/10/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
11011312 Nguyễn VănĐạtNam09/08/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
12011313 Nguyễn HảiĐăngNam02/07/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
13011314 An ĐôngNam13/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
14011315 Trần MinhĐứcNam28/5/2002 11C1 
15011316 Vũ ThịGiangNữ16/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
16011317 Vũ Thị MaiGiangNữ22/11/2002Huyện Nghĩa Hưng, Nam Định11C2 
17011318 Phan ThuNữ06/10/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
18011319 Trương Thị ThuNữ18/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
19011320 Nguyễn VănHảiNam03/04/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
20011321 Đặng HồngHạnhNữ23/10/2002Huyện Khoái Châu, Hưng Yên11C1 
21011322 Bùi Thị ThanhHảoNữ11/07/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
22011323 Dương Thị ThuHằngNữ20/09/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
23011324 Vũ ThúyHằngNữ16/10/2002 11C2 
24011325 Trần ThịHiênNữ19/02/2002 11C2 
25011326 Đỗ Lưu ThúyHiềnNữ26/09/2002 11C2 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 15 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011327 Trần VănHiệpNam19/06/2002 11C2 
2011328 Hoàng ĐứcHiếuNam13/8/2002 11DC2 
3011329 Lâm TrungHiếuNam20/5/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
4011330 Mai TrungHiếuNam13/01/2002 11C2 
5011331 Nguyễn Hoàng TrungHiếuNam20/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
6011332 Trần MinhHiếuNam02/06/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
7011333 Ngô ĐìnhHoanNam30/06/2002 11C2 
8011334 Bùi ViệtHoàngNam09/08/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
9011335 Nguyễn HữuHoàngNam21/09/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
10011336 Phạm Thị ThuHuệNữ04/09/2002 11C2 
11011337 Đoàn VănHùngNam23/10/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11DC2 
12011338 Phạm VănHùngNam15/06/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11DC2 
13011339 Tạ KhánhHuyềnNữ24/12/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
14011340 Tạ ThịHuyềnNữ22/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
15011341 Trần ThịHuyềnNữ26/7/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
16011342 Triệu Thị ThuHuyềnNữ04/12/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
17011343 Đặng Thị ThanhHươngNữ15/08/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
18011344 Trần NguyênHươngNữ02/11/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
19011345 Trịnh Thị LanHươngNữ26/11/2002 11C2 
20011346 Nguyễn Lê VănKhánhNam17/04/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
21011347 Đào Thị MaiLanNữ10/07/2002 11C2 
22011348 Lê MaiLanNữ07/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
23011349 Tạ QuốcLâmNam13/07/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
24011350 Dương HàLinhNữ27/05/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
25011351 Nguyễn PhươngLinhNữ11/10/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 16 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011352 Nguyễn ThịLinhNữ23/2/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
2011353 Nguyễn Thị KhánhLinhNữ25/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
3011354 Nguyễn Thị ThùyLinhNữ09/05/2002 11C2 
4011355 Nguyễn ThùyLinhNữ11/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
5011356 Nguyễn ThùyLinhNữ13/8/2002 11DC2 
6011357 Phạm Chu ThùyLinhNữ14/08/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
7011358 Phạm Đoàn KhánhLinhNữ25/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
8011359 Phạm Đoàn MỹLinhNữ25/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
9011360 Phạm PhươngLinhNữ16/10/2002Thị trấn Vương, Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên11DC2 
10011361 Phạm Thị KhánhLinhNữ21/11/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
11011362 Phạm ThùyLinhNữ01/3/2002Huyện Gò Dầu, Tây Ninh11C1 
12011363 Vũ Thị ThanhLoanNữ11/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
13011364 Hoàng TháiLongNam20/05/2002 11C2 
14011365 Mai VănLộcNam27/02/2002 11C2 
15011366 Đào ThảoLyNữ28/07/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
16011367 Lê HươngLyNữ25/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
17011368 Nguyễn CẩmLyNữ12/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
18011369 Nguyễn DiệuLyNữ09/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
19011370 Trần ĐứcMạnhNam13/09/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
20011371 Trần XuânMạnhNam17/12/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
21011372 Trần ThịMiNữ26/11/2002 11C2 
22011373 Lê NgọcMinhNam21/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
23011374 Chu HuyNamNam04/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
24011375 Nguyễn QuỳnhNgaNữ01/08/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
25011376 Nguyễn ThịNgânNữ17/03/2002 11C2 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 17 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011377 Đoàn HồngNgọcNữ22/11/2002Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
2011378 Phạm ThịNguyệtNữ14/02/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
3011379 Bùi Thị ThanhNhànNữ01/09/2002Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
4011380 Nguyễn ThịNhànNữ12/10/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
5011381 Phạm VănNinhNam17/01/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11C2 
6011382 Vũ DiệuNinhNữ06/04/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
7011383 Phạm ThịNụNữ30/7/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
8011384 Vũ ThảoOanhNữ30/12/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
9011385 Hoàng TrungPhongNam16/04/2002 11C2 
10011386 Dương VănPhúNam17/09/2002 11C2 
11011387 Lê TiếnPhướcNam14/05/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
12011388 Trần ThịPhươngNữ16/11/2002 11C2 
13011389 Đào MạnhQuangNam20/11/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
14011390 Nguyễn Trần MinhQuânNam01/06/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
15011391 Nguyễn Thị ĐóaQuỳnhNữ21/7/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
16011392 Nguyễn VănQuỳnhNam16/12/2002Xã Hùng Cường, Huyện Kim Động, Hưng Yên11C1 
17011393 Trần Mai TrúcQuỳnhNữ16/06/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
18011394 Vũ Thị ÁnhQuỳnhNữ29/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
19011395 Lương NgọcSángNam02/04/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
20011396 Dương HồngSơnNam12/7/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
21011397 Đoàn ThịTâmNữ27/01/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
22011398 Nguyễn ĐứcThànhNam18/01/2002Phường Minh Khai, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
23011399 Trần VănThànhNam23/10/2002 11C2 
24011400 Vũ Phạm ĐứcThànhNam09/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
25011401 Bùi ThuThảoNữ02/10/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
Danh sách này có 25 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
         
TRƯỜNG THPT HƯNG YÊNDANH SÁCH HỌC SINH 
THI GIỮA KHIIPhòng 18 - Khối 11 
Khóa ngày: 14/03/2019  
         
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhNơi sinhLớpGhi chú
1011402 Nguyễn MinhThảoNữ04/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
2011403 Phạm PhươngThảoNữ21/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
3011404 Trần TiếnThắngNam19/3/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
4011405 Dương Thị MaiThoanNữ20/02/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
5011406 Tạ ThịThuNữ05/07/2002 11C2 
6011407 Trần ThịThủyNữ16/10/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
7011408 Phạm HàThúyNữ07/11/2002 11C2 
8011409 Nguyễn Thị ThanhThươngNữ02/11/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
9011410 Bùi ThuTrangNữ02/10/2002 11DC2 
10011411 Dương ThùyTrangNữ26/03/2002Xã Quảng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
11011412 Đỗ ThịTrangNữ06/04/2002 11DC2 
12011413 Nguyễn Thị HuyềnTrangNam01/01/2002Huyện Thạnh Hóa, Long An11C1 
13011414 Nguyễn Thị HuyềnTrangNữ24/04/2002 11C2 
14011415 Nguyễn Thị KiềuTrangNữ25/09/2002Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
15011416 Nguyễn ThùyTrangNữ26/04/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
16011417 Phạm Thị ThuTrangNữ02/10/2002Phường Hồng Châu, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
17011418 Hoàng AnhNam08/04/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
18011419 Đặng MinhTuấnNam15/05/2002Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
19011420 Phạm ThanhTùngNam20/9/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
20011421 Đào ÁnhTuyếtNữ18/01/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
21011422 Đỗ Thị ÁnhTuyếtNữ13/11/2002Xã Chính Nghĩa, Huyện Kim Động, Hưng Yên11DC2 
22011423 Vũ Thị TốUyênNữ07/5/2002Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C1 
23011424 Cao Thị CẩmVânNữ17/05/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11C2 
24011425 Nguyễn QuangVinhNam16/05/2002Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC1 
25011426 Nguyễn ThuXuânNữ22/06/2002Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng Yên, Hưng Yên11DC2 
26011427 Ngô Thị HảiYếnNữ27/10/2002Thành phố Hà Nội11DC1 
Danh sách này có 26 học sinh.      
     Ngày 12 tháng 03 Năm 2019 
     HIỆU TRƯỞNG 
Tác giả: Bùi Thiện Quý
Bài tin liên quan
Chính phủ điện tử
Tin đọc nhiều
Liên kết website
Thống kê truy cập
Hôm nay : 208
Hôm qua : 366
Tháng 11 : 8.475
Năm 2024 : 230.970